MỚI CẬP NHẬT

Ruộng bậc thang tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ liên quan

Ruộng bậc thang tiếng Anh là terraced field (/ˈter.ɪst fiːld/). Học cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ ruộng bậc thang (terraced field).

Ruộng bậc thang là các thửa ruộng giúp kiểm soát nước, tránh xói mòn đất và tối ưu hóa không gian trồng trọt. Tuy nhiên, khi học từ vựng tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết ruộng bậc thang tiếng Anh là gì. Vì vậy, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm các từ vựng liên quan cho bạn trong bài viết của Học tiếng Anh nhanh ngày hôm nay nhé.

Ruộng bậc thang tiếng Anh là gì?

HÌnh ảnh ruộng bậc thang ở Sapa.

Ruộng bậc thang tiếng Anhterraced field, từng vựng để chỉ những thửa ruộng được xếp thành hình bậc thang trên sườn núi nhằm tối đa hóa diện tích đất trồng trọt ở những vùng đất dốc. Ở Việt Nam, có những cánh đồng bậc thang ở Sa Pa, Mù Cang Chải... không chỉ là nguồn sống của người dân địa phương mà còn là điểm đến hấp dẫn du khách.

Phát âm: Từ vựng ruộng bậc thang (Terraced field) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈter.ɪst fiːld/. Bạn có thể phát âm đơn giản hơn thuần Việt theo cách sau:

  • /ˈter/: Phát âm thuần Việt là 'Te-rờ'.
  • /ɪst/: Phát âm thuần Việt là 'ít'.
  • /fiːld/: Phát âm thuần Việt là 'phi-lđ'.

Ví dụ:

  • The landscape was dominated by terraced fields, stretching as far as the eye could see. (Cảnh quan chủ yếu là những ruộng bậc thang trải dài đến tận chân trời.)
  • The village was nestled among the terraced fields, offering stunning views of the surrounding mountains. (Ngôi làng nằm lọt thỏm giữa những ruộng bậc thang, mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra những ngọn núi xung quanh.)
  • We hiked through the terraced fields, following a winding path that led to a small, traditional village. (Chúng tôi đi bộ xuyên qua những ruộng bậc thang, theo một con đường quanh co dẫn đến một ngôi làng truyền thống nhỏ.)
  • The terraced fields are a popular tourist attraction, drawing visitors from all over the world. (Những ruộng bậc thang là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Taking a hike through the terraced fields is a great way to experience the local culture. (Đi bộ xuyên qua những ruộng bậc thang là một cách tuyệt vời để trải nghiệm văn hóa địa phương.)
  • The panoramic view of the terraced fields at sunset was breathtaking. (Tầm nhìn toàn cảnh những ruộng bậc thang vào lúc hoàng hôn thật ngoạn mục.)
  • Terraced fields are a traditional method of farming in many mountainous regions. (Ruộng bậc thang là một phương pháp canh tác truyền thống ở nhiều vùng núi.)
  • The farmers carefully maintain the terraced fields to prevent soil erosion. (Những người nông dân cẩn thận bảo dưỡng những ruộng bậc thang để ngăn chặn xói mòn đất.)

Xem thêm: Đồng bằng tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và đoạn hội thoại

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ruộng bậc thang

Hình ảnh người dân di gặt lúa ở ruộng bậc thang.

Tiếp theo, chúng tôi sẽ tiếp tục chia sẻ đến với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến ruộng bậc thang sau khi đã biết hiểu được từ vựng ruộng bậc thang tiếng Anh là gì.

  • Rice terrace: Ruộng bậc thang trồng lúa. (phổ biến ở Việt Nam)
  • Step farm: Trang trại bậc thang. (một cách gọi khác)
  • Hillside farm: Trang trại trên sườn đồi. (mô tả vị trí)
  • Tier: Bậc.
  • Slope: Độ dốc.
  • Contour: Đường đồng mức.
  • Retaining wall: Bờ kè.
  • Irrigation system: Hệ thống tưới tiêu.
  • Agricultural terraces: Ruộng bậc thang nông nghiệp.
  • Mountainous landscape: Cảnh quan núi non. (nơi thường thấy ruộng bậc thang)
  • Hillside terrace: Ruộng bậc thang trên sườn đồi.
  • Rice paddy: Ruộng lúa.
  • Terracing: Việc tạo ra ruộng bậc thang.
  • Cultivate: Canh tác.
  • Irrigate: Tưới tiêu.
  • Soil erosion: Xói mòn đất.
  • Sustainable agriculture: Nông nghiệp bền vững.

Xem thêm: Cao nguyên tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách đọc chuẩn nhất

Hội thoại sử dụng từ vựng ruộng bậc thang tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Hình ảnh ruộng bậc thang vào sáng bình minh.

Sau đây là cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa của hoctienganhnhanh sử dụng các cụm từ liên quan đến ruộng bậc thang để giúp bạn có thể biết và hiểu hơn về loại hình ruộng này.

Mai: Have you ever seen the terraced fields in Sa Pa? They're absolutely stunning! (Bạn đã bao giờ thấy ruộng bậc thang ở Sapa chưa? Chúng thật tuyệt vời!)

Kim: Yes, I have! I went there last year and took so many pictures. The view from the top of the hill was breathtaking. (Ừ, mình đã đi rồi! Mình đã đến đó năm ngoái và chụp rất nhiều ảnh. Cảnh nhìn từ đỉnh đồi thật ngoạn mục.)

Mai: I know, right? I've always wanted to hike through the terraced fields and learn more about how they're made. (Mình biết mà! Mình luôn muốn đi bộ xuyên qua những ruộng bậc thang và tìm hiểu thêm về cách chúng được tạo ra.)

Kim: That would be so much fun! I heard that the local people have been cultivating these terraced fields for centuries. (Điều đó sẽ rất thú vị! Mình nghe nói rằng người dân địa phương đã canh tác những ruộng bậc thang này trong nhiều thế kỷ rồi.)

Mai: It's amazing how they managed to create such beautiful landscapes on the mountainside. (Thật tuyệt vời khi họ đã tạo ra những cảnh quan đẹp như vậy trên sườn núi.)

Kim: Yeah, it's a testament to their hard work and ingenuity. (Ừ, đó là minh chứng cho sự cần cù và sáng tạo của họ.)

Trên đây là những thông tin từ vựng tiếng Anh hữu ích trả lời cho câu hỏi “Ruộng bậc thang tiếng Anh là gì?”. Và hoctienganhnhanh.vn mong rằng các kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp bạn càng yêu thích học tiếng anh hơn.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng khác liên quan đến Việt Nam, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top