Đồng bằng tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và đoạn hội thoại
Đồng bằng tiếng Anh là plain (/pleɪn/). Học cách phát âm chính xác, ví dụ Anh Việt liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ đồng bằng bằng tiếng Anh.
Đồng bằng, khu vực địa lý quan trọng với đất đai bằng phẳng và màu mỡ, thường được sử dụng cho mục đích nông nghiệp. Các vùng đồng bằng không chỉ là nơi canh tác lương thực mà còn hỗ trợ đa dạng sinh học và phát triển cộng đồng dân cư.
Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồng bằng, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng đồng bằng tiếng Anh là gì qua bài viết của Học tiếng Anh nhanh và những từ ngữ liên quan đến địa hình quan trọng này nhé.
Đồng bằng tiếng Anh là gì?
Hình ảnh đồng bằng Việt Nam siêu đẹp.
Đồng bằng trong tiếng Anh là plain, danh từ này được sử dụng để chỉ khu vực địa lý rộng lớn với địa hình bằng phẳng. Đất đai ở đồng bằng thường rất màu mỡ, thích hợp cho việc trồng trọt và chăn nuôi, góp phần quan trọng vào phát triển nông nghiệp.
Ngoài ra, nơi này còn hình thành hệ sinh thái đa dạng, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật. Sự ổn định về khí hậu và nguồn nước dồi dào ở các vùng đồng bằng còn giúp duy trì cuộc sống của con người và các hoạt động kinh tế.
Phát âm: Từ vựng đồng bằng (Plain) được phát âm trong tiếng Anh là /pleɪn/. Bạn có thể phát âm đơn giản hơn thuần Việt theo cách sau:
- /pleɪ/: Phát âm thuần Việt là 'Plây'.
- /n/: Phát âm thuần Việt là 'nờ'.
Ví du sử dụng từ vựng đồng bằng tiếng Anh:
- The vast plains of the Midwest are famous for their fertile soil. (Những đồng bằng rộng lớn ở Trung Tây nổi tiếng với đất đai màu mỡ)
- The Nile Delta is a fertile plain formed by the sediment deposited by the river. (Đồng bằng sông Nile là một vùng đất màu mỡ được hình thành từ trầm tích do con sông bồi đắp)
- We drove across the vast plains of Argentina, seeing nothing but grass and sky. (Chúng tôi đã lái xe băng qua những đồng bằng rộng lớn của Argentina, chỉ thấy cỏ và bầu trời)
- The Great Plains of North America were once home to vast herds of bison. (Đồng bằng Lớn của Bắc Mỹ từng là nơi sinh sống của những đàn bò rừng bison khổng lồ)
- The Amazon rainforest gives way to the Amazon plain as you travel further inland. (Rừng Amazon nhường chỗ cho đồng bằng Amazon khi bạn đi sâu vào nội địa)
- The alluvial plain is formed by the deposition of sediment over a long period. (Đồng bằng phù sa được hình thành do sự lắng đọng của trầm tích trong một thời gian dài)
- The ancient Egyptians built their pyramids on the fertile plain of the Nile. (Người Ai Cập cổ đại đã xây dựng các kim tự tháp trên đồng bằng màu mỡ của sông Nile)
Xem thêm: Cao nguyên tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách đọc chuẩn nhất
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồng bằng
Hình ảnh đồng bằng vào sáng sớm.
Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ cũng như từ vựng tiếng Anh thường xuyên được sử dụng trng giao tiếp, có liên quan đến đồng bằng, sau khi đã hiểu rõ được từ vựng đồng bằng tiếng Anh là gì.
- Flatland: Vùng đất bằng phẳng.
- Lowland: Vùng đất thấp.
- Level ground: Mặt đất bằng phẳng.
- Meadow: Đồng cỏ.
- Prairie: Đồng cỏ. (thường ở Bắc Mỹ)
- Savannah: Đồng cỏ nhiệt đới. (thường có cây bụi)
- Steppe: Đồng cỏ khô hạn.
- Valley: Thung lũng.
- River: Sông.
- Delta: Đồng bằng sông.
- Fertile: Màu mỡ.
- Arid: Khô hạn.
- Floodplain: Đồng bằng ngập lũ.
- Alluvial plain: Đồng bằng phù sa.
- Coastal plain: Đồng bằng ven biển.
- Vegetation: Thảm thực vật.
- Agriculture: Nông nghiệp.
- Farming: Nông trại.
- Cultivation: Trồng trọt.
- Grazing: Chăn thả.
- Irrigation: Tưới tiêu.
- Settlement: Định cư.
- The vast plains of North America: Những đồng bằng rộng lớn của Bắc Mỹ.
- The fertile plain of the Nile Delta: Đồng bằng màu mỡ của đồng bằng sông Nile.
- The arid plains of the desert: Những đồng bằng khô hạn của sa mạc.
- The coastal plain is home to many coastal cities: Đồng bằng ven biển là nơi sinh sống của nhiều thành phố ven biển.
- The farmers cultivate crops on the alluvial plain: Nông dân trồng trọt trên đồng bằng phù sa.
Xem thêm: Ruộng bậc thang tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ liên quan
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng liên quan đến đồng bằng
Hình ảnh đồng bằng Việt Nam.
Ở phần cuối, chúng tôi sẽ gửi đến bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn ngoài đời sống có sử dụng các từ vựng đồng bằng đã nêu ở trên nhằm giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng chúng sao cho phù hợp ở đời sống.
Mai: Have you ever been to the Mekong Delta? They say the alluvial plain there is incredibly fertile.(Bạn đã bao giờ đến Đồng bằng sông Cửu Long chưa? Người ta nói rằng đồng bằng phù sa ở đó rất màu mỡ)
Hoa: Yes, I have! The landscape was so beautiful. The rice paddies were endless, and the rivers were so wide. (Rồi, mình đã đi rồi! Phong cảnh ở đó thật đẹp. Những cánh đồng lúa trải dài bất tận, và các con sông rất rộng)
Mai: I've heard that the delta is a great place to go birdwatching. Have you seen any rare birds there? (Mình nghe nói rằng đồng bằng là một nơi tuyệt vời để đi ngắm chim. Bạn có nhìn thấy bất kỳ loài chim quý hiếm nào ở đó không?)
Hoa: I saw a lot of egrets and herons. The vegetation in the delta is so diverse, it's a perfect habitat for many bird species.( Mình đã thấy rất nhiều diệc và cò. Thảm thực vật ở đồng bằng rất đa dạng, nó là một môi trường sống hoàn hảo cho nhiều loài chim)
Mai: I'd love to visit the Mekong Delta someday. I've always wanted to see the floating markets.(Mình rất muốn đến thăm Đồng bằng sông Cửu Long một ngày nào đó. Mình luôn muốn thấy các chợ nổi)
Hoa: It's a unique experience. Just remember to wear a hat and sunscreen, because the plain can get pretty hot.(Đó là một trải nghiệm độc đáo. Chỉ cần nhớ đội mũ và thoa kem chống nắng, vì đồng bằng có thể rất nóng)
Trên đây là những kiến thức từ vựng liên quan đến đồng bằng và cũng giúp cho bạn trả lời câu hỏi “Đồng bằng tiếng Anh là gì?”. Mong rằng những gì ở trên sẽ giúp bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn nữa nhé.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về thiên nhiên, đừng ngần ngại truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng mới nhé.