MỚI CẬP NHẬT

Sa tế tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Sa tế tiếng Anh là shacha sauce, loại nguyên liệu được sử dụng trong các món lẩu, học phát âm theo hai giọng chuẩn, ví dụ Anh Việt và từ vựng liên quan.

Hôm nay bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về một từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề các nguyên liệu nấu ăn trong nhà bếp, đó là sa tế. Loại nguyên liệu này được dùng trong rất nhiều các món ăn Việt Nam nhưng lại ít người biết đến trong tiếng Anh thì từ này là gì và vẫn chưa biết cách sử dụng từ vựng sa tế trong giao tiếp. Do đó, bạn đọc hãy theo dõi bài đọc tổng hợp tất tần tật kiến thức về từ vựng này sau đây nhé!

Sa tế dịch sang tiếng Anh là gì?

Sa tế dịch sang tiếng Anh.

Sa tế trong tiếng Anh có tên gọi là shacha sauce, là danh từ thông dụng nhất nói về một loại nguyên liệu được sử dụng để tạo nên độ cay, độ hấp dẫn cho món ăn. Sa tế có vị cay đậm đà của ớt, có mùi hương rất thu hút và nó cũng là mùi hương đặc trưng của các món lẩu thái

Gia vị này có nguồn gốc từ Ấn Độ và Trung Quốc, là hỗn hợp ớt bột hoặc ớt tươi, dầu ăn, tỏi và sả băm. Ở Việt Nam có rất nhiều loại sa tế như sa tế cay. sa tế sả, sa tế dừa, sa tế tôm,...

Cách phát âm từ Shacha sauce: /shacha sɔs/

Từ vựng sa tế có cách phát âm sau đây, bạn đọc hãy tham khảo qua phiên âm sau đây để có một phát âm thật chuẩn nhé!

Các ví dụ sử dụng từ vựng sa tế tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Ví dụ sử dụng từ vựng sa tế

Từ vựng sa tế được áp dụng thế nào trong câu, bạn đọc hãy tham khảo qua các ví dụ sau nhé!

  • Shacha sauce is used to create spiciness and appeal in dishes such as Thai hot pot. This dish has the characteristic scent of Spicy garlic shacha sauce. (Sa tế được sử dụng để tạo nên độ cay, độ hấp dẫn cho món ăn như lẩu thái, Món ăn này có mùi hương đặc trưng của loại sa tế tỏi cay)
  • Shacha sauce is an ingredient originating from India and China, a mixture of chili powder or fresh chili, cooking oil, garlic and minced lemongrass. (Sa tế là nguyên liệu có nguồn gốc từ Ấn Độ và Trung Quốc, là hỗn hợp ớt bột hoặc ớt tươi, dầu ăn, tỏi và sả băm)
  • The way to make shacha sauce is extremely simple. (Cách làm sa tế vô cùng đơn giản)
  • You should not consume a lot of shacha sauce because when you eat a lot of shacha sauce, your body will absorb a large amount of rhodamine, a substance that causes cancer. (Bạn không nên tiêu thụ nhiều sa tế vì khi ăn nhiều sa tế thì cơ thể bạn sẽ hấp thụ một lượng lớn chất rhodamine, đây là chất gây ra bệnh ung thư)
  • Shacha sauce is an ingredient that spoils quickly and is difficult to preserve. (Sa tế là một loại nguyên liệu khá nhanh hỏng và khó bảo quản)
  • I love eating shacha sauce! (Tôi rất thích ăn sa tế!)
  • Let's use shacha sauce to marinate the meat. (Chúng ta hãy sử dụng sa tế để ướp thịt đi)
  • Do you know where shacha sauce is sold? (Bạn biết sa tế bán ở đâu không?)

Các cụm từ đi với từ vựng sa tế tiếng Anh

Cụm từ có chứa từ sa tế bằng tiếng Anh.

Sau đây là các cụm từ vựng sử dụng từ sa tế mà bạn cần biết:

Tên gọi các loại sa tế trong tiếng Anh:

  • Sa tế cay: Spicy shacha sauce
  • Sa tế sả ớt: Chili lemongrass shacha sauce
  • Sa tế tôm: Shrimp shacha sauce
  • Sa tế dừa: Coconut shacha sauce
  • Sa tế chay: Vegetarian shacha sauce
  • Sa tế sò điệp: Scallops shacha sauce
  • Sa tế tỏi cay: Spicy garlic shacha sauce
  • Sa tế ớt tươi: Fresh peppers shacha sauce

Cụm từ về sa tế khác liên quan:

  • Cách làm sa tế ngon: How to make delicious shacha sauce
  • Cách lựa chọn loại sa tế: How to choose the type of shacha sauce
  • Lưu ý khi sử dụng sa tế: Notes when using shacha sauce
  • Thương hiệu sa tế nổi tiếng: Famous shacha sauce brands
  • Nguyên liệu làm sa tế: Ingredients for making shacha sauce
  • Tin dùng loại sa tế: Trust the type of shacha sauce
  • Địa điểm bán sa tế: Location to sell shacha sauce

Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng sa tế tiếng Anh

Sau đây là đoạn hội thoại ngắn về việc sử dụng từ vựng sa tế, bạn đọc hãy xem qua để có thể ứng dụng được khi giao tiếp nhé!

Paul: Hi Sophie, Can you come to my house tonight? (Chào Sophie, Bạn có thể đến nhà tớ vào tối nay không?)

Sophie: Hello Paul, is there a party at our house? (Chào Paul, nhà tớ có tiệc gì à?)

Paul: That's right, tonight I will grill beef with shacha sauce, plus there will be super delicious Thai hot pot! (Đúng vậy, tối nay tớ sẽ nướng thịt bò với sa tế, hơn nữa là có món lẩu thái siêu ngon đấy!)

Sophie: Wow, I really like Thai hot pot, but what kind of shacha sauce did you choose to make the hot pot? (Wow, tớ rất thích món lẩu thái đấy, nhưng cậu lựa chọn loại sa tế nào để chế biến món lẩu đấy?)

Paul: Ah, I'll make Thai hot pot with Spicy garlic shacha sauce. (À, tớ sẽ làm món lẩu thái bằng sa tế tỏi cay)

Sophie: Wow, I really like spicy food! (Wow, tớ rất thích ăn cay đấy!)

Paul: Really, then come tonight! (Thật sao, thế tối nay cậu đến nhé!)

Sophie: Okay. (Được thôi)

Paul: But can you help me marinate the beef we grill with shacha sauce? (Nhưng cậu có thể giúp tớ ướp sa tế cho phần bò mà chúng ta nướng không?)

Sophie: Okay, I know a lot of delicious seasoning recipes! (Được thôi, tớ biết rất nhiều công thức nêm nếm ngon!)

Paul: Thank you. (Cảm ơn cậu)

Bên trên là bài học về từ vựng sa tế tiếng Anh, vậy thì chắc hẳn bạn đã biết nó có cách viết và cách đọc ra sao trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ có thể áp dụng được từ vựng này vào thực tế, hơn nữa hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để có thêm các bài học mới nhé!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top