MỚI CẬP NHẬT

Sage nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn nhất

Sage nghĩa tiếng Việt là cây xô thơm và nhiều ngữ nghĩa khác mà người học tiếng Anh cần nắm vững khi muốn ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày với người bản xứ.

Sage là một trong những loại từ vựng ít khi sử dụng nhưng người học tiếng Anh vẫn cần nắm vững về ngữ nghĩa và cách phát âm. Để có thể hiểu trọn vẹn những cuộc trò chuyện giao tiếp của người Anh khi họ sử dụng từ sage này. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ sage.

Khái quát về từ sage trong từ điển Anh - Việt

Các ngữ nghĩa phổ biến của từ sage trong tiếng Việt

Để hiểu được tất cả các ngữ nghĩa của từ sage, người học tiếng Anh có thể tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary và tổng hợp như sau:

Nghĩa của từ sage trong tiếng Việt

  • Sage có nghĩa là một loại thực vật cây xô thơm.

Ví dụ: Do you know about sage in Europe? (Em có biết về cây xô thơm ở châu Âu không?)

  • Sage có nghĩa là khôn ngoan nhờ kinh nghiệm từng trải.

Ví dụ: Your parents are really sage teacher for all your life. (Cha mẹ của bạn thực sự là những người thầy khôn ngoan trong suốt cuộc đời của bạn.)

  • Sage có nghĩa là nhà hiền triết.

Ví dụ: My sage old grandfather followed all my stage to give me advices. (Ông già hiền triết của tôi theo dõi tất cả giai đoạn trong cuộc đời của tôi để cho tôi lời khuyên.)

Vai trò của từ sage trong tiếng Anh

Sage có vai trò là tính từ mang nghĩa là khôn ngoan, đặc biệt là những kinh nghiệm từng trải qua của những người lớn tuổi. Còn danh từ sage chỉ một loại thực vật gọi là cây xô thơm có lá màu xanh nhạt được dùng làm gia vị cho món ngon thơm ngon hơn.

Tuy nhiên người Anh thường dùng danh từ sage với nghĩa là nhà hiền triết và những người lớn tuổi có sự khôn ngoan và kinh nghiệm. Khi muốn nói đến những người khôn ngoan đúc kết từ sự từng trải thì danh từ sage được sử dụng phổ biến nhất.

Cách phát âm từ sage chuẩn xác của người Anh - Mỹ

Nguyên tắc phát âm quốc tế của từ sage

Trong nguyên tắc phát âm của quốc tế IPA, từ sage được phiên âm là /seɪdʒ/. Trong đó, người học tiếng Anh nên chú ý đến cách biến đổi của các âm tiết đơn giản như nguyên âm /a/ thành nguyên âm đôi /eɪ/, phụ âm /g/ thành /dʒ/ đọc tương tự âm /z/ nhưng âm vực kéo dài hơn.

Còn phụ âm /s/ vẫn giữ nguyên trong từ sage nên khi phiên âm không đổi và đọc với âm vực mạnh. Xét về cách phát âm tổng quát của từ sage là nhấn mạnh phụ âm /s/ và các nguyên âm đôi.

Một số thành ngữ và cụm từ sage được dùng trong tiếng Anh

Tìm hiểu về ngữ nghĩa của các cụm từ của từ sage

Từ sage không chỉ sở hữu ngữ nghĩa và cách phát âm riêng biệt mà những cụm từ liên quan đến từ sage cũng đa dạng và phong phú. Cho nên, người học tiếng Anh nên tìm hiểu thêm thông tin về các phrase of sage được tổng hợp trong bảng sau đây:

Phrase of sage

Meaning

Example

Clary sage

Một loại cây salvia có màu trắng, tím nhạt, màu hồng và có mùi nồng nặc.

The clary sage usually blossoms from May to September. (Cây salvia thường nở hoa từ tháng Năm tới tháng Chín.)

Sage green

Màu xanh phủ xám

Will you choose sage green or red? (Em chọn màu xanh xám hay đỏ?)

Pineapple sage

Cây gia vị có mùi thơm trái dứa

I think these teas and desserts cooked a lot of pineapple sage to make them flavor. (Tôi nghĩ món trà và tráng miệng này có nhiều cây gia vị mùi dứa để tăng mùi thơm.)

Russian sage

Cây xô thơm của Nga

Russian sage is one kind of drought - water plants. (Cây xô thơm của Nga là một trong những loại cây chịu hạn hán.)

Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ sage theo chuẩn ngữ pháp

Người học tiếng Anh có thể dựa vào những thông tin liên quan đến ngữ nghĩa của từ sage để đưa ra lựa chọn chuẩn xác cho những câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:

Câu 1: I always remember my … advice to make my life more successful.

A. Save B. Sage C. Safe D. Same

Câu 2: The elderly are the … who experienced life more than the youth to teach them how to get over difficulties.

A. Sage B. Safe C. Same D. Save

Câu 3: Do you use … in this dish?

A. Same B. Safe C. Save D. Sage

Câu 4: That … refused her offer politely because he doesn't care about her money too much.

A. Safe B. Save C. Sage D. Same

Câu 5: The hair trend this year is … green or dark green?

A. Save B. Sage C. Safe D. Same

Đáp án:

  1. B
  2. A
  3. D
  4. C
  5. B

Như vậy, từ sage sở hữu nhiều ngữ nghĩa khác nhau và cách phát âm tương tự ở cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Cho nên, người học tiếng Anh nên tìm hiểu và nắm vững những ngữ nghĩa của sage khi ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Bạn không biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ Listen and Repeat trong tiếng Anh…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top