MỚI CẬP NHẬT

Sail through sth là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Cụm từ sail through sth được dùng với nghĩa là hoàn thành công việc, nhiệm vụ hay vượt qua thử thách một cách dễ dàng, không gặp nhiều trở ngại.

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả sự “thuận buồm xuôi gió” trong công việc hoặc bất kỳ khó khăn nào, bạn có thể sử dụng cụm từ sail through sth để diễn tả.

Trong bài học hôm nay, học tiếng Anh sẽ cùng bạn tìm hiểu xem ý nghĩa của cụm từ sail through sth là gì? Cách sử dụng cụm từ trong ngữ cảnh câu cụ thể thông qua bài viết bên dưới đây nhé!

Sail through sth là gì?

Sail through sth nghĩa là vượt qua, dễ dàng hoàn thành một việc nào đó

Trong tiếng Anh, cụm từ sail through thường được sử dụng để mô tả việc một người có thể hoàn thành một việc hay một nhiệm vụ được giao một cách dễ dàng hoặc vượt qua những khó khăn mà trong gặp nhiều trở ngại.

Để hiểu rõ hơn về nghĩa của cụm từ sail through sth, bạn có thể phân tích từ vựng như sau:

  • Sail (v) /seɪl/: hành động di chuyển, lướt nhanh trên biển (ám chỉ việc di chuyển mượt mà, dễ dàng như thuyền buồm lướt trên mặt nước)
  • Through (prep) /θruː/: giới từ mang nghĩa qua, xuyên qua một thứ gì đó.

Như vậy, bạn học có thể hiểu cụm từ sail through sth có nghĩa là “thuận buồm xuôi gió” trong mọi việc ngụ ý chỉ sự hoàn thành, vượt qua khó khăn một cách dễ dàng.

Ví dụ sử dùng cụm từ sail through sth

  • She was so well-prepared for the job interview that she sailed through it effortlessly.(Cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ cho cuộc phỏng vấn công việc, nên cô ấy đã vượt qua nó một cách dễ dàng)
  • She studied hard for the exam and sailed through it with flying colors. (Cô ấy học hành chăm chỉ cho bài thi và đã vượt qua nó một cách dễ dàng, có điểm cao)
  • The experienced hiker was able to sail through the challenging mountain trail without any problems. (Người đi bộ núi có kinh nghiệm đã có thể đi qua con đường núi khó khăn mà không gặp bất kỳ vấn đề nào)
  • The well-prepared team sailed through the project presentation and impressed the client with their professionalism. (Đội ngũ đã chuẩn bị tốt đã hoàn thành bài thuyết trình dự án một cách suôn sẻ và ấn tượng khách hàng bằng sự chuyên nghiệp của họ)

Các cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với sail through sth

Gain success in easily nghĩa là đạt được thành công một cách dễ dàng

Dưới đây là một số từ, cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa tương đồng với sail through sth mà bạn học có thể tham khảo thêm:

  • Pass with flying colors: Vượt qua một cách xuất sắc (ám chỉ việc đạt điểm cao)

Ví dụ: She passed the exam with flying colors, getting the highest score in the class. (Cô ấy vượt qua bài kiểm tra một cách xuất sắc, đạt điểm số cao nhất trong lớp)

  • Breeze through sth: Vượt qua một cách dễ dàng

Ví dụ: The experienced chef breezed through the cooking competition, impressing the judges with his culinary skills. (Đầu bếp có kinh nghiệm đã vượt qua cuộc thi nấu ăn một cách dễ dàng, ấn tượng các giám khảo bằng kỹ năng nấu ăn của anh ấy)

  • Do with ease: Hoàn thành một việc gì đó một cách dễ dàng

Ví dụ: With her years of experience in project management, she can do with ease what seems challenging to others. (Với nhiều năm kinh nghiệm trong quản lý dự án, cô ấy có thể hoàn thành một cách dễ dàng những việc mà người khác cảm thấy khó khăn)

  • Ace sth: Làm/vượt qua một cách xuất sắc

Ví dụ: John aced the interview with his impressive skills and knowledge. (John đã làm xuất sắc trong buổi phỏng vấn nhờ vào kỹ năng và kiến thức ấn tượng của anh ấy)

  • Gain success in easily: Đạt được thành công một cách dễ dàng

Ví dụ: With her experience, she gained success in easily completing the complex project. (Với kinh nghiệm của mình, cô ấy dễ dàng đạt được thành công trong việc hoàn thành dự án phức tạp)

Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ cụm từ sail through sth

Sail through sth trong hội thoại tiếng Anh

Tham khảo thêm đoạn hội thoại tiếng Anh ngăn bên dưới đây có sử dụng cụm từ sail through sth giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ. Cụ thể:

Malcolm: Hey Alisa, I heard we have that big math test next week. Are you ready for it? (Chào Alisa, tôi nghe nói chúng ta có bài kiểm tra toán lớn vào tuần tới. Bạn đã sẵn sàng chưa?)

Alisa: Oh, I'm totally ready! I've been studying for weeks, and I feel like I could sail through it. (Ôi, tôi hoàn toàn sẵn sàng! Tôi đã học suốt nhiều tuần rồi, và tôi cảm thấy như mình có thể vượt qua nó một cách dễ dàng)

Malcolm: That's impressive, Alisa. I wish I had your confidence. I've been struggling with some of the concepts. (Thật ấn tượng, Alisa. Tôi ước gì tôi có sự tự tin của bạn. Tôi đang gặp khó khăn với một số khái niệm)

Alisa: Don't worry, Malcolm. I can help you with your studies if you'd like. We can go through the material together. (Đừng lo, Malcolm. Tôi có thể giúp bạn học nếu bạn muốn. Chúng ta có thể ôn tập nội dung cùng nhau)

Malcolm: Thanks, Alisa. You're a lifesaver! (Cảm ơn, Alisa. Bạn là người cứu tinh của tôi!)

Thông qua bài học trên đây, bạn học đã có thể biết được ý nghĩa của sail through sth là gì trong tiếng Anh, cách dịch nghĩa của cụm từ trong ngữ cảnh câu cụ thể. Bên cạnh đó, biết thêm một số từ, cụm từ được dùng với nghĩa tường tự sail through giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh. Hãy ghé thăm website hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để học thêm nhiều từ vựng hay về tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top