Sấm sét tiếng Anh là gì? Tên gọi và những kiến thức liên quan
Sấm sét tiếng Anh là thunder, thunderbolts hoặc lightning, học cách phát âm cùng những ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này.
Một trong những hiện tượng thiên nhiên mà các bạn sẽ được tìm hiểu khi học về chủ đề từ vựng tiếng Anh đó chính là sấm sét. Có rất nhiều những cụm từ tiếng Anh diễn giải ý nghĩa về hiện tượng này tuy nhiên có những từ nào là phổ biến, cách đọc của chúng ra sao và có những cụm từ nào mà các bạn thường xuyên bắt gặp trong cuộc sống và tên tiếng Anh của chúng. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Sấm sét tiếng Anh là gì?
Sấm sét có tên tiếng Anh là gì?
Sấm sét dịch tiếng Anh là thunder, bên cạnh đó thunderbolts hoặc lightning cũng được dùng để nói về sấm sét (lightning thường chỉ nói về hiện tượng sét) và đây là những cụm từ tiếng Anh nói về hiện tượng trong tự nhiên xảy ra trong khi có mưa hoặc bão.
Sấm sét được tạo ra bởi sự tương tác giữa các hạt điện tích âm và dương trong mây bão hoặc mây mưa. Khi các điện tích này tách ra và di chuyển, nó tạo ra một luồng điện tử thông qua không gian giữa các hạt điện tích. Khi dòng điện này di chuyển qua không gian, nó tạo ra một sự va chạm tạo nên ánh sáng sáng chói, gọi là sét, cùng với âm thanh to gọi là sấm.
Ví dụ:
- The sound of thunder shook the windows during the storm. (Tiếng sấm sét làm rung chuyển cửa sổ trong cơn bão)
- The night sky was illuminated by bright thunderbolts zigzagging across the horizon. (Bầu trời đêm được chiếu sáng bởi những tia sấm sét sáng rực ngoằn ngoèo ở phía chân trời)
- The sudden flash of lightning revealed the dark silhouette of the trees against the night sky. (Sấm sét bất ngờ lóe sáng làm lộ ra hình bóng của những cái cây trong đêm tối)
Phát âm từ thunder, thunderbolts và lightning
Sau khi biết được cách gọi từ sấm sét bằng tiếng Anh, các bạn tiếp tục học phát âm các từ vựng này nhé!
- Phát âm từ thunder: /ˈθʌn.dər/ (UK) và /ˈθʌn.dɚ/ (US)
- Phát âm từ thunderbolts: /ˈθʌn.də.bəʊltz/ (UK) và /ˈθʌn.dɚ.boʊltz/ (US)
- Phát âm từ lightning: /ˈlaɪt.nɪŋ/ (UK, US)
Các cụm từ sử dụng từ vựng sấm sét tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về sấm sét.
Các cụm từ sau đây có chứa từ sấm sét bằng tiếng Việt sẽ được dịch sang tiếng Anh, để các bạn hiểu hơn về hiện tượng này trong cuộc sống và từ đó có thể giao tiếp tiếng Anh tốt hơn!
- Lửa và sấm sét: Fire and thunder
- Hiện tượng sấm sét: Thunder phenomenon
- Cây roi sấm sét: Thunder whip
- Phát ra sấm sét: Emit thunder
- Sức mạnh của sấm sét: Power of thunder
- Vị thần sấm sét: Thunder deity
- Cơn bão có sấm sét: Thunderstorm
- Sấm sét vang dội: Rolling thunder
- Hộp sấm sét: Thunder box
- Sấm sét và mưa: Thunder and rain
- Sấm sét đêm giao thừa: New Year's Eve thunder
- Trời sấm sét: Thunderous sky
- Cảnh tượng sấm sét: Thunder scene
- Tiếng sấm sét: Thunderclap
- Bão tố có sấm sét: Thunderstorm with lightning
- Tiếng sấm sét đáng sợ: Terrifying thunderclap
Hội thoại sử dụng từ vựng sấm sét tiếng Anh
Giao tiếp với từ vựng tiếng Anh.
Cuộc trò chuyện giữa Mary và David về cơn bão ngày hôm qua, những tiếng sấm sét kinh hoàng làm mọi người lo lắng và khiếp sợ.
Mary: Did you see the thunder that terrifying storm yesterday? (Ngày hôm qua bạn có nhìn thấy sấm sét trong cơn mưa bão khủng khiếp kia không?)
David: I did, Mary. It was really frightening. Anyone outside at that time must have been very scared. (Tôi có Mary, nó thật đáng sợ. Những ai đi ngoài đường vào thời điểm đó hẳn họ đã rất sợ hãi)
Mary: Exactly, David. I'm just worried that someone might have been outside and got terrified by the thunder. (Đúng thế, David. Tôi chỉ lo lắng có ai đó đi ngoài đường và bị sấm sét làm cho hoảng sợ)
David: I'm sure it's okay, Mary. If there were any accidents caused by thunder, the news stations would have reported it. (Chắc không sao đâu Mary, nếu có vụ tai nạn nào do sấm sét gây ra thì báo đài họ đã đưa tin rồi)
Mary: I heard that the forest on the other side of the farm was seriously damaged, with trees being split by lightning. (Tôi có nghe tin khu rừng bên kia trang trại bị tàn phá nghiêm trọng, những cái cây bị sét chẻ đôi ra đấy)
David: What about the livestock on the nearby farm? (Còn những đàn gia súc ở trang trại gần đó thì sao?)
Mary: They ran wild outside in that storm, David. (Chúng nó bỏ chạy toán loạn ngoài trời mưa bão đó David)
David: That's tough! We can only watch what that terrible storm left behind. The poor residents have suffered a lot of damages from this storm. (Khổ thật! Chúng ta chỉ biết đứng nhìn những gì mà cơn bão khủng khiếp kia để lại. Những người dân nghèo khổ đã hứng chịu rất nhiều thiệt hại sau cơn bão này)
Sau khi học bài Sấm sét tiếng Anh là gì, các bạn đã có thêm rất nhiều từ vựng và cụm từ trong tiếng Anh khá bổ ích, đồng thời biết cách phát âm và giao tiếp qua đoạn hội thoại. Hy vọng, ở những bài học tương tự trong hoctienganhnhanh.vn các bạn sẽ thấy nhiều điều thú vị khi học từ vựng và không còn cảm thấy nó nhàm chán như mình đã nghĩ. Cám ơn các bạn đã theo dõi! Chúc các bạn một ngày mới an lành, hạnh phúc!