MỚI CẬP NHẬT

Script nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn và cụm từ liên quan

Script nghĩa tiếng Việt là bản thảo được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và đời sống nên người học tiếng Anh cần nắm vững ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác.

Script là một loại từ vựng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững về cách phát âm và từ script nghĩa là gì trong tiếng Việt? Tất cả những thông tin liên quan đến từ vựng script đều được cập nhật trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.

Từ script nghĩa tiếng Việt là gì trong từ điển Anh - Việt?

Tìm hiểu về từ script nghĩa tiếng Việt là gì?

Trong từ điển Cambridge Dictionary, script được định nghĩa và đính kèm các ví dụ minh họa chi tiết. Để người học tiếng Anh có thể ghi nhớ ý nghĩa của từ vựng và cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp.

  • Nghĩa của từ script trong tiếng Việt có nghĩa là bản thảo của một bộ phim, vở kịch chương trình phát sóng hay bài phát biểu trước công chúng.

Ví dụ: Our President took the script which wasn't fixed yesterday. (Tổng thống của chúng ta đã cầm bản thảo chưa được chỉnh sửa vào ngày hôm qua.)

  • Script chỉ một tập hợp các chữ cái trong các loại hình ngôn ngữ.

Ví dụ: Vietnamese used Roman script long time ago. (Người Việt Nam đã sử dụng bảng chữ cái La Mã cách đây rất lâu.)

  • Script còn có nghĩa là kiểu chữ viết.

Ví dụ: You should write this line in bold script. (Em nên biết dòng này bằng chữ in đậm.)

  • Script chỉ tờ giấy trả lời của học sinh sử dụng trong các kỳ thi.

Ví dụ: All of you will stop writing on the script if the bell rings. (Tất cả các em sẽ người viết trên tờ giấy trả lời nếu chuông reo.)

  • Script chỉ hành động viết kịch bản cho phim vở kịch hoặc những bài diễn thuyết.

Ví dụ: Actually, he scripted this speech many times ago. (Thật sự ông ấy đã soạn thảo bài diễn thuyết này cách đây rất lâu.)

Vai trò của từ script trong tiếng Anh

  • Script (noun) ở dạng danh từ đếm được là những bản thảo viết cho phim ảnh, kịch bản, …
  • Script (noun) còn có nghĩa là kiểu chữ viết hoặc loại chữ viết trong các ngôn ngữ cụ thể.
  • Script (verb) là nội động từ mang ý nghĩa là soạn thảo hoặc viết chương trình hay hành động lập trình máy tính.

Cách phát âm script chuẩn xác của người Anh - Mỹ

Người học tiếng Anh nắm vững cách phát âm script chuẩn xác

Trong nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, cách phát âm script là /skrɪpt/ giống nhau ở cả hai ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách biến đổi của các phụ âm và nguyên âm trong từ script. Đặc biệt là sự biến đổi của phụ âm /c/ thành phụ âm /k/ và cách nhấn mạnh phụ âm /s/ ở đầu của từ script.

Một số thành ngữ và cụm từ script được dùng trong tiếng Anh

Tìm hiểu về ngữ nghĩa của một vài cụm từ liên quan đến từ script

Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững ngữ nghĩa và cách phát âm của từ script mà còn muốn tìm hiểu thêm về ý nghĩa của một vài cụm từ liên quan từ vựng này. Tất cả các cụm từ của từ script được tổng hợp trong bảng sau đây:

Phrase of script

Meaning

Example

Co script

Đồng biên kịch hoặc đồng soạn thảo.

This play is co-scripted by John and one of his partners. (Vở kịch được đồng biên tập bởi John và một trong những người đối tác của anh ấy.)

On script

Bám sát kịch bản.

All the actors and actresses must be on script to finish their role. (Tất cả diễn viên nam và diễn viên nữ phải bám sát kịch bản để hoàn thành vai diễn của họ.)

Off script

Ứng biến ngoài kịch bản

He is a talented MC when he improves off script very well. (Ông ấy là một MC tài năng khi có thể ứng biến ngoài kịch bản rất tốt.)

Script doctor

Chuyên gia xử lý kịch bản.

William is not as good a script doctor as you thought. (William không phải là một chuyên gia xử lý kịch bản tốt như bạn nghĩ đâu.)

Flip the script

Lật ngược kịch bản

The way my director flip the script made us very surprised. (Cái cách đạo diễn của chúng tôi đọc được kịch bản khiến chúng tôi ngạc nhiên.)

Bài tập thực hành cách sử dụng từ script theo chuẩn ngữ pháp

Dựa vào ngữ nghĩa của từ và cụm từ liên quan đến script mà người học tiếng Anh có thể đưa ra những lựa chọn đáp án chuẩn xác trong các câu trắc nghiệm bài tập sau đây:

Câu 1: Jany is a famous actress but she always is on …

A. Scripted B. Script C. Scripting D. Script doctor

Câu 2: The … doctor will be invited to change something if the director didn't please with the end of the film.

A. Script doctor B. Scripting C. Script D. Scripted

Câu 3: My father read on … continuously when he stood up in front of the crowd.

A. Script B. Script doctor C. Scripted D. Scripting

Câu 4: You can know about his way to flip the …

A. Scripting B. Scripted C. Script D. Script doctor

Câu 5: She will write your name in bold …

A. Scripted B. Script doctor C. Scripting D. Script

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. C
  5. D

Như vậy, từ script nghĩa là gì trong từ điển tiếng Việt đã được giải thích và minh họa những ví dụ phù hợp giúp cho người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm về ngữ nghĩa của từ. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến những địa vật cách phát âm của các loại từ vựng trong tiếng Anh trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top