See nghĩa là gì? Cấu trúc see trong câu và cách dùng chuẩn nhất
See nghĩa là nhìn thấy, trông thấy một sự vật, sự việc. Cách dùng từ see trong câu tiếng Anh và các từ đồng nghĩa với nó.
See là một trong những động từ giác quan được sử dụng khá thường xuyên trong tiếng Anh. Chính vì vậy, nó có một vài quy tắc đặc biệt khi sử dụng và nhiều dạng cấu trúc khác nhau, sau đây hãy cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá những thông tin trên ngay bên dưới nhé!
See nghĩa tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu See nghĩa là gì
Trong tiếng Việt, see nghĩa là thấy, nhìn thấy hoặc nhận ra cái gì, việc gì đó,...Nó chính là một trong những động từ giác quan được sử dụng khá thường xuyên trong tiếng Anh.
Phiên âm /si:/.
Ví dụ:
- She sees a cat with white and yellow hair (Cô ấy nhìn thấy 1 con mèo với bộ lông có màu vàng và trắng).
- My mother sees a robber when she is going to the market (Mẹ tôi nhìn thấy một tên cướp khi bà ấy đang đi chợ).
Các cấu trúc và cách dùng cụ thể của see
Hướng dẫn cách dùng See chi tiết
Trên thực tế khi muốn dùng cụm từ see một cách chính xác trong câu, bên cạnh việc hiểu rõ see nghĩa là gì, chúng ta cũng cần phải biết cách chia các động từ sau see sao cho đúng nhất vì từ see có 2 quy tắc để chia động từ hoàn toàn khác nhau, cụ thể như bên dưới đây.
Cấu trúc See + somebody + V-ing
Khi sử dụng cấu trúc này, nghĩa là chủ từ trong câu chỉ nhìn thấy được sự việc khi nó đang diễn ra giữa chừng.
Ví dụ1: She saw him doing something (Cô ấy nhìn thấy anh ấy đang làm gì đó).
=> Cô ấy chỉ nhìn thấy anh ấy đang làm gì đó vào 1 thời điểm nhất định chứ không phải toàn bộ quá trình từ lúc anh ấy bắt đầu làm đến khi kết thúc. Do đó, chúng ta phải sử dụng “Doing”.
Ví dụ 2: My father sees me learning Math (Ba của tôi nhìn thấy tôi đang học Toán).
=> Ba tôi chỉ nhìn thấy được tôi trong 1 khoảng thời gian khi tôi đang học Toán chứ không phải toàn bộ quá trình từ lúc tôi bắt đầu kiếm sách vở học đến khi kết thúc.
Cấu trúc See + somebody + V1
Khi sử dụng cấu trúc S + see + somebody + V1, điều này có nghĩa là bạn đã chứng kiến được toàn bộ quá trình sự việc diễn ra.
Ví dụ 1: I saw a photographer taking a photo for a beautiful model (Tôi nhìn thấy 1 thợ chụp ảnh đang chụp ảnh cho một người mẫu xinh đẹp)
=> Như vậy, tôi đã nhìn thấy toàn bộ quá trình chụp ảnh từ lúc anh ấy bắt đầu chụp đến khi người mẫu nghỉ ngơi và người chụp ảnh không chụp nữa.
Ví dụ 2: Hoa saw my teacher treats unfairly with me while I was studying in my class (Hoa trông thấy người giáo viên đối xử không công bằng với tôi khi tôi đang học trong lớp).
Phân biệt nghĩa các từ dễ nhầm lẫn với See
Bên cạnh see, chúng ta còn rất nhiều cụm từ có vẻ giống nghĩa với see như watch, view, witness, look,... Tuy nhiên thật ra các cụm từ trên có các trường nghĩa và cách dùng khá khác nhau, sau đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!
Phân biệt Watch với See
Khác với “see” là có thể hiểu cách nhìn một cách lướt qua, từ watch thể hiện ý nhìn một cách chú ý hơn của chủ ngữ. Ví dụ như khi xem phim, bạn cần phải xem các tình tiết trong phim một cách tập trung để nắm được nội dung phim. Do đó, Watch sẽ gần nghĩa với nghĩa “quan sát” hơn là nghĩa “nhìn thấy” của See.
Phân biệt View với See
View là một động từ diễn tả hành động xem, quan sát sự vật, sự việc nào đó với sự tập trung và chú ý lâu dài. Còn see là chỉ hình động nhìn hoặc thấy việc gì đó ngay cả khi không có chủ đích và không tốn nhiều thời gian.
Phân biệt Witness với See
Witness có một cách dịch trong tiếng Việt là “chứng kiến”. Do đó, nó là động từ diễn tả việc chủ ngữ đã thấy điều gì đó và họ có thể nói cho người khác nghe về điều đó. Ngữ cảnh xuất hiện của từ này thường là trong các vụ án cần bằng chứng hoặc nhân chứng đã nhìn thấy các tình tiết trong vụ án đó.
Phân biệt Look với See
Chỉ khi look đi chung với giới từ at mới thể hiện ý nghĩa là “nhìn vào” nhưng “sự nhìn vào” này sẽ là sự cố tình hoặc chủ ngữ muốn chỉ dẫn cho người nghe điều gì đó. Bên cạnh đó, khi look đứng một mình, nó còn được hiểu theo nghĩa “trông như”.
Các thành ngữ sử dụng động từ See
Một số thành ngữ có dùng động từ See
- See the writing on the wall: Biết trước hoặc dự đoán được điều gì đó xảy ra trong tương lai.
- See through something: Hoàn thành việc gì đó tới cùng dù có khó khăn gì.
- See eye to eye: Đồng ý, cùng quan điểm.
- See something coming: Biết điều gì đó đang sắp đến với mình.
- See stars: Bị chóng mặt hoặc hoa mắt vì bị tác động một lực mạnh vào đầu.
- See for yourself: Muốn tự chứng kiến việc nào đó xảy ra để xác nhận tính chân thật của sự việc đó.
- See double: Chứng rối loạn thị giác làm người mắc phải nhìn thấy 2 vật cùng lúc.
- Can’t see the wood for the trees: Không biết đánh giá nhìn nhận sự việc một cách khách quan từ tổng thể đến chi tiết mà chỉ tập trung vào các chi tiết nhỏ.
- See fit: Hợp lý, trông phù hợp.
- As far as I can see: Theo cách nghĩ của tôi, theo tôi thấy,..
- See the elephant: Ý chỉ những trải nghiệm tích lũy được trong quá trình sống và làm việc của bản thân, không phải chỉ đơn thuần trên sách vở nhà trường.
Bài tập
Chia động từ V1 hoặc V-ing vào chỗ trống thích hợp trong câu.
- They see the old man____his story from beginning to end (tell).
- She looked out of the window and saw Tim____his motorbike along the road (ride).
- Jack thought he saw someone ______there (stand).
- My friends and I see two men ______across the garden and_____through an open window into the house (run/climb).
- When I got home, I saw a cat_____on the kitchen table (sleep)
Đáp án:
- Tell.
- Riding.
- Stand.
- Run/climb.
- Sleeping.
Video hướng dẫn các cách dùng See trong câu
Bài viết chia sẻ thông tin see nghĩa là gì, cùng nhiều kiến thức liên quan đến từ này. Hy vọng sẽ cung cấp cho bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích và đừng quên đón đọc các bài viết thú vị khác tại wensite hoctienganhnhanh.vn nhé!