Service nghĩa tiếng Việt là gì? Các giới từ đi với service
Service nghĩa tiếng Việt là dịch vụ, danh từ nói về lĩnh vực chăm sóc khách hàng đang được ưa chuộng hiện nay; cùng các cụm từ, giới từ đi với từ service và hội thoại liên quan.
Khi bạn đăng kí mạng, tham gia các gói gửi tiết kiệm, bảo hiểm,...thường được các nhân viên ngành đó tư vấn và hướng dẫn cụ thể. Và trong tiếng Anh, công việc này được gọi là “service”. Vậy service nghĩa tiếng Việt là gì bạn có biết không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay bài học sau để hiểu hơn về từ service nhé!
Service nghĩa là gì?
Service có nghĩa là gì?
Service là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là dịch vụ, thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, công việc hoặc giải pháp được cung cấp để đáp ứng nhu cầu của người khác; có thể hiểu dịch vụ là chăm sóc khách hàng và khả năng đáp ứng tối ưu đối với yêu cầu và mong muốn của khách hàng.
Từ service (dịch vụ) được sử dụng trong câu tiếng Anh khi nói về các lĩnh vực như khách sạn, tài chính, y tế và công nghệ (được thiết kế để mang lại giá trị, thoả mãn nhu cầu và cung cấp trải nghiệm tích cực cho người sử dụng).
Cách phát âm từ service (How to pronounce service): /ˈsɜː.vɪs/ (giọng Anh Anh) và /ˈsɝː.vɪs/ (giọng Anh Mỹ.)
Ví dụ:
- I had a problem with my phone, but the customer service representative was able to assist me quickly. (Tôi gặp vấn đề với điện thoại của mình, nhưng nhân viên dịch vụ khách hàng đã hỗ trợ tôi nhanh chóng)
- The hospital provides top-notch medical services, including state-of-the-art facilities and skilled healthcare professionals. (Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế hàng đầu, bao gồm cơ sở vật chất hiện đại và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe lành nghề)
- Banks play a crucial role in providing financial services, including savings accounts, loans, and investment opportunities. (Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính, bao gồm tài khoản tiết kiệm, các khoản vay và cơ hội đầu tư)
Lưu ý: Ngoài nghĩa chính của service là dịch vụ, nó còn có nghĩa là sở, cục, ban, ngành, tiện ích, sự phục vụ, sự giúp đỡ, lợi ích.
Ví dụ: The apartment complex offers various services such as a gym, pool, and laundry facilities. (Căn hộ chung cư cung cấp các tiện ích như phòng tập gym, hồ bơi và trang thiết bị giặt ủi)
Một số cụm từ với từ service trong tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh đi với Service.
Service có nghĩa tiếng Việt là dịch vụ, tuy nhiên khi nó kết hợp với một số từ tiếng Anh, nó trở thành các cụm từ khác xoanh quanh chủ đề “dịch vụ” trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo để hiểu thêm nhé!
- Service sectors: Lĩnh vực dịch vụ/ngành dịch vụ.
- Full service: Dịch vụ trọn gói.
- Great service: Dịch vụ tuyệt vời.
- Service charge: Phí dịch vụ.
- Service provider: Nhà cung cấp dịch vụ.
- Civil service: Ngành dân chính.
- Our services: Dịch vụ của chúng tôi.
- Customer service: Dịch vụ khách hàng.
- Selective service: Công tác tuyển quân.
- Terms of service: Điều khoản dịch vụ.
- Fan service: Phục vụ cho fan.
- At your service: Sẵn sàng phục vụ.
- Community services: Dịch vụ cộng đồng.
- Bar service: Dịch vụ quán bar.
- Bus service: Dịch vụ xe bus.
- Postal service: Dịch vụ bưu chính/ngành bưu điện.
- Service available: Dịch vụ có sẵn.
- Service advisor: Cố vấn dịch vụ.
- Service agreement: Thỏa thuận dịch vụ.
- Service business: Kinh doanh dịch vụ.
- Service center: Trung tâm dịch vụ.
- Service delivery: Dịch vụ giao hàng.
- Service excellence: Dịch vụ xuất sắc.
- Service manager: Quản lí dịch vụ.
- Service good: Dịch vụ tốt.
- Service hours: Giờ phục vụ.
- Domicillary service: Dịch vụ tại nhà.
- Service name: Tên dịch vụ.
- Service quality: Chất lượng dịch vụ.
- Service temporarily unavailable: Dịch vụ tạm thời không khả dụng.
- Postal service workers: Nhân viên bưu điện.
- service type: Loại dịch vụ.
- Service history: Lịch sử dịch vụ.
- Service level: Cấp độ dịch vụ.
- Service provision: Cung cấp dịch vụ.
- Service vehicle: Xe dịch vụ.
- Service year: Năm phục vụ.
Các giới từ đi với service trong tiếng Anh
Service đi với giới từ gì?
Service đi với giới từ to, for, with, from hoặc on, mỗi từ khi kết hợp với service sẽ có nghĩa nhất định và hoàn toàn khác nhau trong câu tiếng Anh. Cụ thể là:
-
Service + to: Dịch vụ cho/đối với/tới.
Ví dụ: The hotel offers a shuttle service to guests traveling to and from the airport. (Khách sạn cung cấp dịch vụ đưa đón cho khách du lịch đi và đến sân bay)
-
Service + for: Phục vụ cho/dành cho.
Ví dụ: This is a specialized service for business clients. (Đây là dịch vụ chuyên nghiệp dành cho khách hàng doanh nghiệp)
-
Service + with: Dịch vụ với/cùng với.
Ví dụ: They provide excellent customer service with a smile. (Họ cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc cùng với nụ cười)
-
Service + from: Dịch vụ từ.
Ví dụ: We expect great service from this company. (Chúng tôi mong đợi dịch vụ tuyệt vời từ công ty này)
-
Service + on: Về dịch vụ.
Ví dụ: Can you provide more information on the services offered? (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về các dịch vụ được cung cấp không?)
Hội thoại sử dụng từ service và dịch nghĩa tiếng Việt
Cuộc trò chuyện sử dụng từ Service.
Minh Anh: Hello, I would like to learn more about the car maintenance services at your shop. (Chào anh, tôi muốn biết thêm về dịch vụ bảo dưỡng xe của cửa hàng)
Hoang: Of course, we have various service packages depending on the customer's needs. What service are you looking for? (Dĩ nhiên ạ, chúng tôi có nhiều gói dịch vụ khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng. Anh cần dịch vụ gì ạ?)
Minh Anh: I want to have my car checked and the oil changed. (Tôi muốn kiểm tra và thay dầu cho chiếc xe của mình)
Hoang: We offer a regular check and engine oil change package. (Chúng tôi có gói kiểm tra định kỳ và thay dầu động cơ)
Minh Anh: How about the prices? (Còn về giá cả thì sao ạ?)
Hoang: We have different service packages at various price points. You can choose the one that suits your needs and preferences. (Chúng tôi có các gói dịch vụ với mức giá khác nhau, anh có thể chọn gói phù hợp với bản thân và yêu cầu cụ thể của mình ạ)
Minh Anh: Great, I'd like to schedule a maintenance appointment for this weekend, is that possible? (Được, tôi muốn đặt lịch cho buổi bảo dưỡng vào cuối tuần này được không?)
Hoang: Certainly, we will arrange an appointment for you. Thank you for choosing our services! (Tất nhiên ạ, chúng tôi sẽ sắp xếp lịch hẹn cho anh. Cảm ơn anh đã lựa chọn dịch vụ của chúng tôi!)
Như vậy là kết thúc bài học “service nghĩa tiếng Việt là gì”, bạn học được nghĩa của danh từ này trong tiếng Việt cũng như biết được Service đi với giới từ gì. Hãy thường xuyên truy cập trang web hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh nữa nhé! Chúc các bạn học tốt!