Set nghĩa tiếng Việt là gì? Ngữ nghĩa, cách phát âm chuẩn
Set nghĩa tiếng Việt là sắp đặt hay bối cảnh của phim truyện, từ set được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp của người bản xứ với những tình huống cụ thể.
Từ set không chỉ có một ngữ nghĩa duy nhất mà sở hữu rất nhiều ngữ nghĩa trong từng ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh cần cập nhật thêm nhiều thông tin liên quan đến từ set trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh.
Set có nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ set trong từ điển tiếng Anh
Việc tìm hiểu các ngữ nghĩa của loại từ set trong từ điển Cambridge Dictionary giúp cho người học tiếng Anh có thể tự tin trong giao tiếp và sử dụng từ set chuẩn xác như người bản xứ.
Ngữ nghĩa của set trong tiếng Việt
Theo định nghĩa của từ điển Longman Dictionary, từ set có rất nhiều nghĩa như sau:
- Đặt món đồ, vật dụng lên bàn hay mặt phẳng nào đó.
Ví dụ: Before turn on the stove, you should set a pan on it. (Trước khi bật bếp lò, bạn nên đặt chảo lên bếp trước.)
- Đặt hay sắp xếp các vật dụng, đồ đạc sang một bên.
Ví dụ: Remove and set your toys aside when you are going to bed. (Khi con chuẩn bị đi ngủ thì lựa đồ chơi của mình rồi đặt sang 1 bên.)
- Diễn tả về bối cảnh của một bộ phim, câu chuyện, vở kịch… diễn ra trong một thời điểm hay thời kỳ nào đó.
Ví dụ: The Lover was set in Vietnam. (Bộ phim Người tình diễn ra ở Việt Nam.)
- Xem xét điều gì đó dựa vào bối cảnh, tình huống.
Ví dụ: These casualty of car accidents was set in the rough landscapes in Dalat highland. (Tổng số thương vong vì tai nạn xe hơi được đặt trong bối cảnh cảnh đường xá gồ ghề ở vùng núi cao Đà Lạt.)
- Thiết lập khuôn mẫu, xu hướng cho điều gì đó được xem là điều tốt đẹp.
Ví dụ: The love song of Daniel set the tone for the rest of my wedding today. (Bài hát về tình yêu của Daniel đã tạo không khí cho phần còn lại của bữa tiệc cưới của tôi hôm nay.)
- Ấn định ngày, giờ cho việc gì đó.
Ví dụ: His family has set a date for our wedding. (Gia đình của anh ấy vừa ấn định ngày tháng cưới xin của chúng tôi.)
-Bắt đầu làm việc hay bắt ai đó làm việc một cách quyết tâm.
Ví dụ: We set to work to decorate the Christmas tree. (Chúng tôi bắt đầu công việc trang trí cây thông Noel.)
- Cài đặt thời gian theo mong muốn trên máy móc, đồng hồ…
Ví dụ: Do you set the time on the washing machine yet? (Em có cài đặt thời gian trên máy giặt chưa?)
Vai trò của từ set trong tiếng Anh
Set là một trong những loại động từ đảm nhận cả hai vai trò là ngoại động từ và nội động từ. Nội động từ (intransitive verb) set có nghĩa là diễn đạt hành động bắt đầu làm việc gì đó một cách quyết tâm hoặc yêu cầu ai đó bắt đầu làm việc nào đó.
Trong vai trò ngoại động từ (transitive verb), set có nghĩa là đặt để vật gì đó sang một bên hoặc trên bề mặt nào đó. Ngoại động từ set diễn tả các bộ phim truyện tiểu thuyết diễn ra trong bối cảnh nào đó hay trong tình huống cài đặt thời gian bắt đầu hay lương làm việc theo yêu cầu trên máy móc hoặc đồng hồ.
Cách đọc set chuẩn ngữ âm Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh có thể phát âm giống nhau từ set ở dạng động từ nguyên mẫu, quá khứ đơn và quá khứ phân từ
Cách phát âm của động từ set theo các tiêu chuẩn quốc tế IPA theo cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ là /set/. Đây cũng là cách phát âm của động từ set ở các dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
Cho nên người học tiếng Anh muốn hoàn thành tốt phần thi listening cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp và ngữ cảnh giao tiếp để lựa chọn đúng đáp án liên quan đến từ set.
Cụm từ liên quan set được người Anh sử dụng hàng ngày
Một số cụm từ liên quan đến từ set được sử dụng phổ biến nhất tại Anh Quốc
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt thêm các ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ set được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of set |
Meaning |
Example |
Set an example |
Làm mẫu hoặc làm gương tốt |
You should set an example to your children. (Bạn nên làm gương tốt cho con cái của mình.) |
Set a precedent |
Đặt ra tiền lệ có thể dựa vào sau này |
The government never set a precedent for their legislation. (Chính phủ không bao giờ đặt ra một tiền lẻ nào cho những đạo lực của họ.) |
Set the trend |
Thiết lập mô hình hay xu hướng mà sau này sẽ được lập lại. |
His design of the traditional dress set the trend in our country. (Mẫu thiết kế áo dài truyền thống của anh ấy đã thiết lập xu hướng ở đất nước của chúng ta.) |
Set the tone |
Thiết lập cảm xúc hoặc cảm nhận chung chung |
The sad first shooter sets the tone for the whole Lover film. (Cảnh quay đầu tiên thiết lập khuôn mẫu cho toàn bộ bộ phim Người Tình.) |
Box set |
Tập hợp các mặt hàng liên quan được bán cùng trong một gói. |
The box set of this product will be sold in December. (Toàn bộ những sản phẩm này sẽ được bán trong tháng 12.) |
Tea set |
Bộ ấm chén uống trà. |
This tea set was made in China. (Bộ ấm chén uống trà được sản xuất tại Trung Quốc.) |
Phần bài tập thực hành từ set theo ngữ pháp tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể dựa vào các ý nghĩa của các từ và cụm từ set khi muốn lựa chọn những đáp án đúng trong các câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
1. His wife … a cup of tea beyond him gently.
A. Set B. Service C. Put D. Ask
2. Do you know … of this film which is famous in the USA?
A. Ask B. Put C. Set D. Service
3.The competition between Japan and Australia should be … in an international match.
A. Set B. Put C. Service D. Ask
4. His remark this morning… me alot. thinking
A. Ask B. Set C. Service D. Put
5. As usual, John … the stove came off at 10.
A. Set B. Service C. Ask D. Put
Đáp án:
- A
- C
- A
- B
- A
Như vậy, ý nghĩa và cách phát âm của từ set trong từ điển Longman cực kỳ đơn giản và dễ hiểu. Cho nên người học tiếng Anh có thể ứng dụng một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày với người bản xứ Đồng thời cập nhật thêm những bài viết liên quan đến ý nghĩa và cách phát âm của một số từ vựng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.