Significant là gì? Cách dùng Significant trong tiếng Anh
Significant là tính từ chỉ tính chất quan trọng ý nghĩa trong tiếng Anh, người Anh thường sử dụng từ significant khi nói đến các vấn đề trong đời sống, xã hội.
Trong từ điển tiếng Anh thì significant có nghĩa là quan trọng, đặc biệt với vai trò là một tính từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay của hoctienganhnhanh sẽ tìm hiểu về ý nghĩa và những từ đồng nghĩa với tính từ significant.
Significant là gì trong tiếng Việt?
Ngữ nghĩa của từ significant là ý nghĩa, quan trọng…
Theo từ điển Anh - Việt định nghĩa từ significant có nghĩa là đầy ý nghĩa, tính chất gợi ý, quan trọng, đáng chú ý, đáng kể… Người học tiếng Anh hoang mang trước việc lựa chọn một ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh để dịch thuật từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
Đối với những từ vựng tiếng Anh có nhiều nghĩa tiếng Việt thì tốt nhất nên dựa vào ngữ cảnh để đảm bảo ý nghĩa dịch thuật chính xác nhất. Bởi vì trong mọi lĩnh vực, ngành nghề thì từ ngữ chuyên ngành liên quan đến tính từ significant đều có ý nghĩa khác nhau.
Từ significant được phiên âm là /səɡˈnifək(ə)nt/ theo cả hai giọng Anh và Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai và lướt nhẹ ở âm tiết cuối cùng. Ngoài ra trong phần từ vựng chuyên ngành, lĩnh vực Toán và tin thì từ significant có nghĩa khác nhau:
- Least significant bit (LSB) là bit có nghĩa tối thiểu
- Least significant character (LSC) là ký tự có nghĩa tối thiểu
- Least significant digit (LSD) là chữ số có nghĩa tối thiểu.
- Most significant digit (MSD) là chữ số có nghĩa nhất.
- Non significant zero (NSZ) là số 0 không có nghĩa.
- Significant digit arithmetic là số học chữ số có nghĩa.
Cách dùng significant trong cấu trúc câu tiếng Anh
Cách dùng tính từ significant theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Hơn nữa người học tiếng Anh cũng cần chú ý đến cách sử dụng tính từ significant theo đúng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Mặc dù hàng ngày chúng ta sử dụng tiếng Anh với rất nhiều kiểu câu để diễn đạt mà không biết tên gọi của chúng.
Tính từ significant bố nghĩa cho danh từ
Cấu trúc: significant + Noun
Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì một tính từ bổ nghĩa cho danh từ sẽ đứng trước danh từ đó.
Ví dụ: My mother has made a significant decision. (Mẹ của tôi vừa mới đưa ra một quyết định quan trọng).
Cấu trúc câu sử dụng chủ từ giả
Cấu trúc: It's significant for someone to do something
Cấu trúc này có nghĩa là điều quan trọng là người nào đó cần phải làm gì.
Ví dụ: It's significant for you to come home soon on your mother's birthday. ( Điều quan trọng nhất là anh phải về nhà sớm vào ngày sinh nhật của mẹ mình).
Cấu trúc: It's significant that + clause (S + V + O)
Ví dụ: It's significant that your grandmother change the will before she dies. (Điều quan trọng là bà của bạn sẽ thay đổi di chúc trước khi bà ấy chết).
Tính từ significant đi với giới từ for
Cấu trúc: S + to be significant for + Noun
Khi muốn diễn đạt một điều gì đó có ý nghĩa đối với một người nào đó hoặc một vật nào đó thì người Anh thường sử dụng cấu trúc tính từ significant for.
Ví dụ: Sharing everything in life is significant for couple. (Chia sẻ mọi điều trong cuộc sống là điều quan trọng đối với các cặp đôi).
Những từ đồng nghĩa với tính từ significant trong tiếng Anh
Nhóm từ đồng nghĩa với từ significant trong tiếng Anh
Điều quan trọng nhất của người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn là được cập nhật bảng từ đồng nghĩa với tính từ significant. Để mọi người có thể tự tin hơn trong giao tiếp khi sử dụng linh hoạt những từ vựng diễn đạt ý nghĩa về tầm quan trọng, ý nghĩa của những điều mà mình biết được.
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Important |
Quan trọng, chính yếu |
Do you think it’s an important issue in that year? (Anh có nghĩ rằng đó là vấn đề quan trọng trong năm đó không?). |
Major |
Quan trọng, chủ yếu |
Studying hard is your major duty when you are only 8. (Học hành chăm chỉ là nhiệm vụ chủ yếu khi con chỉ mới 8 tuổi). |
Key |
Chính yếu, quan trọng |
There are 4 key elements in that matter. (Có 4 đặc điểm chính trong vấn đề đó) |
Vital |
Có tầm trọng yếu (sử dụng cho các vấn đề liên quan đến sự sống còn, sự tồn tại, tính mạng…) |
What is a vital role in our society nowadays? ( vai trò trọng yếu trong xã hội của chúng ta ngày nay là gì?) |
Crucial |
Cốt yếu, chủ yếu |
He plays at a crucial position in this match. (Anh thấy chơi ở vị trí chủ chốt trong trận đấu này). |
Notable |
Đáng kể, đáng chú ý ( thường sử dụng để nói về danh tiếng, trứ danh, người nổi tiếng hoặc người có danh vọng). |
She wrote a notable play about the state of society nowadays. (Bà ấy đã viết một vở kịch đáng chú ý về thực trạng xã hội ngày nay). |
Considerable |
Đáng kể, lớn lao |
A considerable distance is the way from her house to his village. (Khoảng cách đáng kể là từ nhà của cô ấy đến làng của anh ấy). |
Chief |
Chủ yếu, quan trọng bậc nhất (dùng để miêu tả vị trí quan trọng, cấp bậc quyền hành…) |
The chief thing to remember is my birthday. (Điều chủ yếu cần phải nhớ là ngày sinh nhật của tôi). |
Main |
Trọng yếu, quan trọng nhất ( sử dụng cho các vấn đề địa lý, địa danh…) |
Nguyễn Huệ street is the main street of Ho Chi Minh city. (Nguyễn Huệ là trục đường chính của thành phố Hồ Chí Minh). |
Như vậy, significant trong tiếng Anh là một tính từ chỉ tính chất quan trọng ý nghĩa của sự vật, sự việc, hiện tượng được đề cập đến trong các văn bản nói và viết bằng tiếng Anh. Người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến các tính từ khác cũng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.