Sleep nghĩa tiếng Việt là gì? Ý nghĩa, phát âm chuẩn Anh - Mỹ
Sleep nghĩa tiếng Việt là ngủ, giấc ngủ, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế, đời sống. Người học tiếng Anh cần nắm cách phát âm của said chuẩn
Sleep nghĩa tiếng Việt là ngủ, giấc ngủ, một loại từ cơ bản được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng quan tâm đến ý nghĩa và cách phát âm của từ sleep. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ sleep.
Định nghĩa của từ sleep trong từ điển Cambridge
Tìm hiểu về các ngữ nghĩa của từ sleep trong từ điển tiếng Việt
Để tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ sleep thì người học tiếng Anh có thể tra cứu ở bất kỳ quyển từ điển tiếng Anh nào. Tuy nhiên những định nghĩa về từ sleep trong từ điển Cambridge Dictionary đầy đủ và chính xác hơn.
Ngữ nghĩa của sleep trong tiếng Việt
Theo những định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ sleep được giải thích chuẩn xác như sau:
- Diễn tả hành động nghỉ ngơi của trí óc và cơ thể vào buổi tối khi mà bạn nằm trên giường, hai mắt nhắm lại.
Ví dụ: What do you usually do before sleep? (Em thường làm gì trước khi đi ngủ?)
- Nói về hành động của một người nào đó không còn thức có nghĩa là họ đã ngủ. Người anh thường sử dụng từ sleep khi muốn hỏi về thời gian cách thức và nơi nào đó mà mọi người đã ngủ.
Ví dụ: How deeply do you sleep for a night? (Chị đã ngủ ngon như thế nào trong một buổi tối?)
- Chỉ giấc ngủ của một người nào đó.
Ví dụ: Your eyes were red because you were lack of sleep. (Đôi mắt của anh đỏ lên vì anh thiếu ngủ.)
- Một khoảng thời gian nghỉ ngơi giữa ngày, một chốc lát.
Ví dụ: He had a little sleep in the afternoon before continuing his work in the evening. (Anh ấy ngủ một chút vào buổi trưa trước khi tiếp tục công việc của anh ấy vào buổi chiều.)
- Chỉ số lượng chỗ ngủ của một nhóm người.
Ví dụ: How many sleeps in this tent comfortably? (Có bao nhiêu chỗ ngủ thoải mái trong chiếc lều này?)
Chức năng của từ sleep trong tiếng Anh
Sleep là loại từ có cách viết giống nhau ở trong vai trò là danh từ và động từ. Cho nên người học tiếng Anh dễ nhầm lẫn về ý nghĩa và cách sử dụng từ sleep chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cách phân biệt danh từ và động từ sleep chính xác là dựa vào vị trí của từ sleep trong câu.
- Với vai trò là danh từ không đếm được thì từ sleep đứng sau trạng từ, động từ to be…
Ví dụ: The beggar feels lucky to find out somewhere to sleep. (Người ăn xin cảm thấy may mắn khi tìm thấy một nơi nào đó để ngủ.)
- Danh từ sleep có cách viết tương tự như động từ nhưng vai trò của danh từ sleep làm chủ ngữ, tân ngữ để bổ nghĩa cho chủ từ và động từ trong câu.
Ví dụ: I couldn't concentrate on anything if I haven't had enough sleep. (Tôi không thể tập trung vào bất cứ thứ gì nếu tôi không ngủ đủ giờ.)
Cách đọc từ sleep theo đúng ngữ điệu Anh - Mỹ
Lưu ý cách phát âm của từ sleep chuẩn ngữ điệu Anh Mỹ
Người học tiếng Anh có thể cập nhật cách phát âm chuẩn ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ trong từ điển Cambridge Dictionary. Bởi vì từ sleep có cách phát âm đơn giản là /sliːp/ theo đúng tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA.
Đặc biệt là trong cách chuyển đổi 2 nguyên âm /e/ thành nguyên âm /i:/ có cách đọc ngắn gọn và dứt khoát. Người học tiếng Anh chỉ cần chú ý khi đọc nối từ sleep có phụ âm /p/ với các nguyên âm a, i, o, u, e của từ kế tiếp.
Cụm từ liên quan sleep được sử dụng phổ biến hàng ngày
Các cụm từ sleep mô tả giúp ngủ của con người
Không chỉ tìm hiểu về ý nghĩa và cách phát âm của từ sleep mà người học tiếng Anh còn quan tâm đến ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ sleep được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of sleep |
Meaning |
Example |
Co-sleep |
Ngủ cùng giường với em bé hoặc trẻ em nhỏ trong nhà. |
My wife wants to co-sleep with our daughter who is 20 years old. (Vợ của tôi muốn ngủ cùng với con gái của tôi đã 20 tuổi rồi.) |
Anti - sleep |
Mô tả khả năng ngăn chặn người nào đó buồn ngủ. |
The drivers need an anti-sleep alarm when they drive on a long trip. (Những tài xế cần một hệ thống báo động chống ngủ gật khi họ lái xe đường dài.) |
Sleep-cycle |
Chu kỳ giấc ngủ |
The sleep-cycle's disorder will make you older and weaker. (Sự rối loạn của chu kỳ giấc ngủ sẽ làm cho bạn già và yếu hơn.) |
Sleep-mode |
Trạng thái không hoạt động của các thiết bị điện thoại hoặc máy tính. |
A sleep mode was designed in some modern device which was made in 2020. (Chế độ ngủ có pin được sạc đầy được thiết kế ở một vài thiết bị hiện đại được sản xuất trong năm 2020.) |
Sleep-deprived |
Không ngủ đủ giấc trong vài ngày liền. |
No one wants to talk with a sleep-deprived person when they look too exhausted. (Không ai muốn nói chuyện với một người thiếu ngủ khi họ trông rất là mệt mỏi.) |
Sleep hygiene |
Cách thức ngủ ngon vào ban đêm. |
She took the doctor's advice about sleep hygiene. (Bà ấy đã làm theo chỉ dẫn của bác sĩ về các phương pháp ngủ ngon và ban đêm.) |
Sleep it off |
Ngủ cho khỏe |
Please tell her not to worry too much. Sleep it off. (Xin hãy nói với bà ấy rằng đừng quá lo lắng. Ngủ đi cho khỏe.) |
Sleep like a baby |
Ngủ sâu và ngon, không lo lắng về điều gì hết. |
Everyone wants to sleep like a baby in this inflation stage all over the world. (Mọi người muốn ngủ ngon như trẻ em trong giai đoạn lạm phát kinh tế trên toàn cầu.) |
Sleep like a log |
Ngủ rất ngon. |
He slept like a log after he gave all the money back to his flames. (Ông ấy đã ngủ rất ngon sau khi đưa toàn bộ số tiền trả lại cho người tình cũ ) |
Oversleep |
Ngủ quá giờ, ngủ dậy muộn |
My son goes to school late this morning because he overslept. (Con trai của tôi đến trường trễ sáng nay bởi vì nó ngủ dậy trễ.) |
To be asleep |
Cảm thấy buồn ngủ |
My baby was asleep when we came to our house last night. (Con bé nhỏ của chúng tôi buồn ngủ khi chúng tôi vừa đến nhà vào tối ngày hôm qua.) |
Not sleep a wink |
Không hề chợp mắt |
After receiving his email, I couldn't sleep a wink until this morning. (Sau khi nhận được email của ông ta tôi không thể chợp mắt tới tận sáng hôm nay.) |
Have trouble sleeping |
Khó ngủ, không ngủ được. |
Many elderly over 60 usually have trouble sleeping without explanation. (Nhiều người lớn tuổi trên 60 thường có vấn đề về giấc ngủ mà không thể giải thích được) |
Phần bài tập thực hành từ sleep theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể lựa chọn các đáp án đúng trong những câu trắc nghiệm liên quan đến từ sleep khi dựa vào những phán đoán và nhận xét của mình.
1. Did you … well last night?
A. Sleep B. Steps C. Stick D. Slept
2. Their baby … like a log while they were talking about the wars in the world.
A. Stick B. Slept C. Sleep D. Steps
3. John … uneasily because he was worried about her family in Ukraine.
A. Slept B. Sleep C. Steps D. Stick
4. My daughter usually… late, it was already twelve o'clock at midnight.
A. Slept B. Stick C. Steps D. Sleep
5. My mother was laying in bed for a long time but was unable to …
A. Steps B. Sleep C. Slept D. Stick
Đáp án:
- A
- B
- A
- D
- B
Như vậy, người học tiếng Anh trực tuyến đã nắm bắt được ý nghĩa và cách phát âm chuẩn xác từ sleep. Dựa vào những kiến thức đã được cung cấp từ các bài viết trên học tiếng Anh, người học tiếng Anh có thể nâng cao kỹ năng nghe nói và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.