Số 1 tiếng Anh là gì? Ví dụ minh họa và cụm từ liên quan
Số 1 tiếng Anh là one, là một trong những nhóm từ vựng đầu đời của bất kỳ ai khi bắt đầu học tiếng Anh, tuy nhiên không phải ai cũng nhớ.
Khi chúng ta bắt đầu học tiếng Anh thì chủ đề từ vựng thuộc nhóm từ số đếm được xem là bài học đầu đời. Vậy có bao nhiêu bạn dám khẳng định bạn vẫn còn nhớ số 1 tiếng Anh là gì? Cách phát âm và sử dụng ở các dạng khác nhau ra sao? Tất cả sẽ được học tiếng Anh nhanh giúp bạn tổng hợp lại ngay bây giờ!
Số 1 tiếng Anh là gì?
Số 1 tiếng Anh là one
Số 1 tiếng Anh là one. Trong tiếng Anh, số 1 thường được viết tắt là No.1
Số 1 là số đếm đứng vị trí đầu tiên trong dãy số tự nhiên vậy nên nhiều người ví số 1 như một số đặc biệt và chỉ dành cho người giỏi hoặc đặc biệt.
Cách phát âm chuẩn của one là /wʌn/
Các ví dụ sử dụng số 1 trong tiếng Anh
Ví dụ sử dụng số 1 trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ có sử dụng số 1 trong tiếng Anh với các ngữ cảnh khác nhau:
- She has been ranked as the number one tennis player in the world for three consecutive years. (Cô ấy đã được xếp hạng là vận động viên tennis số một thế giới trong ba năm liên tiếp.)
- The company strives to be the number one provider of sustainable energy solutions. (Công ty đang cố gắng trở thành nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp năng lượng bền vững.)
- His latest album debuted at number one on the music charts, showcasing his immense popularity. (Album mới nhất của anh ấy ra mắt vị trí số một trên bảng xếp hạng âm nhạc, chứng tỏ sự phổ biến vô cùng của anh ấy.)
- The team is determined to become the number one contender for the championship title. (Đội đã quyết tâm trở thành ứng cử viên số một cho danh hiệu vô địch.)
- With his outstanding performances, he has established himself as the number one choice for the lead role in movies. (Với những màn trình diễn xuất sắc, anh ấy đã khẳng định mình là lựa chọn số một cho vai diễn chính trong phim.)
Các trường hợp đặc biệt của số 1 trong tiếng Anh
Các trường hợp đặc biệt của số 1
Có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng các số thứ tự kết thúc bằng số 1 (1st, 21st, 31st, ...) trong tiếng Anh. Thay vì sử dụng "number one", chúng ta sử dụng "first" (đối với 1st), "twenty first" (đối với 21st), "thirty first" (đối với 31st), và tiếp tục như vậy. Ngoại trừ trường hợp số 11, được viết là "eleventh".
Ví dụ:
- He crossed the finish line in first place, securing the 1st position in the race. (Anh ấy vượt qua vạch đích ở vị trí đầu tiên, giành được vị trí thứ nhất trong cuộc đua.)
- The 1st of January marks the beginning of the new year. (Ngày 1 tháng 1 đánh dấu sự khởi đầu của năm mới.)
- She received the 1st prize in the art competition for her stunning painting. (Cô ấy nhận được giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật vì bức tranh tuyệt đẹp của mình.)
- The 1st chapter of the book sets the stage for the rest of the story. (Chương đầu tiên của cuốn sách đặt nền tảng cho phần còn lại của câu chuyện.)
- He is the 1st person to successfully climb that treacherous mountain peak. (Anh ấy là người đầu tiên thành công leo lên đỉnh núi hiểm trở đó.)
Một số cụm từ liên quan đến số 1 trong tiếng Anh
Một số cụm từ liên quan đến số 1 trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ có liên quan đến số 1 trong tiếng Anh:
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
one day |
1 ngày |
We have only 1 day left to finish the project, so we need to work efficiently and prioritize our tasks. (Chúng ta chỉ còn 1 ngày để hoàn thành dự án, vì vậy chúng ta cần làm việc hiệu quả và ưu tiên công việc của mình.) |
one month |
1 tháng |
The project is scheduled to be completed in 1 month, giving us enough time for thorough planning and execution. (Dự án dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng 1 tháng, cho phép chúng ta có đủ thời gian để lập kế hoạch và thực hiện một cách kỹ lưỡng) |
one year |
1 năm |
Our company achieved significant growth in revenue over the past 1 year, thanks to our dedicated team and strategic initiatives. (Công ty của chúng tôi đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể về doanh thu trong suốt 1 năm qua, nhờ vào đội ngũ tận tụy và các chiến lược chiến lược.) |
one hour |
1 giờ |
The meeting will last for 1 hour, during which we will discuss important updates and make decisions. (Buổi họp sẽ kéo dài trong vòng 1 giờ, trong đó chúng ta sẽ thảo luận về các cập nhật quan trọng và đưa ra quyết định.) |
Hội thoại sử dụng số 1 trong tiếng Anh
Anna: Who do you think is the number one tennis player in the world right now? (Bạn nghĩ ai là vận động viên tennis số một thế giới hiện tại?)
Pum: I believe Novak Djokovic currently holds the top spot in the rankings. (Tôi tin rằng hiện tại Novak Djokovic đang giữ vị trí đầu bảng xếp hạng)
Anna: Yes, Djokovic has been dominating the tennis scene with his incredible skills and consistent performances. (Đúng vậy, Djokovic đã thống trị làng tennis bằng những kỹ năng tuyệt vời và những màn trình diễn đều đặn)
Pum: He has an impressive record, having won numerous Grand Slam titles and maintaining a remarkable winning streak. (Anh ấy có một kỷ lục ấn tượng, đã giành được nhiều danh hiệu Grand Slam và duy trì mạch thắng đáng kinh ngạc)
Anna: It's hard to deny Djokovic's dominance and the impact he has had on the sport. (Khó có thể phủ nhận sự thống trị của Djokovic và tầm ảnh hưởng mà anh ấy đã mang đến cho môn thể thao này)
Pum: Absolutely, he has proven time and again why he is considered the number one player in the world. (Chắc chắn, anh ấy đã chứng minh lần nữa tại sao anh ấy được coi là vận động viên số một thế giới)
Vậy là chúng ta đã điểm qua xong về số 1 tiếng Anh là gì? Hy vọng qua bài học này bạn sẽ ôn lại chủ đề từ vựng quen thuộc này. Chúc các bạn sớm chinh phục được tiếng Anh!