Số 12 trong tiếng Anh nghĩa là gì? Cách đọc chuẩn
Số 12 trong tiếng Anh là "twelve". Nó được sử dụng để biểu thị một con số cụ thể và có nhiều ý nghĩa rộng và xuất hiện trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
Bạn có bao giờ tự hỏi số 12 trong tiếng Anh là gì? Bạn có tò mò về những cách sử dụng đặc biệt của số 12 trong tiếng Anh? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá những điều thú vị và những khía cạnh đặc biệt mà số 12 mang lại cho cuộc sống và văn hóa của chúng ta.
Số 12 trong Tiếng Anh là gì?
Số 12 trong Tiếng Anh là gì?
Số 12 trong tiếng Anh có nghĩa là “Twelve”.
Twelve là số tự nhiên đứng sau số mười một và trước số mười ba. Nó được viết dưới dạng "12" trong hình thức số và thường được sử dụng làm cơ sở cho các hệ thống số khác nhau.. Ngoài ra, số mười hai thường được liên kết với các khái niệm như một tá (12 đơn vị), một năm lịch chia thành mười hai tháng và mười hai cung hoàng đạo.
Lưu ý: Số 12 trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc chung như các số khác. Trong trường hợp này, chúng ta cần nhớ số 12 để tránh nhầm lẫn. Khi đến hàng đơn vị, chúng ta sử dụng từ "twelve". Tuy nhiên, khi đến hàng chục, chúng ta sử dụng từ "twenty" thay vì "twelve". Đối với hàng trăm, chúng ta chỉ cần bỏ "een" và thêm "ty" vào.
Ví dụ:
- Số 12: twelve
- Số 22: twenty-two
- Số 32: thirty-two
Thông qua cách giải thích trên, chúng ta có thể hiểu cách đặt tên các số trong tiếng Anh từ 1 đến 99.
Cách đọc số 12 trong Tiếng Anh
Trong số đếm (Cardinal Numbers), số 12 được phát âm là "twelve". Để phát âm đúng, bạn có thể làm theo hướng dẫn sau:
- Bắt đầu bằng cách phát âm âm "t" như trong từ "ten".
- Tiếp theo, phát âm âm "w" giống như từ "win".
- Sau đó, phát âm âm "e" như trong từ "pen".
- Kết thúc bằng âm "lve", giống như cách phát âm trong từ "solve".
Kết luận, cách phát âm chính xác của số 12 là "twelve" [twɛlv].
Số 12 trong số thứ tự (Ordinal numbers) được viết là twelfth [twelfθ] hoặc có thể viết là 12th.
Các ví dụ về số 12 trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ được chia theo các trường hợp khác nhau và một số khía cạnh khác của số 12 trong Tiếng Anh:
-
Số lượng: twelve
Ex: The store is open from 9 am to 9 pm, 12 hours in total. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối, tổng cộng 12 giờ.)
-
Tuổi: twelve years old
Ex: My younger brother is twelve. (Em trai tôi 12 tuổi)
-
Số thứ tự: 12th/ twelfth
Ex: Excuse me, where can I find the 12th Harry Potter book? (Xin lỗi, tôi có thể tìm quyển Harry Potter thứ 12 ở đâu?)
-
Âm nhạc: twelve notes
Ex: The Western musical system is based on a 12-tone scale, featuring 12 basic notes. (Hệ thống nhạc phương Tây dựa trên một tứ diện 12 âm, bao gồm 12 nốt nhạc cơ bản.thêm dịch tiếng việt)
-
Trò chơi và giải trí: twelve questions
Ex: Some games involve combinations and manipulations of the number 12, such as 12-question quizzes, top 12 rankings, and more.(Một số trò chơi sử dụng sự kết hợp và thao tác với số 12, như bài phỏng vấn 12 câu hỏi, bảng xếp hạng có 12 vị trí, v.v.)
Một số cụm từ phổ biến đi kèm với số 12 trong tiếng Anh
Cụm từ đi kèm với twelve
Dưới đây là một số cụm từ đi kèm twelve thường sử dụng trong giao tiếp:
- Twelve months: mười hai tháng
- Twelve hours: mười hai giờ
- Twelve days: mười hai ngày
- Twelve disciples: mười hai môn đồ
- Twelve o'clock: mười hai giờ (điểm)
- Twelve years: mười hai năm
- Twelve dozen: mười hai tá
- Twelve people: mười hai người
- Twelve chapters: mười hai chương
- Twelve items: mười hai mục
- Twelve guests: mười hai khách
- Twelve inches: mười hai inch
Những cụm từ này giúp mô tả và đề cập đến sự liên quan với số 12 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đoạn hội thoại về số 12 trong Tiếng Anh
Số 12 trong giao tiếp
Dưới đây là đoạn hội thoại ngắn trong giao tiếp hằng ngày xoay quanh con số 12:
Huy: Hi, do you know which number comes after 11 in English? (Chào, bạn có biết con số nào đến sau số 11 trong tiếng Anh không?)
Tùng: Yes, it's number 12! (Có, đó là số 12!)
Huy: That's right! Do you know any words that contain "twelve"? (Đúng rồi! Bạn có biết từ nào chứa "twelve" không?)
Tùng: Well, there's twelve months in a year and twelve hours on a clock. (À, có mười hai tháng trong một năm và mười hai giờ trên đồng hồ)
Huy: Exactly! And let's not forget about the twelve days of Christmas. (Chính xác! Và đừng quên về mười hai ngày Giáng sinh)
Tùng: Oh, right! And there's also the twelve disciples of Jesus. (Ồ, đúng! Và còn có mười hai môn đệ của Chúa Giêsu nữa)
Huy: Yes, that's another example. The number twelve seems to have significance in various contexts. (Vâng, đó là một ví dụ khác. Số 12 dường như có ý nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau)
Tùng: It's interesting how it appears in different aspects of our lives and culture.
Huy: Definitely. Twelve holds importance in many areas. It's fascinating to explore its connections. (Thật thú vị khi nó xuất hiện trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và văn hóa. Huy: Chắc chắn. Mười hai có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Thật thú vị khi khám phá những mối liên hệ đó)
Tùng: I agree. Twelve is a special number indeed. (Tôi đồng ý. Mười hai là một con số đặc biệt thật)
Hy vọng rằng những thông tin mà chúng tôi cung cấp đã giúp bạn hiểu thêm về sự đa dạng và quan trọng của con số 12. Cảm ơn bạn đã tin tưởng và theo dõi hoctienganhnhanh.vn! Chúc bạn một ngày tuyệt vời và thành công trong mọi nỗ lực của mình!