MỚI CẬP NHẬT

Số 19 tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan

Số 19 tiếng Anh được gọi là nineteen, là số tự nhiên nằm giữa số 18 và số 20, được tạo thành bằng cách thêm số 9 vào đầu của số 10.

Số 19 là một con số đặc biệt trong các hệ thống đếm và toán học trên khắp thế giới. Nó có ý nghĩa và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học và công nghệ đến văn hóa và lịch sử. Trong tiếng Anh, từ nineteen được sử dụng để chỉ con số này, và cũng xuất hiện trong nhiều từ và thuật ngữ khác. Hãy cùng học tiếng anh nhanh tìm hiểu thêm về số 19 trong tiếng Anh nhé!

Số 19 tiếng Anh là gì?

Số 19 trong tiếng Anh được gọi là nineteen

Số 19 tiếng Anh được gọi là nineteen, là một số tự nhiên, nằm giữa số 18 và số 20. Số 19 là số chẵn và cũng là số nguyên tố. Nó có các tính chất và ứng dụng trong toán học, khoa học và trong cuộc sống hàng ngày. Số 19 được sử dụng trong các lĩnh vực như thời gian, địa lý, kỹ thuật, và trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe

Cách phát âm Số 19 trong tiếng Anh

Để phát âm số 19 trong tiếng Anh, bạn cần kết hợp âm "nine" và âm tiết "teen" lại với nhau. Phát âm sẽ có dạng "naɪnˈtiːn".

Cụ thể làm theo các bước sau đây:

  • Phát âm nine: Bắt đầu bằng cách phát âm từ nine với âm "n" được nhấn mạnh.
  • Phát âm teen: Tiếp theo là phát âm âm tiết "teen" với âm "t" được nhấn mạnh.

Mẹo nhỏ: Trong tiếng Anh, âm tiết "teen" được phát âm giống như từ "tin" trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • He scored nineteen points in the basketball game. (Anh ấy ghi được mười chín điểm trong trận bóng rổ).
  • My flight leaves at nineteen hundred hours. (Chuyến bay của tôi cất cánh vào lúc mười chín giờ).

Một số cụm từ liên quan đến Số 19 tiếng Anh

Một số liên quan đến Số 19 trong tiếng Anh

  • Nineteenth: thứ 19
  • Nineteenth century: thế kỷ thứ 19
  • Nineteenth hole: lỗ thứ 19 trong môn golf
  • COVID-19: bệnh viêm đường hô hấp cấp do chủng mới của virus Corona gây ra vào năm 2019.
  • Apollo 19: sự kiện lên mặt trăng thứ 19 của chương trình Apollo
  • Formula 19: sản phẩm chăm sóc sức khỏe
  • 19th parallel north: đường vĩ tuyến thứ 19 về phía bắc
  • 19th parallel south: đường vĩ tuyến thứ 19 về phía nam
  • 19th Street: tên đường ở nhiều thành phố trên thế giới, bao gồm cả Mỹ và Anh.

Đoạn hội thoại sử dụng từ Số 19 bằng tiếng Anh kèm dịch

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh sử dụng từ nineteen (số 19)

John: How old are you now, Mary? (Bây giờ bạn bao nhiêu tuổi rồi, Mary?)

Mary: I'm nineteen years old. How about you? (Tôi 19 tuổi rồi. Còn bạn thì sao?)

John: I'm actually nineteen too! My birthday was last month. (Thật ra tôi cũng 19 tuổi đấy! Sinh nhật của tôi là tháng trước).

Mary: No way! What day is your birthday? (Không thể! Sinh nhật của bạn là ngày nào?)

John: It's on the nineteenth of August. (Là ngày 19 tháng 8).

Mary: That's amazing! My birthday is also in August, but on the second. (Thật tuyệt! Sinh nhật của tôi cũng vào tháng Tám, nhưng ngày 2).
John: Wow, we're both nineteen and both born in August. What are the odds? (Ồ, chúng ta cùng 19 tuổi và sinh vào tháng Tám. Có lẽ là rất hiếm nhỉ?)
Mary: I know, it's crazy! We should do something special together to celebrate our birthdays this year. (Tôi biết, thật phi thường! Chúng ta nên làm gì đó đặc biệt để kỷ niệm sinh nhật của mình cùng nhau năm nay).

John: That's a great idea. Let's plan something fun. (Đó là ý tưởng tuyệt vời. Hãy lên kế hoạch cho một thứ gì đó vui nhộn).

Tổng kết lại, số 19 là một con số quan trọng và có ý nghĩa trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống. Từ nineteen không chỉ đơn giản là chỉ con số 19 , mà còn xuất hiện trong nhiều từ và thuật ngữ khác. Hiểu rõ hơn về số 19 tiếng Anh và cách sử dụng nó trong ngôn ngữ và văn hóa sẽ giúp chúng ta có một cái nhìn tổng quan hơn về thế giới xung quanh mình. Các ban hãy nhớ truy cập vào hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top