Số 20 tiếng Anh là gì? Các cụm từ đi cùng số 20
Số 20 tiếng Anh được gọi là twenty là một số tự nhiên nguyên dương tiếp theo sau số 19 và trước số 21.
Số 20 một con số nhỏ bé nhưng lại mang trong mình nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong bất kỳ lĩnh vực nào, số 20 đều mang đến cho chúng ta những ý nghĩa sâu sắc về sự hoàn thiện, sự ổn định và sự cân bằng. Vậy hãy cùng học tiếng anh nhanh khám phá thêm về những ý nghĩa và tầm quan trọng của số 20 trong cuộc sống của chúng ta.
Số 20 tiếng anh là gì?
Trong tiếng anh số 20 được đọc là twenty
Số 20 trong tiếng anh được đọc là twenty, nó có thể biểu thị những vật dụng, đồ vật hoặc một số lượng cụ thể trong cuộc sống. Tuy nhiên, số 20 còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật đến văn hóa và nghệ thuật.
Nó là một số chẵn và được tạo thành từ hai chữ số 2 và 0.
Cách phát âm twenty (20) tiếng anh
Số 20 được phát âm /'twɛnti/.
Để phát âm số 20 tiếng trong Anh, bạn có thể làm theo các bước sau đây:
- Đọc phần twen với âm t được phát âm rõ ràng, hơi thở được đẩy ra qua lưỡi và răng.
- Phần ty được phát âm với âm t nhẹ hơn, hơi nhanh hơn và có thể được ngắt ngang ở giữa.
- Phần ty kết thúc bằng âm ee với lưỡi đẩy lên phía trước của miệng và môi hơi cong lên.
- Nối liền phần twen và phần ty lại với nhau, phát âm liền mạch và cân đối.
Ví dụ
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng số 20 trong tiếng Anh:
- There are 20 students in this classroom. (Có 20 học sinh trong lớp học này)
- He celebrated his 20th birthday last week. (Anh ấy đã kỷ niệm sinh nhật thứ 20 của mình tuần trước)
- The temperature outside is only 20 degrees Celsius. (Nhiệt độ bên ngoài chỉ có 20 độ C)
- The company has been in business for over 20 years. (Công ty đã hoạt động hơn 20 năm)
- The average lifespan of a butterfly is about 20 days. (Tuổi thọ trung bình của một con bướm là khoảng 20 ngày)
- The book has 20 chapters. (Sách này có 20 chương)
- He scored 20 points in the basketball game. (Anh ấy ghi được 20 điểm trong trận bóng rổ)
- There are 20 items on the shopping list. (Có 20 mục trong danh sách mua sắm)
Một số cụm từ thường đi kèm với số 20 tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với số 20 trong tiếng anh
- Hai mươi đô la: Twenty dollars
- Hai mươi năm: Twenty years
- Hai mươi phút: Twenty minutes
- Hai mươi tháng: Twenty months
- Hai mươi ngày: Twenty days
- Hai mươi người: Twenty people
- Hai mươi phần trăm: Twenty percent
- Thế kỷ thứ hai mươi: Twenty-first century
- Hai mươi hai: Twenty-two
- Hai mươi tư giờ: Twenty-four hours
- Hai mươi lăm: Twenty-five
- Hai mươi sáu: Twenty-six
Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng số 20
Một đoạn hội thoại sử dụng số 20
Nam: How many people are coming to the party tonight? (Có bao nhiêu người sẽ đến tiệc tối nay?)
Mai: About 20 people have RSVP'd so far. (Tới hiện tại đã có khoảng 20 người xác nhận tham gia)
Nam: That's great. Do we have enough food and drinks for everyone? (Tuyệt vời. Chúng ta có đủ đồ ăn và đồ uống cho tất cả mọi người chứ?)
Mai: I think so. I've bought 20 bags of chips and 20 bottles of soda. (Tôi nghĩ là có. Tôi đã mua 20 gói khoai tây chiên và 20 chai nước giải khát)
Nam: What about the cake? (Còn bánh thì sao?)
Mai: We have a cake that serves 20 people. It should be enough. (Chúng ta có một chiếc bánh phục vụ 20 người. Nó sẽ đủ)
Nam: Okay, that sounds good. What time is the party starting? ( Được rồi, nghe có vẻ tốt. Tiệc bắt đầu lúc mấy giờ?)
Mai: It's starting at 7:20 pm. ( Nó bắt đầu lúc 7 giờ 20 phút tối)
Nam: Perfect. I'll be there at 7:20 sharp. (Hoàn hảo. Tôi sẽ đến đúng lúc 7 giờ 20 phút.)
Qua bài học trên chúng ta hiểu được số 20 trong tiếng anh là twenty, là con số có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế, nghệ thuật hay giải trí. Nó là một minh chứng cho sự đa dạng và phong phú của cuộc sống. Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn.