MỚI CẬP NHẬT

Số 4 Tiếng Anh là gì? Một số ví dụ và idiom liên quan

Số 4 tiếng Anh là four, một con số tự nhiên đáng chú ý và mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau trong văn hóa và truyền thống của từng quốc gia.

Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao số 4 lại có nhiều ý nghĩa và tầm quan trọng như vậy trong cuộc sống? Tại sao trong nền văn hóa Trung Quốc và một số nước trong khu vực Đông Nam Á, số 4 lại mang ý nghĩa không may mắn? Hãy theo chân bài học hôm nay của học Tiếng Anh để tìm thấy điều đặc biệt của số 4 tiếng Anh nhé!

Số 4 dịch sang tiếng Anh là gì?

Số 4 trong Tiếng Anh có ý nghĩa gì?

Trong Tiếng Anh số 4 có nghĩa là four, nó có phiên âm là [fɔːr]. Số 4 là một số thứ tự, đại diện cho một khái niệm cơ bản trong toán học và số học.

Ví dụ:

  • I have 4 apples in my bag. (Tôi có 4 quả táo trong túi của tôi)
  • The 4 friends went on a thrilling adventure together. (4 người bạn đã cùng nhau trải qua một chuyến phiêu lưu ly kỳ)

Một số idiom liên quan đến số 4 trong tiếng Anh

‘’Tôi là một tay trống. Tôi có thể kiên nhẫn, đếm từ 1 đến 4 và đánh lặp đi lặp lại.’’- Tre Cool

Có rất nhiều thành ngữ liên quan đến số 4 trong tiếng Anh. Sau đây là một số thành ngữ mà hoctienganhnhanh muốn giới thiệu đến các bạn:

  • Four corners of the Earth (Bốn góc trái đất): được sử dụng để chỉ tất cả các vùng trên thế giới, dùng để ám chỉ rằng một điều gì đó tồn tại hoặc đã lan rộng khắp mọi nơi trên trái đất.
  • On all fours (Bằng cả bốn chân): dùng để mô tả một người hay vật đang nằm xuống và dùng cả bốn chân hoặc cả bốn chân để di chuyển. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng nghĩa bóng để chỉ ai đó đang ở trong tình trạng yếu đuối, không đủ sức hoặc không tự lập.
  • Four-letter word (Từ có bốn chữ cái): thường được sử dụng để chỉ những từ tục tĩu hoặc bậy bạ mà người ta tránh dùng trong giao tiếp lịch sự. Cụm từ này có thể ám chỉ cảm xúc tiêu cực hoặc sự không hài lòng.
  • Count to four (Đếm tới bốn): thường được sử dụng để nhắc nhở ai đó để kiên nhẫn hoặc giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng. Đếm từ 1 đến 4 có thể giúp người ta tự kiềm chế và tìm cách đưa ra phản ứng hợp lý trong khi đối mặt với áp lực hoặc xung đột.

Ví dụ về mẫu câu sử dụng số 4 tiếng Anh trong giao tiếp

Một năm có 4 mùa: xuân, hạ , thu và đông

Dưới đây là những ví dụ về mẫu câu sử dụng số 4 tiếng Anh:

  • I have four siblings, two brothers and two sisters. (Tôi có bốn anh em, hai anh trai và hai chị gái)
  • There are four seasons in a year: spring, summer, autumn, and winter. (Có bốn mùa trong một năm: xuân, hạ, thu và đông)
  • I usually take the number 4 bus to go to work because it’s very convenient. (Thường tôi đi xe buýt số 4 để đi làm vì nó rất tiện lợi)
  • I need to make a list of four items to buy from the grocery store. (Tôi cần lập một danh sách bốn thứ cần mua ở cửa hàng tạp hóa)
  • We are meeting at four o'clock for our lunch appointment. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc bốn giờ cho cuộc hẹn ăn trưa của chúng tôi)

Số 4 mang ý nghĩa đa chiều trong ngôn ngữ và văn hóa tiếng Anh, bài viết này của hoctienganhnhanh.vn không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách hiệu quả mà còn mở ra một cánh cửa tới các khía cạnh sâu sắc về từ vựng số 4.

Hy vọng rằng việc khám phá ý nghĩa tượng trưng của số 4 trong Tiếng Anh sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ. Chúc bạn thành công trong việc học Tiếng Anh và khám phá thêm nhiều điều thú vị!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top