Số 5 trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Số 5 trong tiếng Anh là five, tuy nhiên nó còn rất nhiều ý nghĩa khác nhau theo các lĩnh vực khác nhau.
Số đếm là bài học cơ bản mà trong các buổi học tiếng Anh đầu tiên bạn đã phải học, tuy nhiên có những con số rất dễ quên và nhầm lẫn. Do đó mà hôm nay hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu lại số đếm của tiếng Anh để có thể ghi nhớ sâu sắc hơn và cụ thể hôm nay chúng ta sẽ học về cách đọc và các cách sử dụng con số 5 nhé!
Số 5 trong tiếng Anh là gì?
Số 5 là gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh thì số 5 có nghĩa là five, đây là một con số được xem là biểu tượng của sự may mắn cho người sở hữu. Bên cạnh đó số 5 cũng tượng trưng cho quyền lực, người có uy quyền trong xã hội.
Tuy nhiên five được dùng như một số đếm thông thường chứ không dùng trong các trường hợp nói đến số thứ tự hoặc thứ hạng của một người nào đó.
Cách phát âm:
Five - số 5 thuộc hệ thống số tự nhiên của tiếng Anh, nó có cách khá đơn giản. Để phát âm đúng và chuẩn như người bản xứ thì bạn hãy xem qua cách đọc sau và hãy tập luyện đọc nhiều lần:
-
Five: /faɪv/
Các ví dụ tiếng Anh sử dụng số 5 trong câu
Cách sử dụng của từ five - số 5 trong tiếng Anh
Dưới đây là các ví dụ tiếng Anh về việc sử dụng số 5, hãy cùng học để nắm rõ hơn được phần này nhé!
-
Số lượng: Five
Yesterday my mother bought five more goldfish to put in my aquarium. (Hôm qua mẹ tôi mới mua thêm năm con cá vàng để thả vào bể cá nhà tôi)
-
Số thứ tự/thứ hạng: Fifth
It's a pity for Paul, he studied hard but only ranked fifth in his class. (Thật tiếc cho Paul, cậu ấy đã học tập rất chăm chỉ nhưng chỉ đứng hạng 5 của lớp)
I have already opened the ticket for you, you will be the fifth doctor this afternoon. (Tôi đã bóc vé thứ tự khám bệnh cho cậu rồi, cậu sẽ là người khám thứ 5 vào chiều nay)
-
Tuổi: Five
I'm so happy that by tomorrow my son will be five years old. (Tôi rất vui vì qua ngày mai nữa thôi con trai tôi đã được năm tuổi)
-
Thời gian/Phút: Five
Forgot I have an appointment with Sophie to go to the bookstore at five o'clock this afternoon. (Quên mất tôi có hẹn với Sophie đi nhà sách vào năm giờ chiều nay)
I'm going to test speaking French with my teacher. I'm so stressed because the competition will start in five minutes. (Tôi sẽ kiểm tra nói tiếng Pháp với giáo viên của tôi, tôi rất áp lực vì cuộc thi chỉ trong 5 phút nữa sẽ bắt đầu)
Các cụm từ sử dụng số 5 tiếng Anh
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về một số cụm từ tiếng Anh thông dụng đi kèm với số 5 để củng cố thêm kiến thức nhé!
- Năm năm: Five years
- Năm tháng: Five months
- Năm ngày: Five-day
- Năm phút: Five minutes
- Năm giây: Five seconds
- Gấp năm lần: fivefold
- Năm lít: Five liters
- Năm chương: Five chapters
- Năm ki lô mét: Five kilometers
- Năm mét: Five meters
- Năm mi li mét: Five millimeters
- Năm cen ti mét: Five centimetres
- Năm héc tô mét: Five hectares
- Năm đề xi mét: Five decimeters
Hội thoại tiếng Anh sử dụng số 5
Hội thoại tiếng Anh sử dụng số 5 trong tiếng Anh
Sau đây là hội thoại tiếng Anh sử dụng từ five - số 5, hãy cùng học về cách sử dụng con số này trong giao tiếp nhé!
Paul: Hi, Sophie I'm thinking about numbers. (Hi, Sophie tớ đang suy nghĩ về những con số)
Sophie: Why, what's the matter with the numbers? (Sao vậy, có vấn đề gì về những con số sao?)
Paul: I think the number five was invented by someone. (Tớ nghĩ con số 5 là do ai phát minh ra)
Sophie: The number five in particular and the numbering system were invented by two great mathematicians of ancient India Aryabhata and Brahmagupta. (Con số 5 nói riêng và hệ thống số đếm là do hai nhà toán học vĩ đại của Ấn Độ cổ đại Aryabhata và Brahmagupta phát minh ra)
Paul: Wow, how did you know that? (Wow, sao cậu biết được điều đó?)
Sophie: I researched on the internet. (Tớ đã tìm hiểu trên mạng internet)
Paul: So do you know what the number of years means? (Vậy cậu có biết số 5 có ý nghĩa là gì không?)
Sophie: The number five is the number before the number four and after the number six, it symbolizes power or authority in society. (Số 5 là số đứng trước số 4 và đứng sau số 6, nó tượng trưng cho quyền lực hoặc người có uy quyền trong xã hội)
Paul: Wow, as far as I know in numerology, the person whose dominant number is the number of five is the one who loves freedom and is very passionate about art, right? (Wow, theo như tớ biết trong thần số học thì người có con số chủ đạo là số 5 thì là người rất yêu thích sự tự do và rất đam mê nghệ thuật đúng không?)
Sophie: Yes, very interesting, isn't it? But I have to go because I have an appointment with John at five o'clock this afternoon. (Đúng vậy, rất thú vị đúng không? Nhưng tớ phải đi đây vì tớ đã có hẹn với John vào lúc 5 giờ chiều nay)
Paul: Okay, I also have to go buy a present for my brother because he finished fifth in the national French competition. (Được thôi, tớ cũng phải đi mua quà cho em tớ vì nó đã đạt hạng 5 trong cuộc thi học sinh giỏi môn tiếng Pháp cấp quốc gia)
Qua bài học, chúng ta đã được học lại tất tần tật kiến thức về cách đọc, cách sử dụng và hội thoại tiếng Anh thông dụng về con số 5 - five. Hy vọng bài viết này sẽ giúp được các bạn tìm lại những kiến thức quan trọng bị bỏ quên và hãy thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để học thêm những con số khác nhé!