Số 8 trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Số 8 trong tiếng anh là “eight”, là một trong những con số quan trọng và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Hôm nay học tiếng anh nhanh sẽ cùng bạn khám phá một con số vô cùng đặc biệt trong tiếng Anh. Đó là con số 8, cũng giống như những con số khác thì con số này có cách viết và cách đọc khác nhau đối với từng ngôn ngữ và từng quốc gia khác nhau. Tuy nhiên, thỉnh thoảng bạn lại quên đi con số này? Bài học sau sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức và nhớ lâu hơn hỗ trợ bạn tối đa trong giao tiếp, hãy tìm hiểu về cách phát âm và cách sử dụng con số 8 trong tiếng Anh nhé!
Số 8 trong tiếng Anh là gì?
Số 8 trong tiếng Anh là gì
Số 8 trong tiếng Anh là eight, nó thường biết đến là một con số nằm trong hệ thống số tự nhiên của tiếng Anh. Đặc biệt từ eight để chỉ số đếm chứ không được dùng chung trong các trường hợp chỉ số thứ tự hoặc thứ hạng.
Ngoài ra, con số 8 còn có ý nghĩa mang đến sự giàu có và thịnh vượng cho người sở hữu. Do đó nó được đánh giá là một con số đại diện cho sự may mắn.
Cách phát âm:
Cách đọc con số này khá thống nhất và sau đây là cách đọc của nó:
-
Eight: /eɪt/
Các ví dụ về số 8 trong tiếng Anh
Cách sử dụng từ eight - số 8
Dưới đây là các trường hợp đi cùng số 8
-
Số lượng: Eight
Tomorrow is my brother's birthday, my family will have a party with eight guests. (Ngày mai là sinh nhật em trai tôi, gia đình tôi sẽ làm một buổi tiệc có 8 khách mời)
-
Số thứ tự/thứ hạng: Eighth
There are a lot of good students in my brother's new class, yet he only has the eighth highest score in the class. (Trong lớp mới của em trai tôi có rất nhiều học sinh giỏi, do đó mà nó chỉ có điểm số cao thứ 8 trong lớp)
I am the eighth person to participate in this interview. (Tôi là người thứ 8 tham gia cuộc phỏng vấn này)
-
Tuổi: Eight
My cat is eight years old and still looks like a kitten. (Con mèo của tôi đã được tám tuổi trong khi vẻ ngoài của nó vẫn là một con mèo con)
-
Giờ/phút: Eight
I have booked my family's plane ticket to Paris, the flight will start at eight o'clock and eight minutes. (Tôi đã đặt vé máy bay cho gia đình tôi đến Paris, chuyến bay sẽ bắt đầu vào lúc 8 giờ 8 phút)
Một số cụm từ đi cùng số 8 trong tiếng Anh
Sau đây là các cụm từ tiếng Anh thông dụng đi cùng số 1:
- Tám ngày: Eight days
- Tám năm: Eight years
- Thứ tám: Eleventh
- Tám lần: Eight times
- Gấp tám lần: Octuple
- Tám hàng: Eight rows
- Tám chương: Eight Chapters
- Tám ki lô mét: Eight kilometers
- Tám mét khối: Eight cubic meters
- Tám lít: Eight liters
Hội thoại về số số 8 trong tiếng Anh
Hội thoại tiếng Anh sử dụng số 8
Dưới đây là hội thoại tiếng Anh ngắn về con số 8 trong giao tiếp hàng ngày
Paul: Hi Sophie, are you busy? (Chào Sophie, cậu có đang bận không?)
Sophie: Hi Paul, no I'm free, what's up? (Hi Paul, không tớ đang rất rảnh, có chuyện gì không?)
Paul: I'm in charge of brainstorming questions regarding the number eight during the upcoming summer camp but I've run out of ideas. Can you help me? (Tớ đang phụ trách suy nghĩ các câu hỏi liên quan đến con số 8 trong trại hè sắp tới nhưng tớ đã bí ý tưởng. Cậu có thể giúp tớ không?)
Sophie: I think you should make a game of finding the eights in the picture. (Tớ nghĩ cậu nên tạo một trò chơi truy tìm các số 8 có trong hình)
Paul: That's great too, Sophie. (Cũng tuyệt đấy Sophie)
Sophie: Good luck. (Chúc cậu may mắn)
Bên trên chúng tôi đã tổng hợp lại các kiến thức về con số 8 - eight cũng như là cách phát âm, các ví dụ sử dụng và hội thoại giao tiếp tiếng Anh ngắn về con số này. Hy vọng qua bài học này sẽ giúp các bạn nhớ lâu và hiểu rõ hơn cách dùng con số này. Đừng quên thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để có thêm những tài liệu bổ ích nhé!