MỚI CẬP NHẬT

Sò điệp tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Sò điệp tiếng Anh là scallop, điểm qua cách đọc chuẩn, ví dụ, cụm từ sử dụng từ vựng này và tên tiếng Anh của các loài sò cũng như cách nhận biết chúng.

Sò điệp là một loại động vật thân mềm sống ở biển, có vỏ hình vòng cung, thường có nhiều màu sắc và gân vân rất đẹp. Sò điệp là món ăn được yêu thích ở nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là Nhật Bản.

Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu về cách gọi tên sò điệp bằng tiếng Anh, cách phát âm và tên gọi của các loài sò điệp phổ biến cũng như cách phân biệt chúng.

Sò điệp tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của sò điệp.

Sò điệp có tên tiếng Anh là scallop, đây là danh từ chung để nói về một trong những loài sò có hai mảnh vỏ hình xoắn ốc ghép lại với nhau, thường sống ở vùng biển có độ mặn cao như ở các rặng san hô hoặc đá ngầm dưới đáy biển.

Sò điệp có vỏ rất cứng, có khá nhiều màu sắc sặc sỡ và hoa văn đẹp mắt nên nó được dùng làm trang sức, đồ mỹ nghệ.

Lưu ý: Từ scallop xuất phát từ tiếng Pháp cổ escalope có nghĩa là con sò biển có vỏ, còn trong tiếng Latinh nó có tên gọi là concha nghĩa là vỏ sò.

Ngoài ra, một số từ đồng nghĩa khác trong tiếng Anh cũng được dùng để chỉ sò điệp như:

  • Fan shell (sò hình quạt)
  • Pilgrim shell (sò hành hương)

Tuy nhiên, scallop là từ phổ biến và thông dụng nhất.

Cách phát âm từ sò điệp chuẩn bằng tiếng Anh

Tên tiếng Anh của con sò điệp được phát âm theo 2 tiêu chuẩn khác nhau, đó là theo giọng Anh Anh và giọng Anh Mỹ. Nó thật sự không quá khó để bắt chước theo, chỉ cần thực hành nhiều lần sẽ giúp bạn phát âm chính xác dễ dàng, cụ thể như sau:

  • Giọng Anh Anh (British English): /ˈskæl.əp/
  • Giọng Anh Mỹ (American English): /ˈskæl.əp/

Nhìn chung, cách phát âm của người Anh và Mỹ gần giống nhau cho từ này.

Lưu ý:

  • Âm tiết thứ nhất /skæl/ phát âm giống như scal trong từ scale (cân)
  • Âm tiết thứ hai /əp/ phát âm giống như up trong từ cup (cốc)
  • Dấu nhấn rơi vào âm tiết đầu tiên /ˈskæl/
  • Cách phát âm chính xác nhất là nghe và bắt chước theo âm thanh từ từ điển.

Xem thêm:

Con sò tiếng Anh là gì

Con ghẹ tiếng Anh là gì

Ví dụ từ vựng con sò điệp trong tiếng Anh

Ví dụ với từ vựng sò điệp bằng tiếng Anh.

Sau khi học xong tên tiếng Anh của sò điệp, cách đọc chuẩn thì bạn hãy tham khảo thêm một số câu ví dụ có chứa từ sò điệp tiếng Anh và dịch nghĩa khá hay liên quan như sau:

  • Scallops cooked in garlic butter sauce are my favorite dish. (Sò điệp xào với bơ tỏi là món ăn yêu thích của tôi)
  • The scallop shell was beautifully patterned and made a nice souvenir. (Vỏ sò điệp có hoa văn rất đẹp và trở thành một món quà lưu niệm tuyệt vời)
  • Scallop ceviche is a popular appetizer in Peru. (Sò điệp sốt chanh (ceviche) là một món khai vị phổ biến ở Peru)
  • The scallop shell felt smooth and strong in my hand. (Chiếc vỏ sò điệp trơn láng và cứng cáp trong tay tôi)
  • I used fresh scallops to prepare the chowder. (Tôi đã dùng sò điệp tươi để chế biến món súp kem)
  • Scallops should not be overcooked or they become rubbery. (Không nên nấu sò điệp quá lâu vì chúng sẽ bị dai như cao su)
  • Scallops are filter feeders that eat plankton and organic particles. (Sò điệp là loài lọc nước ăn phù du và các hạt hữu cơ)
  • Broiled scallops are a fast and healthy weeknight dinner. (Sò điệp nướng là một bữa tối lành mạnh và nhanh chóng vào các buổi tối trong tuần)
  • The scallop attached itself to the piling using byssal threads. (Con sò điệp bám vào cọc bằng các sợi gân bám)

Cụm từ liên quan đến từ vựng con sò điệp trong tiếng Anh

Cụm từ đi với từ vựng sò điệp trong tiếng Anh.

Dưới đây là từ vựng liên quan đến con sò điệp trong tiếng Anh:

  • Scallop shell: Vỏ sò điệp.
  • Scallop meat: Thịt sò điệp.
  • Scallop adductor muscle: Cơ phụ vỏ sò điệp.
  • Scallop roe: Trứng sò điệp.
  • Scallop eyes: Mắt sò điệp.
  • Fried scallops: Sò điệp chiên.
  • Seared scallops: Sò điệp áp chảo.
  • Scallop ceviche: Sò điệp sốt chanh.
  • Scallop linguine: Mì linguine sò điệp.
  • Scallop fishing: Đánh bắt sò điệp.

Ví dụ với các cụm từ có chứa từ vựng sò điệp tiếng Anh:

  • The scallop shell is a beautiful and intricate structure that protects the delicate scallop meat inside. (Vỏ sò điệp là một cấu trúc tuyệt đẹp và phức tạp bảo vệ thịt sò điệp mỏng manh bên trong)
  • The scallop meat is often pan-seared or grilled to perfection, bringing out its natural sweetness and tenderness. (Thịt sò điệp thường được áp chảo hoặc nướng chín để đạt độ hoàn hảo, mang lại vị ngọt tự nhiên và mềm của nó)

Tên tiếng Anh của các loài sò điệp và cách nhận biết chúng

Các loài sò điệp bằng tiếng Anh và cách phân biệt.

Ngoài tên gọi chung của sò điệp trong tiếng Anh thì có rất nhiều tên gọi khác về các loài sò điệp mà có thể bạn chưa biết, cùng cách nhận biết chúng khá đơn giản như sau:

  • Sea scallop (Placopecten magellanicus) - Loài lớn nhất, kích thước tới 20cm, sống ở vùng biển Đại Tây Dương.
  • Bay scallop (Argopecten irradians) - Kích thước nhỏ hơn, khoảng 5-7cm, sống ở vịnh Mexico và dọc bờ Đông nước Mỹ.
  • Peruvian scallop (Argopecten purpuratus) - Loài có vỏ tím đặc trưng, sống ngoài khơi Peru.
  • Calico scallop (Argopecten gibbus) - Có vỏ nhiều hoa văn màu, phân bố ở vùng biển Brazil.
  • Lion’s paw scallop (Nodipecten nodosus) - Vỏ có gai nhô lên giống bàn chân sư tử, sống ở Thái Bình Dương.
  • Queen scallop (Chlamys opercularis) - Loài nhỏ, kích thước 2-4cm, phổ biến nhất ở châu Âu.

Nhìn chung, các loài sò điệp có thể phân biệt dựa vào kích thước, màu sắc vỏ, phân bố địa lý và các đặc điểm khác như gai hay vân trên vỏ.

Sau khi học xong bài học từ vựng sò điệp tiếng Anh là gì, bạn hẳn đã biết scallop là cách gọi cho loài sò có vỏ hình xoắn ốc với tên gọi là sò điệp trong tiếng Anh; cách phát âm tương đối đơn giản, nhấn âm tiết đầu tiên. Ngoài ra, sò điệp có nhiều loại, phân biệt bởi kích thước, màu sắc và phân bố địa lý khác nhau. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích để bạn gọi tên và nhận biết các loại sò điệp bằng tiếng Anh.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top