MỚI CẬP NHẬT

Sở thích tiếng Anh là gì? Cách hỏi và trả lời về sở thích

Sở thích trong tiếng Anh là hoppy, cách đặt câu hỏi và gợi ý cách trả lời khi nói về sở thích bằng tiếng Anh thông dụng.

Mỗi người sẽ có một vài sở thích khác nhau, đó có thể là những hoạt động ngoài trời hay trong nhà, có thể chơi một mình hoặc với bạn bè, chỉ mang tính giải trí hay là có thể rèn luyên thêm một số kỹ năng trong cuộc sống. Có vô vàn sở thích tùy theo tính cách của mỗi người vào từng thời điểm khác nhau.

Vì vậy, sẽ có rất nhiều cấu trúc câu để nói về sở thích, bên cạnh đó, hoctienganhnhanh sẽ hướng dẫn các bạn cách đặt câu hỏi và gợi ý một số cách trả lời, khi có ai đó nói về sở thích nào đó bằng tiếng Anh.

Sở thích tiếng Anh là gì?

Sở thích có tên tiếng Anh là gì?

Sở thích trong tiếng Anh được gọi là hobby. Mỗi người đều có sở thích khác nhau, và những sở thích này có thể làm cho cuộc sống của chúng ta thêm phong phú và thú vị.

Một số người thích chơi thể thao như bóng đá, tennis hay cầu lông, còn người khác lại thích đọc sách, nghe nhạc, xem phim, hoặc tham gia các hoạt động nghệ thuật như hội họa, chụp ảnh, nhảy múa, hát và diễn kịch.

Các sở thích này có thể giúp chúng ta giải trí, thư giãn và tránh stress trong cuộc sống. Hơn nữa, sở thích còn giúp chúng ta phát triển kỹ năng mới và tăng khả năng sáng tạo.

Ví dụ về sở thích bằng tiếng Anh: One of my hobbies is playing the guitar. I enjoy learning new songs and challenging myself to improve my skills. It's a great stress reliever and a way to express my creativity. I also love going hiking in nature. Being surrounded by beautiful scenery and fresh air is incredibly refreshing. It's a great way to get exercise and clear my mind.

Dịch nghĩa: Một trong những sở thích của tôi là chơi đàn guitar. Tôi thích học những bài hát mới và thử thách bản thân để cải thiện kỹ năng của mình. Đó là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng và thể hiện sự sáng tạo của tôi. Tôi cũng rất thích đi bộ đường dài trong thiên nhiên. Được bao quanh bởi khung cảnh đẹp và không khí trong lành thật sự sảng khoái vô cùng. Đó là một cách tuyệt vời để tập thể dục và thư giãn của tôi.

Các cấu trúc sử dụng sở thích (hobby) trong tiếng Anh

Cấu trúc về sở thích trong tiếng Anh.

Có rất nhiều cấu trúc câu nói về sở thích mà các bạn có thể tham khảo ngay sau đây.

Cấu trúc 1: My hobby/ hobbies/ interest(s) + are/ is + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing (Sở thích của tôi là...)

Ví dụ: My hobbies are reading books and playing sports. (Sở thích của tôi là đọc sách và chơi thể thao)

Cấu trúc 2: S + tobe + interested in/ fond of/ keen on + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing (Thích/ đam mê điều gì đó)

Ví dụ: She is fond of painting. She spends hours creating beautiful art pieces and loves to display them in art exhibitions. (Cô ấy đam mê vẽ tranh. Cô ấy dành nhiều giờ để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật đẹp và thích trưng bày chúng trong các triển lãm nghệ thuật)

Cấu trúc 3: S + tobe + really into + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing (Ai đó thực sự thích điều gì đó)

Ví dụ: She's really into hiking and camping. She loves exploring new trails and spending time in the great outdoors. (Cô ấy thực sự rất thích leo núi và cắm trại. Cô ấy thích khám phá các con đường mới và dành thời gian ở ngoài trời)

Cấu trúc 4: S + like/ enjoy/ love + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing (Thích điều gì đó)

Ví dụ: She enjoys playing tennis with her friends. It's not only a fun and challenging sport, but it also helps her stay in shape and improve her coordination. (Cô ấy thích chơi quần vợt cùng bạn bè của mình. Đó không chỉ là một môn thể thao thú vị và đầy thử thách, mà nó còn giúp cô ấy giữ được vóc dáng và cải thiện khả năng phối hợp của mình)

Cấu trúc 5: When it comes to interests/ hobbies, I am always excited/eager to express my love for + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing.

Trường hợp bạn muốn thể hiện sự thích thú và đam mê đối với một trong những sở thích nào đó của bạn.

Ví dụ: When it comes to interests, I am always excited to express my love for cooking. I enjoy trying new recipes and experimenting with different ingredients. (Khi nói đến các sở thích, tôi luôn háo hức thể hiện tình yêu của mình dành cho việc nấu ăn. Tôi thích thử nghiệm các công thức mới và khám phá các nguyên liệu khác nhau)

Cấu trúc 6: Danh từ/ cụm danh từ/ V-ing + tobe (are/ is) + (an) + inseparable/ indispensable part (s) + of my life.

Cách dùng: Cấu trúc này nói về việc có một thứ gì đó là một phần không thể thiếu trong cuộc sống.

Ví dụ: Traveling is an inseparable part of my life. I love exploring new places, meeting new people, and experiencing different cultures. (Du lịch là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi. Tôi thích khám phá những nơi mới, gặp gỡ những người mới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau)

Cấu trúc 7: When someone asks me about my hobbies/ interests, danh từ/ cụm danh từ/ V-ing + is the first thing to cross my mind.

Cách dùng: Trường hợp này nói đến việc khi ai đó hỏi về sở thích của tôi thì có thứ gì đó là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí của tôi.

Ví dụ: When someone asks me about my hobbies, photography is the first thing to cross my mind. I love capturing beautiful moments and expressing my creativity through the lens of a camera. (Khi ai đó hỏi về sở thích của tôi, chụp ảnh là điều đầu tiên xuất hiện trong đầu tôi. Tôi yêu thích việc ghi lại những khoảnh khắc đẹp và thể hiện sự sáng tạo của mình thông qua ống kính của máy ảnh)

Cấu trúc 8: S + tobe (am/ is/ are) + crazy about + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing (Thích điên cuồng/ Rất đam mê thứ gì đó)

Ví dụ: She is crazy about dancing. She loves moving to the beat and expressing herself through dance. (Cô ấy rất đam mê khiêu vũ. Cô yêu thích sự di chuyển theo nhịp điệu và thể hiện bản thân thông qua những điệu nhảy khiêu vũ)

Cấu trúc 9: S + relax by + V-ing (Thư giãn bằng cách nào đó)

Ví dụ: She relaxes by practicing yoga. Yoga helps her calm her mind and release any tension in her body. (Cô ấy thư giãn bằng cách tập yoga. Yoga giúp cô ấy tĩnh tâm và loại bỏ mọi căng thẳng trong cơ thể)

Cấu trúc 10: Danh từ/ cụm danh từ/ V-ing + tobe (is/are) + (not) + my cup of tea (Thứ gì đó là sở thích/ không phải sở thích của tôi)

Ví dụ: Watching movies is not really my cup of tea. (Xem phim không phải là sở thích của tôi)

Cấu trúc 11: S + tobe + a sucker for + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing

Ví dụ: She is a sucker for romantic comedies. (Cô ấy mê phim hài lãng mạn)

Cấu trúc 12: S + tobe (am/ is) + a big fan of + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing (Tôi là một fan hâm mộ lớn của....)

Ví dụ: He is a big fan of playing basketball. He enjoys the physical activity and competition of the game, as well as the opportunity to work with his team towards a common goal. (Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của bóng rổ. Anh ấy thích hoạt động thể chất và tính cạnh tranh của trò chơi, cũng như cơ hội làm việc với nhóm của anh ấy để đạt được mục tiêu chung)

Cấu trúc 13: S + have/ has + a passion for + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing (Sở thích/ Đam mê về thứ gì đó)

Ví dụ: She has a passion for playing piano. She loves the sound of the keys and the feeling of creating beautiful music. (Cô ấy có đam mê chơi đàn piano. Cô ấy yêu âm thanh của các phím đàn và cái cảm giác tạo ra những giai điệu tuyệt vời)

Cấu trúc 14: S + spend most of my free/ leisure + time (on) + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing (Dành thời gian có điều gì đó)

Ví dụ: He spends most of his free time playing video games. He enjoys the immersive experience and challenges that video games provide, as well as the opportunity to connect with other gamers online. (Anh ấy dành phần lớn thời gian rảnh của mình để chơi trò chơi điện tử. Anh ấy thích trải nghiệm và thử thách mà trò chơi điện tử mang lại, cũng như cơ hội kết nối với những game thủ khác trên mạng)

Một số từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về sở thích.

Ở phần này, chúng ta sẽ đề cập đến một số sở thích chung nhất, có thể bạn sẽ gặp trong cuộc sống cùng với một số ví dụ minh họa.

Sở thích tiếng Anh

Ý nghĩa

Câu nói về sở thích bằng tiếng Anh

Reading

đọc sách

I enjoy reading books on various topics, including history, science fiction, and biographies. Reading not only entertains me but also helps me expand my knowledge and vocabulary. (Tôi thích đọc sách về các chủ đề khác nhau, bao gồm lịch sử, khoa học viễn tưởng và tiểu sử. Đọc sách không chỉ giúp tôi giải trí mà còn giúp tôi mở rộng kiến thức và vốn từ vựng)

Watching movies

xem phim

I enjoy watching movies on the weekends. I like all kinds of movies, from comedies to dramas, and I often watch them with my friends or family. (Tôi thích xem phim vào cuối tuần. Tôi thích mọi thể loại phim, từ phim hài đến phim kịch, và tôi thường xem chúng cùng với bạn bè hoặc gia đình)

Listening to music

nghe nhạc

I spend most of my free time listening to music. It helps me relax and unwind after a long day. (Tôi dành phần lớn thời gian rảnh của mình để nghe nhạc. Nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài)

Playing sports

chơi thể thao

She has always enjoyed playing sports, especially basketball. She loves the feeling of shooting hoops and the adrenaline rush that comes with scoring a point. (Cô ấy luôn thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng rổ. Cô ấy thích cảm giác ném bóng vào rổ và cảm giác hưng phấn khi ghi điểm)

Cooking

nấu ăn

My grandmother has always had a passion for cooking. She loves to prepare traditional dishes and share them with her loved ones. (Bà tôi luôn có đam mê nấu ăn. Bà thích chuẩn bị các món ăn truyền thống và chia sẻ chúng với người thân)

Traveling

đi du lịch

My dream is to travel the world and see all the famous landmarks, such as the Eiffel Tower and the Colosseum in Rome. (Ước mơ của tôi là đi du lịch khắp thế giới và ngắm nhìn tất cả các địa danh nổi tiếng, như tháp Eiffel và đấu trường La Mã ở Rome)

Hiking

đi bộ đường dài

Hiking in the Swiss Alps is one of the most breathtaking experiences I have ever had. The stunning views of the mountains and the fresh air make it worth the challenging hike. (Đi bộ đường dài ở dãy Alps Thụy Sĩ là một trong những trải nghiệm ngoạn mục nhất mà tôi từng có. Những khung cảnh núi đá tuyệt đẹp và không khí trong lành khiến cho những chặng đường đi bộ đầy thử thách trở nên đáng để trải nghiệm)

Painting

vẽ

As a child, she was always drawn to the colorful paintings of famous artists. Now, as an adult, she has taken up painting as a hobby and enjoys creating her own colorful masterpieces. (Khi còn nhỏ, cô ấy luôn bị thu hút bởi những bức tranh sặc sỡ của các nghệ sĩ nổi tiếng. Bây giờ, khi trưởng thành, cô ấy đã bắt đầu vẽ tranh như một sở thích và thích tạo ra những kiệt tác đầy màu sắc của riêng mình)

Playing musical instruments

chơi nhạc cụ

Playing the saxophone has been his lifelong passion. He loves the smooth, jazzy sound of the saxophone and has performed in numerous jazz bands throughout his career. (Chơi kèn saxophone đã trở thành niềm đam mê trong cuộc đời của anh ấy. Anh ấy yêu âm thanh mượt mà, vui nhộn của kèn saxophone và trong suốt sự nghiệp của mình anh ấy đã biểu diễn trong nhiều ban nhạc jazz)

Photography

chụp ảnh

He loves photography and has turned it into a career as a wedding photographer. (Anh ấy yêu thích chụp ảnh và đã biến nó trở thành nghề chụp ảnh cưới)

Gardening

trồng cây

I love spending my weekends gardening, planting flowers and vegetables in my backyard. (Tôi rất thích dành những ngày cuối tuần để làm vườn, trồng hoa và rau ở sân sau của tôi)

Dancing

nhảy

She has been dancing since she was a child and now she is a professional ballroom dancer. She loves the graceful movements and the feeling of expressing herself through dance. (Cô ấy đã nhảy múa từ khi còn bé và bây giờ cô ấy là một vũ công chuyên nghiệp. Cô ấy yêu thích những động tác uyển chuyển và cảm giác được thể hiện bản thân thông qua những điệu nhảy)

Writing

viết

He enjoys writing short stories in his spare time and hopes to one day publish his work. (Anh ấy thích viết truyện ngắn trong thời gian rảnh rỗi và hy vọng một ngày nào đó tác phẩm của mình có thể xuất bản)

Playing video games

chơi game

Some people criticize playing video games as a waste of time, but I disagree. Video games can be challenging, thought-provoking, and even educational. (Một số người chỉ trích việc chơi game là lãng phí thời gian, nhưng tôi không đồng ý. Trò chơi điện tử có thể mang tính thử thách, kích thích tư duy và thậm chí còn mang tính giáo dục)

Learning languages

học ngôn ngữ

Learning languages has always been a passion of mine, and I am currently studying French, German, and Spanish. (Học ngôn ngữ luôn là niềm đam mê của tôi và hiện tôi đang học tiếng Pháp, Đức và Tây Ban Nha)

Collecting

sưu tầm

My grandfather has been collecting stamps for over 50 years. His collection includes rare stamps from all over the world. (Ông nội của tôi đã sưu tập tem hơn 50 năm. Bộ sưu tập của ông bao gồm những con tem quý hiếm từ khắp nơi trên thế giới)

Cách đặt câu hỏi và trả lời về sở thích bằng tiếng Anh

Cách hỏi về sở thích bằng tiếng Anh.

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về sở thích, thì các bạn cũng có thể bắt gặp những câu hỏi và cách trả lời thú vị về những sở thích khác nhau như sau.

Hỏi về sở thích của người khác

What are your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?)

When did you start liking it? (Bạn bắt đầu thích nó kể từ lúc nào?)

What inspired you to pursue your hobbies? (Điều gì đã thúc đẩy bạn theo đuổi sở thích của mình?)

Have you always enjoyed these hobbies, or did your interest develop over time? (Bạn đã thích những sở thích này từ trước hay là quan tâm đến chúng sau này?)

What do you get up to in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh vậy?)

What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)

Do you enjoy doing these hobbies alone, or do you prefer doing them with others? (Bạn thích làm những sở thích này một mình hay cùng người khác?)

How do your hobbies help you relax and unwind after a long day? (Sở thích của bạn giúp bạn thư giãn như thế nào sau một ngày dài?)

Do you have any new hobbies that you'd like to try? (Bạn có bất kỳ sở thích mới nào mà bạn muốn thử không?)

What skills have you developed from your hobbies? (Bạn đã phát triển những kỹ năng nào từ sở thích của mình?)

How do you make time for your hobbies in your busy schedule? (Bạn làm thế nào để dành thời gian cho sở thích của mình trong lịch trình bận rộn của mình?)

Have your hobbies ever led to any interesting experiences or opportunities for you? (Sở thích của bạn đã mang đến những trải nghiệm hay cơ hội thú vị nào cho bạn chưa?)

Một số gợi ý cách trả lời khi ai đó hỏi về sở thích

I have a passion for... (Tôi có niềm đam mê với...)

I enjoy… (Tôi thích….)

My hobby is… (Sở thích của tôi là…)

I relax by... (Tôi thư giãn bằng cách...)

I got into it when... (Tôi bắt đầu thích điều này khi...)

It's something I've been doing for... (Đây là điều tôi đã làm trong suốt...)

I love the feeling of... (Tôi thích cảm giác của...)

I find it really rewarding to... (Tôi thấy điều này thật đáng để làm khi...)

It helps me to unwind after... (Nó giúp tôi thư giãn sau khi...)

I've always been fascinated by... (Tôi luôn thấy hứng thú với...)

I like to challenge myself by... (Tôi thích thử thách bản thân bằng cách...)

I'm drawn to... because... (Tôi bị cuốn hút bởi... bởi vì...)

It's a great way to... (Đây là một cách tuyệt vời để...)

In my free time I... (Trong thời gian rảnh tôi...)

Một số từ đồng nghĩa với hobby trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa với hobby.

Một số từ đồng nghĩa với hobby (sở thích) trong tiếng Anh và ví dụ minh họa.

Pastime: My pastime is gardening. (Sở thích của tôi là làm vườn)

Leisure pursuit: My leisure pursuit is hiking. (Sở thích của tôi trong thời gian rảnh là đi bộ đường dài)

Recreation: I find recreation in playing tennis. (Tôi tìm thấy niềm vui khi chơi quần vợt)

Interest: My main interest is photography. (Sở thích chính của tôi là chụp ảnh)

Avocation: My avocation is painting. (Sở thích của tôi là vẽ tranh)

Diversion: Reading books is a good diversion for me. (Đọc sách là một cách tốt để giải trí đối vơi tôi)

Amusement: Watching movies is my favorite amusement. (Xem phim là cách giải trí yêu thích của tôi)

Entertainment: My entertainment is playing video games. (Sở thích giải trí của tôi là chơi game)

Leisure activity: Cooking is my favorite leisure activity. (Nấu ăn là hoạt động giải trí yêu thích của tôi)

Pursuit of pleasure: Traveling is my pursuit of pleasure. (Đi du lịch là sở thích để tìm niềm vui của tôi)

Đoạn thoại nói về sở thích bằng tiếng Anh

Tom: Hi Jane, what do you like to do in your free time?

Jane: Hi Tom, I enjoy reading books and watching movies. How about you?

Tom: I love playing sports, especially soccer and basketball. I also enjoy trying out new restaurants and foods.

Jane: Oh really? What's your favorite type of food?

Tom: I can't get enough of Mexican food! Tacos, burritos, guacamole, you name it.

Jane: Mexican food is delicious! My favorite food is sushi. I love the variety of flavors and textures you can get with different sushi rolls.

Tom: That sounds great, I actually haven't tried sushi before. Do you have any recommendations for a beginner like me?

Jane: Sure, I would recommend starting with a California roll or a salmon roll. They're both pretty simple and have a mild flavor. You could also try a spicy tuna roll if you like a little bit of heat.

Tom: Thanks for the suggestions, Jane. I'm definitely going to give sushi a try soon!

Video nói về sở thích bằng tiếng Anh hay

Bài viết "Sở thích tiếng Anh là gì?" đã chia sẻ một số từ vựng tiếng Anh về sở thích, các cấu trúc câu nói về sở thích, cách hỏi người khác về sở thích cũng như cách trả lời cụ thể như thế nào. Hy vọng, bài viết này sẽ giải đáp được nhiều thắc mắc về chủ đề sở thích của các bạn trong quá trình học tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn !

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top