MỚI CẬP NHẬT

Standard nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chuẩn xác nhất

Standard nghĩa tiếng Việt là tiêu chuẩn, những ngữ nghĩa khác tùy theo từng ngữ cảnh, người học tiếng Anh nắm vững ngữ nghĩa, cách phát âm chuẩn xác của từ này.

Standard nghĩa là gì? Đó là một trong những loại từ vựng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp với nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Người học tiếng Anh có thể cập nhật về Ngữ nghĩa và cách phát âm của từ standard trên Học tiếng Anh Nhanh.

Từ standard nghĩa là gì trong từ điển Anh - Việt?

Người học tiếng Anh tìm hiểu về từ standard tiếng Việt là gì?

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary từ standard nghĩa là gì và có vai trò nào trong tiếng Anh? Tất cả những ngữ nghĩa của từ standard đều được cập nhật và đính kèm ví dụ như sau:

Nghĩa của từ standard trong tiếng Việt

  • Standard nghĩa là ở một mức độ chất lượng.

Ví dụ: I'm afraid that those products is not up to standard. (Tôi e ngại rằng những sản phẩm này không đạt tiêu chuẩn.)

  • Standard là những quy tắc đạo đức cần được tuân theo.

Ví dụ: The standard of education benefit is bad in Africa. (Tiêu chuẩn về phúc lợi giáo dục ở Châu Phi rất tệ.)

  • Standard nghĩa là mẫu hình hoặc mô hình được chấp nhận.

Ví dụ: He didn't accept that industry standard for education in his school. (Ông ấy không chấp nhận tiêu chuẩn công nghiệp trong giáo dục ở trường học của mình.)

  • Standard sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc có nghĩa là một dòng nhạc khá phổ biến trong một thời gian dài.

Ví dụ: A country standard made him feel interesting most. (Dòng nhạc đồng quê phổ biến khiến anh ấy thấy thú vị nhất.)

  • Standard có nghĩa là phổ biến hơn và có thể chấp nhận được.

Ví dụ: Black is the standard color for design fashion trend for the youth nowadays. (Màu đang là màu tiêu chuẩn để thiết kế xu hướng thời trang cho giới trẻ ngày nay.)

  • Standard có nghĩa là ngôn ngữ tiêu chuẩn.

Ví dụ: The standard English is used in the field of communication. (Tiếng Anh tiêu chuẩn được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông.)

  • Standard sử dụng để chỉ một loại sách hoặc nhà văn đạt tiêu chuẩn.

Ví dụ: Romeo and Juliet was the standard play in the Middle Ages. (Tác phẩm Romeo and Juliet là một tác phẩm tiêu biểu ở thời kỳ trung cổ.)

  • Standard có nghĩa là giống chó hoặc kích cỡ thông thường của một loài chó.

Ví dụ: We like to breed a standard Bull Bull than anything. (Chúng tôi thích nuôi giống chó Bull Bull tiêu chuẩn hơn bất cứ thứ gì.)

Vai trò của từ standard trong tiếng Anh

Standard (adjective) có nghĩa là thông thường được sử dụng phổ biến, được chấp nhận. Người Anh thường sử dụng tính từ standard để nói về các loại ngôn ngữ, sách vở, tác giả hoặc giống chó.

Standard (noun) nói về các tiêu chuẩn trong lĩnh vực đời sống, khoa học, văn học, đạo đức… Danh từ standard có thể ở dạng đếm được (countable noun) hoặc không đếm được (uncountable noun) với nhiều ngữ nghĩa khác nhau.

Cách phát âm standard chuẩn xác như người Anh - Mỹ

Cách đọc từ standard chuẩn xác như người Anh

Cách phát âm standard tuân theo nguyên tắc phiên âm quốc tế là /ˈstæn.dəd/ hay /ˈstæn.dɚd/. Cả hai cách phiên âm của từ standard của ngữ điệu người Anh hay người Mỹ đều không có sự khác biệt. Người học tiếng Anh chỉ cần chú ý đến cách nhấn mạnh trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

Sự biến đổi của các nguyên âm /a/ trong từ standard khác biệt nhau hoàn toàn. Nguyên âm /a/ đầu tiên trong từ standard biến đổi thành âm /æ/ đọc như âm lai giữa âm a và âm e trong tiếng Việt. Còn nguyên âm /a/ thứ hai trong từ standard biến đổi thành nguyên âm /ə/ đọc thành âm /ơ/.

Một số cụm từ của standard phổ biến trong tiếng Anh

Một vài cụm từ liên quan đến từ standard trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh không chỉ quan tâm đến từ standard nghĩa tiếng Việt là gì mà còn chú ý đến ngữ nghĩa của cách cụm từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Tất cả những cụm từ tiêu biểu của từ standard đều được tổng hợp trong bảng sau đây:

Phrase of standard

Meaning

Example

Double standard

Tiêu chuẩn kép, được một số người tuân thủ còn một số khác thì không.

Some officials took advantage of double standards to escape prosecution for corruption. (Một bài viên chức lợi dụng tiêu chuẩn kép để thoát tội tham nhũng.)

Standard of living

Tiêu chuẩn sống

Do you know about the standard of living in Canada? (Anh có biết tiêu chuẩn sống ở Canada như thế nào hay không?)

Standard time

Thời gian được sử dụng chính thức ở một số quốc gia.

The standard time in Canada is different from the standard time in England. (Thời gian tiêu chuẩn ở Canada thì khác với thời gian tiêu chuẩn ở Anh quốc.)

Non-standard

Không bình thường hoặc thông thường.

You should pay attention to this non - standard plug. (Em nên chú ý đến phích cắm không theo tiêu chuẩn này.)

Standard coinage

Hệ thống tiền tệ với giá trị của đồng xu bằng với giá trị của kim loại tạo ra nó.

We don't use standard coinage in modern technology. (Chúng ta không sử dụng đồng tiền tiêu chuẩn ở thời đại công nghệ hiện đại.)

Standard issue

Chủng loại tiêu chuẩn.

They need a standard issue computer which is used in the office. (Họ cần một loại máy tính tiêu chuẩn được sử dụng trong văn phòng.)

Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ standard theo chuẩn ngữ pháp

Dựa vào những ngữ nghĩa của từ và cụm từ liên quan đến standard, người học tiếng Anh có thể lựa chọn những Đáp án chuẩn xác trong các câu hỏi bài tập tiếng Anh sau đây:

Câu 1: Vietnamese agreed that the … in school needs to be protected.

A. Started B. Measure C. Standard D. Substandard

Câu 2: A … samba is still famous in the world until this time.

A. Substandard B. Standard C. Measure D. Started

Câu 3: The inch is the … unit for measuring length in England.

A. Standard B. Substandard C. Started D. Measure

Câu 4: You have to speak … French in Europe when you travel there.

A. Started B. Measure C. Substandard D. Standard

Câu 5: My dog is a brown … huggies which I like best.

A. Measure B. Started C. Standard D. Substandard

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. A
  4. D
  5. C

Như vậy, từ standard nghĩa là gì trong từ điển song ngữ Anh Việt? Người học tiếng Anh cần nắm vững về ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ standard khi ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Có thể cập nhật trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng của mình.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Bạn không biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ Listen and Repeat trong tiếng Anh…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top