Story nghĩa là gì? Phát âm chuẩn và cụm từ liên quan
Story nghĩa tiếng Việt cơ bản là câu chuyện, cốt truyện và những ngữ nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, người học tiếng Anh.
Bất kỳ người học tiếng Anh nào đều biết rõ ngữ nghĩa của từ story nhưng chưa nắm được các ngữ nghĩa khác của từ story. Vì vậy, người học tiếng Anh có thể cập nhật bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh để hiểu thêm về ngữ nghĩa và cách phát âm story chuẩn xác nhất.
Ý nghĩa story nghĩa là gì trong từ điển Anh - Việt?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, story nghĩa tiếng Việt là gì được tổng hợp đầy đủ theo từng ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Người Anh sử dụng danh từ story để nói về chuyện, câu chuyện hay bài báo cáo, bản tin trên báo chí, truyền thông.
Ví dụ: My father always reads a story before we go to bed at 9 o'clock. (Cha của tôi thường đọc truyện trước khi chúng tôi đi ngủ vào lúc 9 giờ.)
Danh từ story còn có nghĩa là một lời nói dối được sử dụng kèm cấu trúc make up a/some story nghĩa là bịa ra câu chuyện nào đó.
Ví dụ: You make up a story every time you come home late at night. (Em bịa ra một câu chuyện nào đó mỗi khi em về nhà trễ vào ban đêm.)
Khi muốn nói về số tầng của các tòa nhà thì người học tiếng Anh có thể sử dụng danh từ story ở dạng số ít hay danh từ số nhiều là stories.
Ví dụ: They have lived to the three stories house since 2020. (Họ đã sống ở ngôi nhà 3 tầng đó từ năm 2020.)
Cách phát âm story chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Người học tiếng Anh có thể dựa vào các nguyên tắc phiên âm IPA để phát âm story chuẩn xác là /ˈstɔː.ri/. Từ story là loại từ vựng có 2 âm tiết nên cách nhấn trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ngoài ra, cách biến đổi của các nguyên âm trong từ story cũng được quan tâm để người học tiếng Anh ghi nhớ được cách phát âm story chuẩn xác. Nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm /ɔː/ có cách đọc như nguyên âm /o/ nhưng kéo dài dài hơi hơn. Còn phụ âm /y/ chuyển đổi thành nguyên âm /i/.
Các cụm danh từ story được dùng phổ biến trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu từ story nghĩa tiếng Việt là gì thì người học tiếng Anh cũng quan tâm đến các cụm danh từ của story được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.
Phrase of story |
Meaning |
Phrase of story |
Meaning |
Amazing story |
Câu chuyện tuyệt vời |
Fascinating story |
Câu chuyện hấp dẫn |
Anecdotal story |
Câu chuyện mang tính giai thoại |
Funny story |
Câu chuyện vui |
Bedtime story |
Câu chuyện kể trước khi đi ngủ dành cho trẻ em |
Harrowing story |
Câu chuyện đau lòng |
Classic story |
Câu chuyện cổ điển |
Humorous story |
Truyện hài hước |
Coherent story |
Câu chuyện mạch lạc |
Incredible story |
Câu chuyện không thể tin được |
Coming of age story |
Câu chuyện tuổi mới lớn |
Inside story |
Nội dung của câu chuyện |
Compelling story |
Câu chuyện hấp dẫn |
Interesting story |
Câu chuyện thú vị |
Epic story |
Câu chuyện sử thi |
Lead story |
Câu chuyện chính trong bảng tin |
Fanciful story |
Câu chuyện huyền ảo |
Love story |
Câu chuyện tình yêu |
Moving story |
Câu chuyện cảm động |
Sad story |
Câu chuyện buồn |
Never ending story |
Câu chuyện không có hồi kết |
Scary story |
Câu chuyện đáng sợ |
News story |
Câu chuyện tin tức |
Sordid story |
Câu chuyện bẩn thỉu |
Origin story |
Câu chuyện gốc |
Top story |
Câu chuyện hàng đầu |
Two part story |
Câu chuyện có hai phần |
Wonderful story |
Câu chuyện tuyệt vời. |
Whole story |
Toàn bộ câu chuyện |
Half of story |
Một nửa câu chuyện |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ story theo chuẩn ngữ pháp
Hãy lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong những câu trắc nghiệm sau đây dựa vào thông tin về ngữ nghĩa và các phát âm của từ story.
Câu 1: Do you make up a … to lie about your life and family?
A. News B. Information C. Story D. Stories
Câu 2: My mother always tells us about her … when she was young and living in a far northern province.
A. Story B. Information C. Stories D. News
Câu 3: How many … in your house which you bought last year?
A. Stories B. Story C. News D. Information
Câu 4: I hate to live in four or three … houses but I got a four … house including the attic.
A. Information B. News C. Story D. Stories
Câu 5: Have you read the news … about the earthquake in Japan this morning yet?
A. News B. Stories C. Information D. Story
Đáp án:
- C
- A
- A
- C
- D
Như vậy, từ story nghĩa tiếng Việt là gì? Người học tiếng Anh từng nắm vững về ngữ nghĩa của từ story được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Để nâng cao khả năng sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày thì người học tiếng Anh có thể cập nhật những bài viết hay và bổ ích trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.