MỚI CẬP NHẬT

Sư tử biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Sư tử biển tiếng Anh là sea lion, phát âm là /ˈsiː ˌlaɪ.ən/. Tổng hợp ví dụ Anh - Việt, cách dùng từ vựng trong đoạn hội thoại hằng ngày và cụm từ đi kèm.

Sư tử biến tiếng Anh là gì được rất nhiều bạn học quan tâm vì không phân biệt được chúng với hải cẩu. Nếu bạn không biết phép dịch của từ vựng này thì đừng bỏ qua bài học hôm nay của học tiếng Anh nhanh để khám phá nhé. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp rất nhiều thông tin liên quan khác. Mời các bạn click bài viết dưới đây để cùng học nhé!

Sư tử biến tiếng Anh là gì?

Sư tử biển tại Thái Bình Dương

Sư tử biển dịch sang tiếng Anh là sea lion, đây là từ vựng chỉ loài động vật có vú thuộc họ Otariidae, sống chủ yếu ở vùng biển. Sư tử biển có thân hình lớn, chắc chắn, với cặp chân trước phát triển thành những chiếc vây lớn giúp chúng bơi lội hiệu quả. Chúng thường sống ở các vùng ven biển Thái Bình Dương, từ vùng biển lạnh phía Bắc đến các vùng biển ấm áp hơn ở phía Nam.

Hướng dẫn cách phát âm từ vựng sư tử biển tiếng Anh là sea lion như sau:

  • Theo phiên âm US: /ˈsiː ˌlaɪ.ən/
  • Theo phiên âm UK: /ˈsiː ˌlaɪ.ən/

Ví dụ:

  • We saw a group of sea lions sunbathing on the rocks. (Chúng tôi thấy một nhóm sư tử biển nằm phơi nắng trên các tảng đá)
  • At the zoo, the sea lion show was the highlight of the day. (Tại sở thú, màn trình diễn của sư tử biển là điểm nhấn của ngày)
  • Sea lions are known for their playful behavior in the water. (Sư tử biển nổi tiếng với hành vi tinh nghịch của chúng trong nước)
  • The fisherman was surprised to see a sea lion near his boat. (Người ngư dân ngạc nhiên khi thấy một con sư tử biển gần thuyền của mình)
  • Sea lions are excellent divers and can reach great depths. (Sư tử biển là những thợ lặn xuất sắc và có thể đạt đến độ sâu lớn)
  • A baby sea lion was rescued by the wildlife center. (Một con sư tử biển con đã được trung tâm động vật hoang dã cứu)
  • Sea lions communicate with each other through various sounds. (Sư tử biển giao tiếp với nhau thông qua các âm thanh khác nhau)
  • The documentary featured the life cycle of a sea lion. (Bộ phim tài liệu đã trình bày vòng đời của một con sư tử biển)

Xem thêm: Rùa biển tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh - Việt và cụm từ liên quan

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến sư tử biển

Sư tử biển chết tại California

Dưới đây là một số cụm từ tiếng Anh liên quan đến sư tử biển, kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt:

  • Sea lion pup - Sư tử biển con
  • Sea lion colony - Đàn sư tử biển
  • Sea lion habitat - Môi trường sống của sư tử biển
  • Sea lion rookery - Khu vực sinh sản của sư tử biển
  • Sea lion call - Tiếng kêu của sư tử biển
  • Sea lion population - Số lượng sư tử biển
  • Sea lion behavior - Hành vi của sư tử biển
  • Sea lion diet - Chế độ ăn uống của sư tử biển
  • Sea lion rescue - Giải cứu sư tử biển
  • Sea lion trainer - Người huấn luyện sư tử biển

Xem thêm: Chó biển tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng sư tử biển bằng tiếng Anh kèm nghĩa

Tình mẫu tử của sư tử biển

Kết thúc bài học sư tử biển tiếng Anh là gì, học tiếng Anh gửi đến bạn đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này kèm dịch nghĩa.

Emily: Have you ever seen a sea lion in the wild? (Bạn đã bao giờ thấy sư tử biển ngoài tự nhiên chưa?)

John: Yes, I saw a sea lion colony on my trip to California last summer. (Có, tôi đã thấy một đàn sư tử biển trong chuyến đi đến California mùa hè năm ngoái)

Emily: That's amazing! Did you see any sea lion pups? (Tuyệt quá! Bạn có thấy con sư tử biển con nào không?)

John: Yes, there were several sea lion pups playing on the beach. They were so cute! (Có, có vài con sư tử biển con đang chơi trên bãi biển. Chúng thật dễ thương!)

Emily: What do sea lions eat? (Sư tử biển ăn gì vậy?)

John: Sea lions mainly eat fish, squid, and other small marine animals. (Sư tử biển chủ yếu ăn cá, mực và các loài động vật biển nhỏ khác)

Emily: Did you hear any sea lion calls? (Bạn có nghe thấy tiếng kêu của sư tử biển không?)

John: Yes, their calls were quite loud and distinct. (Có, tiếng kêu của chúng khá to và rõ ràng)

Emily: I read that sea lion behavior is very playful. Did you notice that? (Tôi đọc được rằng hành vi của sư tử biển rất tinh nghịch. Bạn có nhận thấy điều đó không?)

John: Absolutely, they were jumping in and out of the water and seemed to be having a lot of fun. (Chắc chắn rồi, chúng nhảy lên và xuống khỏi mặt nước và có vẻ rất vui vẻ)

Emily: Did you visit a sea lion rookery? (Bạn có đến thăm khu vực sinh sản của sư tử biển không?)

John: Yes, we visited a famous sea lion rookery. It was fascinating to see so many of them in one place. (Có, chúng tôi đã đến thăm một khu vực sinh sản nổi tiếng của sư tử biển. Thật thú vị khi thấy nhiều con sư tử biển ở một chỗ như vậy)

Emily: That's wonderful! I hope to see sea lions in the wild someday. (Tuyệt vời quá! Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ được thấy sư tử biển ngoài tự nhiên)

John: You definitely should. It's an unforgettable experience. (Bạn chắc chắn nên như vậy. Đó là một trải nghiệm không thể quên)

Vậy là bài học hôm nay về sư tử biển tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn trình bày chi tiết trong bài viết trên. Hy vọng qua bài học trên bạn nắm vững hơn về sư tử biến trong tiếng Anh là sea lion, phát âm là /ˈsiː ˌlaɪ.ən/. Đừng quên bấm theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều bài học hay hơn nhé. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top