MỚI CẬP NHẬT

Rùa biển tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh - Việt và cụm từ liên quan

Rùa biển tiếng Anh là sea turtle, phát âm là /siː ˈtɜː.təl/, tên khoa học Chelonioidea. Học cách phát âm, ví dụ Anh - Việt và cụm từ liên quan trong tiếng Anh.

Rùa biển thuộc họ bò sát và có hình dáng tương đồng với rùa trên cạn nhưng lại không thể rụt đầu vào trong khiến nhiều người thích thú. Ở Việt Nam, chúng chỉ được tìm thấy tại Côn Đảo (Vũng Tàu) và vẫn đang được nuôi dưỡng đảm bảo để duy trì.

Vậy rùa biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao? Cách sử dụng chúng như thế nào? Tất cả sẽ được học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay bây giờ!

Rùa biển tiếng Anh là gì?

Rùa biển đi về với biển để sinh nở

Rùa biển dịch sang tiếng Anh là sea turtle, một từ để chỉ một loại rùa sống trong môi trường biển. Đây là loài động vật di cư với những hành trình dài từ nơi kiếm ăn đến nơi đẻ trứng. Chúng thường quay lại đúng bãi biển nơi chúng được sinh ra để đẻ trứng. Tuy nhiên, rùa biển đang đối mặt với nhiều mối đe dọa như săn bắt trái phép, mất môi trường sống, ô nhiễm biển, và biến đổi khí hậu.

  • Hướng dẫn cách đọc từ rùa biển (sea turtle) là /siː ˈtɜː.təl/

Ví dụ:

  • The sea turtle returned to the same beach to lay her eggs. (Con rùa biển đã quay lại đúng bãi biển nơi nó sinh ra để đẻ trứng)
  • Conservation efforts are crucial for the survival of sea turtles. (Các nỗ lực bảo tồn rất quan trọng đối với sự tồn tại của rùa biển)
  • The diet of a green sea turtle consists mainly of seagrass and algae. (Chế độ ăn của rùa xanh chủ yếu gồm cỏ biển và tảo)
  • Volunteers helped to release the baby sea turtles into the ocean. (Các tình nguyện viên đã giúp thả những con rùa biển con xuống đại dương)
  • Scientists track sea turtles using satellite tags to study their movements. (Các nhà khoa học theo dõi rùa biển bằng cách sử dụng thẻ vệ tinh để nghiên cứu chuyển động của chúng)
  • Plastic waste poses a significant threat to sea turtles. (Rác thải nhựa gây ra mối đe dọa đáng kể đối với rùa biển)
  • Many species of sea turtles are listed as endangered. (Nhiều loài rùa biển được liệt kê là đang bị đe dọa)
  • The leatherback sea turtle is the largest of all sea turtle species. (Rùa da là loài lớn nhất trong tất cả các loài rùa biển)

Xem thêm: Chó biển tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan

Cụm từ đi kèm từ vựng rùa biển dịch sang tiếng Anh

Rùa biển ở Côn Đảo - Vũng Tàu

Dưới đây là các cụm từ đi kèm từ vựng "rùa biển" dịch sang tiếng Anh:

  • Rùa biển xanh - Green sea turtle
  • Bãi biển đẻ trứng của rùa biển - Sea turtle nesting beach
  • Bảo tồn rùa biển - Sea turtle conservation
  • Rùa biển con - Baby sea turtle
  • Di cư của rùa biển - Sea turtle migration
  • Rùa biển lớn nhất - Largest sea turtle
  • Rác thải nhựa và rùa biển - Plastic waste and sea turtles
  • Theo dõi rùa biển - Tracking sea turtles
  • Số lượng rùa biển - Sea turtle population
  • Rùa biển đang bị đe dọa - Endangered sea turtles

Xem thêm: Voi biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng rùa biển - sea turtle

Rùa biển không thể rụt đầu vào trong như rùa trên cạn

Nhằm giúp các bạn hiểu rõ hơn về rùa biển tiếng Anh là gì và hiểu được cách sử dụng trong đời sống như thế nào. Học tiếng Anh gửi các bạn một đoạn hội ngắn có sử dụng từ vựng sea turtle (rùa biển) như sau:

John: Have you ever seen a sea turtle in the wild? (Bạn đã bao giờ thấy rùa biển trong tự nhiên chưa?)

Emma: Yes, I saw a green sea turtle while snorkeling in Hawaii last year. (Rồi, mình đã thấy một con rùa biển xanh khi lặn ngắm san hô ở Hawaii năm ngoái)

John: That's amazing! Did you know that sea turtles are endangered? (Thật tuyệt vời! Bạn có biết rằng rùa biển đang bị đe dọa không?)

Emma: Yes, I read about it. Pollution and illegal hunting are major threats to them. (Có, mình có đọc về nó. Ô nhiễm và săn bắt trái phép là những mối đe dọa lớn đối với chúng)

John: I hope more conservation efforts can help protect sea turtles. (Mình hy vọng rằng nhiều nỗ lực bảo tồn hơn có thể giúp bảo vệ rùa biển)

Emma: Absolutely. Volunteers often help release baby sea turtles into the ocean. (Chắc chắn rồi. Các tình nguyện viên thường giúp thả những con rùa biển con xuống đại dương)

John: It must be a wonderful experience to see them start their journey. (Chắc hẳn đó là một trải nghiệm tuyệt vời khi thấy chúng bắt đầu hành trình của mình)

Emma: Definitely. Sea turtles can travel thousands of miles during their migration. (Chắc chắn rồi. Rùa biển có thể di chuyển hàng ngàn dặm trong quá trình di cư của chúng)

John: We should all do our part to reduce plastic waste and protect their habitats. (Chúng ta nên cùng nhau giảm thiểu rác thải nhựa và bảo vệ môi trường sống của chúng)

Emma: I agree. Every small action can make a big difference for sea turtles. (Mình đồng ý. Mỗi hành động nhỏ đều có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho rùa biển)

Xem thêm: Cá ngựa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã hướng dẫn chi tiết cho các bạn rùa biển tiếng Anh là gì rồi đung nào? Hy vọng khi đặt chân đến chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi sẽ hài lòng bạn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết này. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top