Suggest nghĩa tiếng Việt là gì? Cụm từ đi kèm và ví dụ minh hoạ
Suggest có nghĩa tiếng Việt là gợi ý, đề xuất, khuyên bảo (có phát âm là səˈdʒest/). Học cấu trúc, từ đồng nghĩa, các cụm từ và hội thoại liên quan.
Suggest là một động từ quan trọng, rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và cũng xuất hiện rất nhiều trong thi cử. Vì thế, bạn đọc cần nắm vững thật chắc những kiến thức về từ vựng này. Hiểu được điều đó, Học tiếng Anh nhanh đã tập hợp những điều quan trọng về từ vựng suggest trong bài học "Suggest nghĩa tiếng Việt là gì", bạn đọc hãy cùng theo dõi để hiểu hơn nhé!
Suggest nghĩa tiếng Việt là gì?
Từ vựng Suggest dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt
Suggest trong tiếng Việt mang khá nhiều nghĩa như gợi ý, đề nghị, đề xuất hoặc khuyên bảo. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn đưa ra ý kiến hoặc khuyên bảo người khác về một vấn đề nào đó.
Cách phát âm từ vựng Suggest (khuyên bảo): /səˈdʒest/ hoặc /səɡˈdʒest/. Trong đó:
- sə - phát âm như sờ trong tiếng Việt, âm nhẹ.
- ˈdʒest - phần này được phát âm như "dờ-gi-ét" trong tiếng Việt, với d (hoặc dʒ) là âm "dờ" kết hợp với âm "gi".
Từ đồng nghĩa với Suggest: Ngoài từ suggest chỉ lời khuyên, lời đề nghị, đề xuất thì còn những từ đồng nghĩa như Recommend, Propose, Advise, Hint, Put forward.
Ví dụ:
- Could you suggest a good restaurant for dinner tonight? (Bạn có thể đề xuất một nhà hàng ngon để đi ăn tối tối nay không?)
- I'm not sure which book to read next. Can you suggest something? (Tôi không chắc chắn nên đọc quyển sách nào tiếp theo. Bạn có thể gợi ý gì không?)
- She suggested that we take a different route to avoid traffic. (Cô ấy gợi ý rằng chúng ta nên đi một tuyến đường khác để tránh kẹt xe)
- Do you have any suggestions on how to improve our sales strategy? (Bạn có bất kỳ lời khuyên nào để cải thiện chiến lược bán hàng của chúng ta không?)
- He suggested that we start the meeting earlier to save time. (Anh ấy gợi ý rằng chúng ta nên bắt đầu cuộc họp sớm hơn để tiết kiệm thời gian)
- Can you suggest a good movie to watch this weekend? (Bạn có thể gợi ý một bộ phim hay để xem vào cuối tuần này không?)
Cụm từ tiếng Anh đi với suggest thường gặp
Các từ vựng có sử dụng từ suggest
Sau mục “Suggest nghĩa tiếng Việt là gì?", chúng tôi muốn các bạn tham khảo nội dung của các cụm cố định sử dụng từ vựng suggest, cụ thể như sau:
- Suggest an idea: Gợi ý một ý tưởng
- Suggest a solution: Đề xuất giải pháp
- Suggest a change: Gợi ý một sự thay đổi
- Suggest a plan: Gợi ý một kế hoạch
- Suggest an alternative: Đề xuất lựa chọn khác
- Suggest a course of action: Đề xuất hành động
- Suggest a topic: Gợi ý chủ đề
- Suggest a direction: Gợi ý hướng đi
- Suggest a policy: Đề xuất một chính sách
Ví dụ:
- She suggested an idea for improving customer service. (Cô ấy đề xuất một ý tưởng để cải thiện dịch vụ khách hàng)
- They suggested a solution to the problem. (Họ đề xuất một giải pháp cho vấn đề)
- The doctor suggested a course of action for treating the illness. (Bác sĩ đề nghị một phương pháp điều trị bệnh)
Hội thoại sử dụng từ suggest kèm dịch nghĩa
Học cách sử dụng từ Suggest qua hội thoại
Đây là nội dung cuối cùng trong bài học “Suggest nghĩa tiếng Việt là gì”, bạn hãy tham khảo hai đoạn hội thoại sử dụng từ Suggest dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của nó:
- Hội thoại 1:
Mary: Hi Peter, do you have any suggestions for what we should do this weekend? (Xin chào Peter, anh có đề xuất gì cho chúng ta nên làm vào cuối tuần này không?)
Peter: How about going for a hike in the nearby mountains? The weather forecast looks perfect for it. (Sao không đi leo núi ở những ngọn núi gần đây? Dự báo thời tiết trông hoàn hảo cho việc đó)
Mary: That sounds like a great idea! I've been wanting to spend more time outdoors. (Nghe có vẻ như một ý tưởng tuyệt vời! Tôi đã muốn dành nhiều thời gian hơn ngoài trời)
Peter: We could also bring along a picnic lunch and enjoy it at the summit. (Chúng ta cũng có thể mang theo một bữa trưa dã ngoại và thưởng thức nó ở đỉnh núi)
Mary: That's a wonderful suggestion, Peter. I'll pack some sandwiches and fruit. (Đó là một đề xuất tuyệt vời, Peter. Tôi sẽ chuẩn bị một số bánh sandwich và trái cây)
Peter: Perfect! I'll bring a blanket and some drinks. It's going to be a fantastic day. (Hoàn hảo! Tôi sẽ mang theo một cái chăn và một số thức uống. Đó sẽ là một ngày tuyệt vời)
- Hội thoại 2:
Mary: Hi Peter, I'm feeling a bit lost on what movie to watch tonight. Any suggestions? (Xin chào Peter, tôi cảm thấy hơi bối rối về việc xem bộ phim gì vào tối nay. Bạn có gợi ý gì không?)
Peter: How about we watch that new action movie that just came out? I heard it has great reviews. (Sao chúng ta không xem bộ phim hành động mới vừa ra mắt đó? Tôi nghe nó có những đánh giá tuyệt vời.)
Mary: Hmm, that sounds like a good idea. Let's go for it! (Hmm, nghe có vẻ là một ý tưởng tốt. Chúng ta hãy làm như vậy!)
Peter: Great! I'll grab some popcorn and drinks. We can start watching in about 20 minutes. (Tuyệt vời! Tôi sẽ lấy một ít bỏng ngô và đồ uống. Chúng ta có thể bắt đầu xem trong khoảng 20 phút nữa)
Mary: Sounds like a plan. Thanks for suggesting it, Peter! (Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt. Cảm ơn về việc gợi ý nó, Peter!)
Bên trên là bài học về từ vựng Suggest nghĩa tiếng Việt là gì bao gồm cách đọc, các từ đồng nghĩa, các cụm từ cố định đi cùng từ vựng này và hai hội thoại thực tế. Hi vọng bạn đọc sẽ có thể sử dụng từ suggest nhuần nhuyễn và truy cập danh mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!