MỚI CẬP NHẬT

Supermarket nghĩa là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Supermarket có nghĩa là siêu thị, từ vựng nói chung về siêu thị và tùy theo quy mô sẽ có các tên gọi khác. Học cách đọc và các từ vựng liên quan trong tiếng Anh.

Trong bài học tiếng Anh hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một từ vựng thông dụng, khá quen thuộc với người mới bắt đầu học tiếng Anh, đó là từ supermarket. Bên cạnh việc tìm hiểu về cách đọc và cách sử dụng từ vựng này thì chúng ta còn tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa khác, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi nhé!

Supermarket nghĩa là gì?

Dịch từ supermarket sang tiếng Việt

Supermarket là một danh từ nói chung về siêu thị hay cửa hàng tự phục vụ, đây là nơi bày bán các mặc hàng khá lộng lẫy theo từng khu vực và khách hàng sẽ tự phục vụ sau đó đến quầy tính tiền. Hiện nay, siêu thị được tổ chức với nhiều quy mô lớn nhỏ khác nhau và chúng sẽ có tên gọi khác nhau trong tiếng Anh.

Cách phát âm: Supermarket: /ˈsuːpəmaːkit/

Trên đây là phiên âm của từ vựng supermarket, bạn đọc nên chú ý cách phát âm này vì nó cũng khá dễ nhầm lẫn với các từ vựng tiếng Anh khác!

Lưu ý: Khái niệm về cửa hàng tự phục vụ được khởi xướng bởi Clarence Saunders vào năm 1916 với chuỗi cửa hàng Piggly Wiggly. Nhiều người cũng hay tìm kiếm Market nghĩa là gì và Supermarket đi với giới từ gì tuy nhiên hai vấn đề này thuộc mảng nội dung khác, các bạn hãy dùng các từ khóa này để tìm kiếm trong trang web hoctienganhnhanh.vn.

Các từ vựng đi với từ supermarket trong tiếng Anh

Từ vựng về supermarket

Hãy mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách cùng cùng tìm hiểu các cụm từ vựngkết hợp với từ supermarket (siêu thị) sau đây nhé!

  • Siêu thị truyền thống: Traditional supermarket
  • Siêu thị trực tuyến: Online supermarket
  • Siêu thị tài chính: Financial supermarket
  • Siêu thị điện máy: Electronics supermarket
  • Quy mô của siêu thị: Scale of the supermarket
  • Nhu cầu đi siêu thị: Need to go to the supermarket
  • Quầy trưng bày trong siêu thị: Display counters in supermarkets
  • Mặc hàng được bày bán trong siêu thị: Wear products sold in supermarkets
  • Nhân viên siêu thị: Supermarket staff
  • Quản lý siêu thị: Supermarket manager

Các thuật ngữ tương tự supermarket trong tiếng Anh

Từ vựng supermarket có những thuật ngữ liên quan nào?

Sau khi biết supermarket nghĩa là gì thì chúng ta cùng đi tìm hiểu thêm các từ vựng cùng lĩnh vực này nhằm có thêm nhiều từ vựng hay nhé!

Department stores: Cửa hàng bách hóa

Department stores thường được tổ chức trong một hoặc nhiều tầng nhà và sản phẩm sẽ có giới hạn theo lĩnh vực như mỹ phẩm, trang sức, quần áo,...

Ví dụ:

  • Department stores can be smaller or larger than supermarkets. (Cửa hàng bách hóa có thể nhỏ hoặc lớn hơn siêu thị)
  • Department stores are often located in expensive areas. (Cửa hàng bách hóa thường được tổ chức ở những khu đắt đỏ)

Shopping mall: Trung tâm thương mại

Có quy mô lớn, chứa nhiều cửa hàng nhỏ

Ví dụ:

  • This afternoon, Sophie, let's go to Vincom Center shopping mall to visit! (Sophie à chiều nay chúng ta đến trung tâm thương mại Vincom Center tham quan nhé!)
  • This shopping mall concentrates on many famous brands. (Trung tâm thương mại này tập trung nhiều nhãn hàng nổi tiếng thật)

Hypermarket: Đại siêu thị

Từ hypermarket được hiểu là một nơi bán đầy đủ các mặt hàng và nó bao gồm cả department stores và supermarket. Tại đây thường không trang trí lộng lẫy và giá bán lẻ các sản phẩm khá rẻ

Ví dụ:

  • Our country has many hypermarkets, which sell a variety of products and are cheaper than supermarkets, typically Big C hypermarkets. (Nước ta có rất nhiều đại siêu thị, tại đây bán đa dạng các sản phẩm và có giá rẻ hơn siêu thị, điển hình là đại siêu thị Big C)
  • In my opinion, we should go to hypermarkets instead of small supermarkets. (Theo tôi, chúng ta nên đến đại siêu thị thay vì đến các siêu thị nhỏ)

Chain store: Chuỗi cửa hàng

Chain store được hiểu là chuỗi các cửa hàng có cùng một công ty

Ví dụ:

  • Please give me the contract with the Rose chain store. (Hãy đưa tôi bản hợp đồng với chuỗi cửa hàng Rose)
  • I will cooperate with this chain of stores because they are not reputable. (Tôi sẽ dùng hợp tác với chuỗi cửa hàng này vì họ không uy tín)

Big-box store: Cửa hàng

Đây là một cửa hàng được sắp xếp như hình một chiếc hộp và thường nằm ở ngoại ô

Ví dụ:

  • He was going to build a big-box store. (Ông ta chuẩn bị xây một cửa hàng)
  • Go to the big-box store over there and buy me a pack of noodles. (Hãy đến cửa hàng đằng kia và mua cho tôi một gói mì)

Cuộc hội thoại sử dụng từ supermarket (siêu thị)

Dùng từ supermarket trong hội thoại

Sau khi hiểu rõ về từ supermarket thì sau cùng là hai đoạn hội thoại sử dụng từ này, bạn đọc hãy cùng tham khảo để hiểu hơn về cách dùng của từ supermarket trong giao tiếp nhé!

Dialogue 1

  • Paul: Want to go to the supermarket with me this afternoon? (Chiều nay đi siêu thị cùng tớ không?)
  • Julia: I'm very busy, another day! (Tớ bận lắm, hôm khác nhé!)
  • Paul: Is that so, so sad. (Thế à, buồn thế)
  • Julia: I have a lot of homework to complete today, I'm so sorry! (Tớ có rất nhiều bài tập phải hoàn thành trong hôm nay, xin lỗi cậu nhiều nhé!)
  • Paul: It's okay. (Không sao đâu)

Dialogue 2

  • Rose: Mom, do you need to buy anything? (Mẹ à, mẹ cần mua gì không?)
  • Anna: No, what's wrong? (Không, sao đấy?)
  • Rose: I'm going to the supermarket now. If you want to buy anything, please call me! (Bây giờ con đến siêu thị, nếu có muốn mua gì thì gọi điện cho con nhé!)
  • Anna: Okay. (Được thôi)

Bài học “Supermarket nghĩa là gì” bao gồm cách đọc, các từ vựng liên quan và những thuật ngữ cùng lĩnh vực. Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn hiểu thêm về các từ chuyên ngành kinh doanh và phân biệt chúng chính xác, hãy truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm bài học!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top