MỚI CẬP NHẬT

Sweet dream nghĩa là gì? Những câu nói chúc ngủ ngon phổ biến

Sweet dream nghĩa là gì? Sweet dream nghĩa là giấc mơ ngọt ngào, mang ý nghĩa muốn chúc ai đó ngủ ngon và có một giấc mơ đẹp.

Khi muốn chúc ai đó ngủ ngon thì ngoài cách nói “Good night” thì bạn còn có thể dùng nói sweet dream để gửi một lời chúc tố đẹp, thân mật với người nghe. Trong bài học này, cùng học tiếng Anh tìm hiểu xem sweet dream nghĩa là gì, những cụm từ hay đi với dream kèm ví dụ câu giúp bạn dễ học và ứng dụng trong giao tiếp thông qua bài học dưới đây.

Sweet dream nghĩa là gì?

Sweet dream có nghĩa là giấc mơ đẹp được dùng như một lời chúc ngủ ngon

Trong tiếng Anh, sweet dream có nghĩa là giấc mơ ngọt ngào hoặc mơ đẹp. Đây là một mẫu câu đơn giản thường dùng để chúc người khác có một giấc ngủ ngon với những giấc mơ đẹp. Khi ai đó nói sweet dream với bạn thì có nghĩa là học mong những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn trong những giấc mơ.

Sweet dream thường được nói và sử dụng trong những tình huống như:

  • Chào tạm biệt trước khi đi ngủ: Thay vì nói good night (chúc ngủ ngon) thì bạn có thể dùng sweet dream.
  • Trong tin nhắn hoặc thư điện tử: Dùng sweet dream để kết thúc một hội thoại chat, thể hiện lòng quan tâm và hy vọng người nhận sẽ có một giấc ngủ ngon với những giấc mơ đẹp.
  • Trong các tình huống lãng mạn: Cách nói sweet dream là một cách nói thân mật với những người mà bạn yêu mến và quý trọng như người thân trong gia đình, người yêu…

Ví dụ sử dụng câu chúc đi với cụm từ sweet dream

  • She whispered, "Sweet dreams" to her child before turning off the lights. (Cô ấy thì thầm "Mơ đẹp nhé" cho con trước khi tắt đèn.)
  • After a long and tiring day, he kissed her goodnight and said, "Sweet dreams, my love."(Sau một ngày dài và mệt mỏi, anh hôn cô và nói, "Giấc mơ ngọt ngào, tình yêu của anh.")
  • "Sweet dreams, my dear friend. I hope you wake up refreshed and ready for a new day," he said. ("Giấc mơ ngọt ngào, người bạn thân yêu của tôi. Tôi hy vọng bạn sẽ thức dậy tỉnh táo và sẵn sàng cho một ngày mới," anh ấy nói.)
  • At the end of the movie, the actor looked into the camera and said, "Sweet dreams, everyone." (Ở cuối phim, diễn viên nhìn vào camera và nói, "Giấc mơ ngọt ngào nhé các bạn.")

Một số cách chúc ngủ ngon thay cho Sweet dream

Một số cách chúc ngủ ngon thay cho Sweet dream

Tham khảo thêm một số câu chúc ngủ ngon mà bạn có thể áp dụng và thay thế cho sweet dream. Cụ thể:

Mẫu câu chúc ngủ ngon

Ý nghĩa

Nighty Night

Tương tự với Good night (thường dùng với trẻ con)

Sleep well

Ngủ ngon

Have a good sleep

Chúc bạn có giấc ngủ ngon

Dream about me!

Hãy mơ về tôi nhé!

Go to bed, you sleepyhead!

Đi ngủ thôi, con buồn ngủ lắm rồi đó!

Sleep tight!

Ngủ ngon!

Time to ride the rainbow to dreamland!

Đã đến giờ cho những giấc mơ rồi!

I’ll be dreaming of you!

Anh sẽ mơ về em!

Dream of Mama/Papa!

Mơ thấy bố/mẹ nhé!

Sleep well, my little prince/princess!

Ngủ ngon, công chúa/hoàng tử nhỏ của bố/mẹ.

Sleep snug as a bug in a rug!

Ngủ ngon

Dream of me

Mơ về tôi nhé

Một số cụm từ tiếng Anh đi kèm với dream

Dream job nghĩa là công việc mơ ước

Từ dream trong tiếng Anh không chỉ là một danh từ (noun) mang nghĩa là giấc mơ mà còn được sử dụng như một động từ với nghĩa là mơ về cái gì đó. Cùng tìm hiểu thêm một số từ ngữ thường được kết hợp với dream như:

  • Dream big: Giấc mơ lớn (chỉ hoài bão, mục tiêu trong tương lai)

Ví dụ: Don't be afraid to dream big and aim high in your career. (Đừng sợ mơ to và đặt cao mục tiêu trong sự nghiệp của bạn.)

  • Dream on!/ In your dreams!: Cứ mơ đi/ Nằm mơ đi

Ví dụ: You think you can finish all that work in a day? Dream on! (Cậu nghĩ cậu có thể hoàn thành hết công việc đó trong một ngày? Cứ mơ đi!)

  • Pipe dream: Giấc mơ không thực tế

Ví dụ: Becoming a billionaire without any effort is a pipe dream. (trở thành tỷ phú mà không cần bất kỳ sự cố gắng nào là một giấc mơ không thực tế.)

  • A dream come true: Ước mơ thành hiện thực

Ví dụ: Winning the championship was a dream come true for the team. (Giấc mơ chiến thắng chức vô địch của đội đã trở thành hiện thực)

  • Dream job: Công việc mơ ước

Ví dụ: She always wanted to be a marine biologist, and now she has her dream job. (Cô ấy luôn muốn trở thành một nhà sinh thái học biển, và bây giờ cô ấy đã có công việc mơ ước của mình.)

  • Living the dream: Sống như mơ

Ví dụ: Traveling the world, writing books, and meeting interesting people - he's truly living the dream. (Đi du lịch khắp thế giới, viết sách và gặp gỡ những người thú vị - anh ấy thực sự đang sống một cuộc sống như mơ)

Hội thoại tiếng Anh sử dụng sweet dream

Sử dụng câu sweet dream trong hội thoại tiếng Anh

Tham khảo thêm đoạn hội thoại tiếng Anh bên dưới đây có sử dụng dụng sweet dream để bạn hiểu rõ hơn về các dùng từ trong ngữ cảnh phù hợp. Cụ thể:

John: Well, it's getting late, and I should head home. Thanks for the wonderful evening, Sarah. (Vậy là đã muộn rồi, và tôi nên về nhà. Cảm ơn vì buổi tối tuyệt vời, Sarah.)

Sarah: You're welcome, John. I had a great time too. Take care on your way back. (Không có gì, John. Tôi cũng đã rất vui. Về nhà cẩn thận nha)

John: I will. Goodnight, Sarah. Sweet dreams. (Vâng, tôi sẽ. Chúc ngủ ngon, Sarah. Giấc mơ đẹp.)

Sarah: Goodnight, John. Take care, and let's do this again soon. (Chúc ngủ ngon, John. Bảo trọng, và chúng ta hãy gặp lại nhau sớm nhé.)

Trên đây là toàn bộ bài học tiếng Anh giúp bạn hiểu rõ sweet dream nghĩa là gì trong tiếng Anh và cách sử dụng mẫu câu này trong giao tiếp thực tế, biết thêm nhiều cụm từ hay đi với dream kèm ví dụ câu giúp bạn áp dụng dễ dàng. Hãy thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng và bài học tiếng Anh hay khác nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top