Tai nạn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Tai nạn tiếng Anh là accident. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn chỉnh và sử dụng các từ vựng hay liên quan đến từ tai nạn trong tiếng Anh thông qua hội thoại.
Đã bao giờ bạn thắc mắc từ tai nạn tiếng Anh là gì chưa? Liệu nó có cách phát âm và các từ vựng xoay quanh chủ đề tai nạn sẽ thú vị như thế nào? Sau đây, bạn hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu sâu hơn về từ vựng cũng như cách sử dụng của từ vựng thú vị trên nhé!
Tai nạn tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về từ accident - tai nạn trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ tai nạn có bản dịch là accident hoặc crash. Đây là từ được dùng để chỉ một sự kiện không mong muốn xảy ra bất ngờ, thường có thể gây ra các tổn thương, thiệt hại về người hoặc vật từ nhẹ đến nặng khác nhau; có thể xảy ra ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào và với bất kỳ ai, và thường thấy nhất có lẽ là khi tham gia giao thông.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈæk.sɪ.dənt/
- Anh Mỹ: /ˈæk.sə.dənt/
Ví dụ:
- The car accident caused a major traffic jam on the highway. (Vụ tai nạn xe hơi đã gây ra một vụ tắc đường nghiêm trọng trên xa lộ.)
- Sarah was injured in a car accident last week. (Sarah bị thương trong một vụ tai nạn xe hơi tuần trước.)
- The accident was caused by the driver's carelessness. (Vụ tai nạn xảy ra do sự bất cẩn của người lái xe.)
- Eyewitnesses reported that the accident involved two cars and a motorcycle. (Các nhân chứng báo cáo rằng vụ tai nạn liên quan đến hai ô tô và một chiếc xe máy.)
- The police are investigating the accident to determine the cause. (Cảnh sát đang điều tra vụ tai nạn để xác định nguyên nhân.)
Xem thêm: Nhập viện tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan đến từ tai nạn tiếng Anh
Từ vựng cùng chủ đề với từ tai nạn trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng tai nạn dicjk sang tiếng Anh ở trên, dưới đây chúng tôi cũng có mở rộng thêm một số từ vựng có liên quan tới từ accident mà bạn có thể hứng thú.
Một số từ đồng nghĩa với từ accident trong tiếng Anh:
- Crash: Từ thường dùng để chỉ các vụ va chạm mạnh, đặc biệt là tai nạn xe cộ.
- Collision: Từ nhấn mạnh sự va chạm trực tiếp giữa hai hoặc nhiều vật thể.
- Mishap: Nghĩa là một sự cố nhỏ, thường không gây ra nhiều thiệt hại nghiêm trọng.
- Catastrophe: Chỉ một sự kiện tai nạn thảm khốc, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng.
Hơn thế nữa còn có một số collocation và idioms liên quan tới từ tai nạn trong tiếng Anh cực kỳ phổ biến như sau:
- Have an accident: Nghĩa là gặp tai nạn
- Be involved in an accident: Bị liên quan đến một vụ tai nạn
- Cause an accident: Trực tiếp gây ra tai nạn
- Avoid an accident: Hành động tránh né các tai nạn
- Recover from an accident: Tình trạng hồi phục sau khi tai nạn xảy ra.
- At the scene of an accident: Hiện trường vụ tai nạn.
- A minor/major accident: Chỉ đặc điểm đó là một vụ tai nạn nhỏ/lớn
- A road accident: Nghĩa là tai nạn giao thông đường bộ
- By accident: Nghĩa là một cách tình cờ, vô tình
Xem thêm: Bệnh viện đa khoa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Đoạn văn hội thoại sử dụng từ tai nạn tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ tai nạn trong tiếng Anh
Hai bạn An và Jimmy đang thảo luận về một vụ tai nạn bằng tiếng Anh. Sau đây bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh theo dõi đoạn hội thoại của 2 bạn nhỏ trên để cùng hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụ thể của từ tai nạn trong tiếng Anh thực tế nhé.
An: Did you see that car accident yesterday? It was horrible!(Bạn có thấy vụ tai nạn xe hơi ngày hôm qua không? Nó thật kinh khủng!)
Jimmy: Yeah, I heard about it. I heard that the driver was speeding and ran a red light.(Ừ, tớ nghe nói rồi. Tớ nghe nói người lái xe đi quá tốc độ và vượt đèn đỏ.)
An: It's lucky no one was seriously injured. The car was totally wrecked, though.(May mắn là không ai bị thương nặng. Nhưng chiếc xe thì hoàn toàn bị hỏng rồi.)
Jimmy: I know. Accidents like that can happen so quickly. We should always be careful when we're driving.(Tớ biết mà. Những vụ tai nạn như vậy có thể xảy ra rất nhanh. Chúng ta nên luôn luôn cẩn thận khi lái xe.)
An: Absolutely. I think we need to be more aware of our surroundings and follow the traffic rules.(Đúng vậy. Tớ nghĩ chúng ta cần phải chú ý hơn đến những thứ xung quanh và tuân thủ luật giao thông.)
Trên đây là các kiến thức tổng hợp và từ vựng hay ho có liên quan đến từ accident. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết này, các bạn đọc giả đã tường tận hơn về định nghĩa và cách dùng của từ tai nạn tiếng Anh.
Và mong rằng bạn sẽ có được nhiều thông tin hữu ích hơn nữa từ các bài viết chúng tôi cung cấp. Vì vậy nên bạn nhớ theo dõi các bài viết khác của hoctienganhnhanh tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!