MỚI CẬP NHẬT

Tài nguyên tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và hội thoại

Tài nguyên tiếng Anh là resource, phát âm là /rɪˈzɔːs/. Học cách ghi nhớ từ vựng qua ví dụ sử dụng từ vựng này, cụm từ liên quan và đoạn hội thoại song ngữ.

Việt Nam là một đất nước được xem rất giàu tài nguyên, đặc biệt phải kể đến là khoáng sản. Vậy trong lộ trình học từ vựng của mình, liệu bạn đã biết tài nguyên tiếng Anh là gì và cách phát âm ra sao hay chưa? Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp chi tiết cho bạn về từ vựng này cũng như chia sẻ thêm các kiến thức liên quan. Cùng khám phá nhé!

Tài nguyên dịch tiếng Anh là gì?

Tài nguyên đất - Land resoures

Tài nguyên tiếng Anhresource, từ vựng này chỉ các nguồn lực, bao gồm tài nguyên thiên nhiên, tài nguyên con người, hoặc các nguồn tài liệu, thông tin hỗ trợ cho một mục đích cụ thể. Tài nguyên là yếu tố rất quan trọng đối với sự phát triển và tồn tại của xã hội loài người.

Cách đọc tài nguyên - resource chuẩn như sau:

  • Theo US: /ˈriː.sɔːrs/
  • Theo UK: /rɪˈzɔːs/

Ví dụ:

  • Water is one of the most important natural resources on Earth. (Nước là một trong những tài nguyên thiên nhiên quan trọng nhất trên Trái đất)
  • The company needs more financial resources to expand its operations. (Công ty cần thêm tài nguyên tài chính để mở rộng hoạt động)
  • The library is a valuable resource for students and researchers. (Thư viện là một tài nguyên quý giá cho học sinh và các nhà nghiên cứu)
  • Renewable resources, such as solar and wind energy, are becoming more popular. (Các tài nguyên tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời và gió, ngày càng trở nên phổ biến hơn)
  • Time is a limited resource, so we must manage it efficiently. (Thời gian là một tài nguyên có hạn, vì vậy chúng ta phải quản lý nó hiệu quả)

Xem thêm: Khoáng sản tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Cụm từ đi với từ vựng tài nguyên trong tiếng Anh

Tài nguyên thiên nhiên Việt Nam rất đẹp

Sau khi bạn đã có được đáp án chính xác cho câu hỏi về từ vựng tài nguyên tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ bổ sung thêm những từ vựng liên quan để mở rộng vốn từ như sau:

  • Natural resources - Tài nguyên thiên nhiên
  • Human resources - Nguồn nhân lực
  • Financial resources - Tài nguyên tài chính
  • Renewable resources - Tài nguyên tái tạo
  • Non-renewable resources - Tài nguyên không tái tạo
  • Resource management - Quản lý tài nguyên
  • Resource allocation - Phân bổ tài nguyên
  • Limited resources - Tài nguyên có hạn
  • Resource conservation - Bảo tồn tài nguyên
  • Resource extraction - Khai thác tài nguyên
  • Land resources - Tài nguyên đất
  • Water resources - Tài nguyên nước
  • Ministry of natural resources & environment - Bộ Tài nguyên và Môi trường

Xem thêm: Dầu mỏ tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo IPA và hội thoại

Hội thoại sử dụng từ vựng về tài nguyên bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Hành động khai thác tài nguyên

Để giúp bạn nhớ lâu và hiểu rõ về tài nguyên tiếng Anh là gì thì bạn nên áp dụng chúng vào đoạn hội thoại cụ thể. Dưới đây, học tiếng Anh sẽ giả định cho bạn đoạn hội thoại ngắn kèm dịch nghĩa như sau.

Anna: Our company is running out of financial resources. What should we do? (Công ty chúng ta đang cạn kiệt tài nguyên tài chính. Chúng ta nên làm gì?)

Mark: We need to prioritize resource allocation and focus on the most important projects. (Chúng ta cần ưu tiên phân bổ tài nguyên và tập trung vào các dự án quan trọng nhất)

Anna: That makes sense. Should we also look into alternative resources, like renewable energy for our operations? (Nghe có vẻ hợp lý. Chúng ta cũng nên tìm kiếm các tài nguyên thay thế, như năng lượng tái tạo cho hoạt động của mình chứ?)

Mark: Definitely. Using renewable resources could reduce costs in the long run and help conserve natural resources. (Chắc chắn rồi. Việc sử dụng tài nguyên tái tạo có thể giảm chi phí về lâu dài và giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên)

Anna: I agree. Let’s schedule a meeting with the resource management team to discuss further. (Mình đồng ý. Hãy lên lịch họp với nhóm quản lý tài nguyên để thảo luận thêm)

Xem thêm: Than đá tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Trên đây là tất cả những kiến thức về tài nguyên tiếng Anh là gìhoctienganhnhanh.vn đã tâm huyết chia sẻ đến bạn. Hy vọng những thông tin đã chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và muốn bổ sung vốn từ thì đừng ngần ngại bấm theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để học nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top