Khoáng sản tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Khoáng sản tiếng Anh là minerals (/ˈmɪnərəlz/). Học phát âm từ vựng theo phiên âm quốc tế, cụm từ, ví dụ và hội thoại sử dụng từ khoáng sản bằng tiếng Anh.
Khoáng sản là tài nguyên thiên nhiên quý giá, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và công nghiệp.Khoáng sản không chỉ có giá trị kinh tế mà còn mang lại lợi ích to lớn cho xã hội.
Trong bài viết từ vựng hôm nay, để tìm hiểu xem từ khoáng sản tiếng Anh là gì, bạn hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá các kiến thức từ vựng cần nắm và từ vựng có liên quan đến lĩnh vực quan trọng này ngay sau đây nhé.
Khoáng sản tiếng Anh là gì?
Hình ảnh khoáng sản trong tự nhiên.
Khoáng sản trong tiếng Anh là minerals, từ vựng này chỉ các loại vật chất tự nhiên có giá trị kinh tế, được khai thác từ lòng đất có nhiều giá trị trong đời sống. Khoáng sản bao gồm nhiều loại khác nhau như quặng kim loại, than đá, dầu mỏ, và các loại đá quý khác. Ngoài ra, khoáng sản còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của một quốc gia, là nguồn nguyên liệu quan trọng cho sản xuất công nghiệp và năng lượng.
Phát âm: Từ vựng khoáng sản (Minerals) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈmɪnərəlz/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:
- /ˈmɪnə/: Phát âm tiếng Việt là “Mi - nơ”
- /ərəlz/: Phát âm tiếng Việt là “Rồ - lz”
Ví dụ sử dụng từ vựng khoáng sản tiếng Anh:
- Iron is a mineral that helps transport oxygen in the blood. (Sắt là một khoáng sản giúp vận chuyển oxy trong máu.)
- Many minerals are found in the Earth's crust. (Nhiều khoáng sản được tìm thấy trong lớp vỏ Trái Đất.)
- The rock contains a variety of minerals. (Đá chứa nhiều loại khoáng sản khác nhau.)
- Mineral water is naturally occurring water that contains various dissolved minerals. (Nước khoáng là nước tự nhiên chứa nhiều khoáng sản hòa tan.)
- Mineral oil is a lubricant made from petroleum. (Khoáng sản dầu là một chất bôi trơn được làm từ dầu mỏ.)
- The soil in this area is rich in minerals. (Đất ở khu vực này giàu khoáng sản.)
- Mineral exploration is the search for new deposits of minerals. (Thăm dò khoáng sản là việc tìm kiếm các mỏ khoáng sản mới.)
Xem thêm: Dầu mỏ tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo IPA và hội thoại
Cụm từ liên quan đến từ khoáng sản trong tiếng Anh
Hình ảnh khai thác khoáng sản ngoài biển.
Sau khi bạn đã có được đáp án chính xác cho câu hỏi về từ vựng “Khoáng sản tiếng Anh là gì?”, hoctienganhnhanh xin gửi đến bạn những từ vựng cũng như cụm từ tiếng Anh có liên quan đến tài nguyên thế giới này.
- Ore: Quặng (khoáng sản chứa kim loại có giá trị)
- Rock: Đá
- Crystal: Tinh thể
- Deposit: Mỏ khoáng sản
- Formation: Sự hình thành
- Composition: Thành phần
- Property: Tính chất
- Metallic mineral: Khoáng sản kim loại (ví dụ: vàng, bạc, đồng)
- Non-metallic mineral: Khoáng sản phi kim loại (ví dụ: đá vôi, cát)
- Industrial mineral: Khoáng sản công nghiệp (ví dụ: thạch anh, mica)
- Precious stone: Đá quý
- Semi Precious stone: Đá bán quý
- Formation process: Quá trình hình thành
- Sedimentary rock: Đá trầm tích
- Igneous rock: Đá mácma
- Metamorphic rock: Đá biến chất
- Mining: Khai thác
- Quarrying: Đào mỏ
- Exploration: Thăm dò
- Extraction: Khai thác
- Hardness: Độ cứng
- Color: Màu sắc
- Luster: Ánh
- Cleavage: Tính tách
- Fracture: Tính vỡ
- Density: Khối lượng riêng
- Crystal structure: Cấu trúc tinh thể
- Mineral resources: Tài nguyên khoáng sản
- Mineral exploration: Thăm dò khoáng sản
- Mineral processing: Chế biến khoáng sản
- Mineral deposit: Mỏ khoáng sản
- Mineral wealth: Giàu có về khoáng sản
- Geology: Địa chất
- Mineralogy: Khoáng vật học
- Petrology: Petro học (nghiên cứu về đá)
- Geochemistry: Địa hóa học
- Geophysics: Địa vật lý
Xem thêm: Đá quý tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và từ đồng nghĩa
Hội thoại sử dụng từ vựng về khoáng sản bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh khai thác khoáng sản trên mặt đất.
Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn giữa nói về khoáng sản ở dưới đây sẽ giúp bạn hiểu được cách mọi người ứng dụng từ vựng khoáng sản (Minerals) trong đời sống như thế nào.
Dat: Hey Bao, did you hear about that new mineral discovery in the northern mountains?(Này Bảo, cậu có nghe nói về việc phát hiện ra loại khoáng sản mới ở vùng núi phía Bắc không?)
Bao: Really? That's awesome! What kind of mineral is it?(Thật à? Tuyệt quá! Đó là loại khoáng sản gì vậy?)
Dat: They say it's a rare earth mineral, which is used in a lot of electronic devices.(Họ nói rằng đó là một loại khoáng đất hiếm, được sử dụng trong rất nhiều thiết bị điện tử.)
Bao: Wow, that's pretty significant. I heard that rare earth minerals are becoming increasingly scarce.(Ồ, điều đó khá quan trọng đấy. Tớ nghe nói rằng khoáng đất hiếm đang ngày càng khan hiếm.)
Dat: Yeah, and they're essential for things like smartphones and electric cars.(Đúng vậy, và chúng rất cần thiết cho những thứ như điện thoại thông minh và ô tô điện.)
Bao: So, do you think this discovery will have a big impact on the economy?(Vậy cậu có nghĩ rằng phát hiện này sẽ có tác động lớn đến nền kinh tế không?)
Dat: Definitely. It could lead to new jobs and economic growth in the region.(Chắc chắn rồi. Nó có thể tạo ra việc làm mới và tăng trưởng kinh tế trong khu vực.)
Bao: I wonder if there are any environmental concerns with mining this new mineral.(Tớ tự hỏi liệu có bất kỳ mối lo ngại nào về môi trường khi khai thác loại khoáng sản mới này không.)
Dat: That's a good point. Mining can have a negative impact on the environment, so it's important to do it responsibly.(Đó là một điểm tốt. Khai thác có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, vì vậy việc làm điều đó một cách có trách nhiệm là rất quan trọng.)
Trên đây là tất cả những kiến thức tiếng Anh về khoáng sản được hoctienganhnhanh.vn chia sẽ qua bài viết "Khoáng sản tiếng Anh là gì?". Hy vọng những thông tin đã chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh về tự nhiên, hãy vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để biết thêm chi tiết nhé.