Take back nghĩa gì? Cách dùng take back chuẩn và các từ đồng nghĩa
Ngữ động từ take back có nghĩa là lấy lại hay đem về một điều gì đó, phrasal verb tiêu biểu của động từ take được dùng trong giao tiếp hàng ngày của người Anh.
Take back là một trong những ngữ động từ được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp liên quan đến các hành động lấy lại, đem về (một thứ, một điều gì đó). Cho nên người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về ý nghĩa cách dùng của ngữ động từ này theo đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh.
Hãy cùng Học tiếng Anh Nhanh tìm hiểu về những kiến thức bổ ích liên quan đến từng take back trong bài viết dưới đây.
Take back nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Ý nghĩa của phrasal verb take back
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, take back là loại từ phrasal verb mang nhiều nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh giao tiếp:
1.Take back có nghĩa: Trả lại món hàng mà bạn vừa mua ở cửa hàng
Ví dụ: If this shirt is big, you should take it back and changes another. (Nếu Cái áo này to quá, em nên trả lại và đổi cái khác.)
2.Take back có nghĩa: Thừa nhận rằng bạn đã làm sai điều gì đó.
Ví dụ: He took it back because he had to lie many time. (Ông ấy đã nhận lỗi vì ông ấy đã nói dối rất nhiều lần.)
3. Take back có nghĩa: Tha thứ cho một người nào đã bỏ nhà đi vì bất đồng ý kiến hoặc có mối quan hệ khác quay trở lại sống với bạn.
Ví dụ: My mother would never take my father back. (Mẹ của tôi không bao giờ tha thứ cho cha của tôi.)
4.Take back có nghĩa: Gợi nhớ về một khoảng thời gian hoặc một kỷ niệm nào đó trong quá khứ.
Ví dụ: That photo really took him back to his hometown. (Bức ảnh đó thực sự gợi nhớ về quê hương của ông ấy.)
Cách sử dụng phrasal verb take back chuẩn ngữ pháp
Những cách dùng chuẩn ngữ pháp cấu trúc của take back
Mặc dù ngữ động từ take back có cấu tạo đơn giản từ động từ take và giới từ back nhưng ngữ nghĩa của mỗi cấu trúc take back lại khác biệt nhau trong từng ngữ cảnh giao tiếp. Người học tiếng Anh cần chú ý đến mỗi cấu trúc tương thích với một ngữ nghĩa và ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Take it back là gì?
Người Anh vừa sử dụng cụm từ take it back trong những trường hợp hoàn trả món hàng hay thừa nhận những lỗi lầm của mình.
Ví dụ: This dress is small. Take it back and get bigger ones. (Cái váy này nhỏ lắm trả lại và lấy kích cỡ lớn hơn đi.)
Ví dụ: I take it all back. You're right. (Tôi sai rồi. Bạn đúng rồi đó.)
Take sb back to là gì?
Nếu điều gì đó làm cho bạn nhớ lại một thời kỳ nào đó hay một kỷ niệm thì bạn nên sử dụng cấu trúc:
S + take somebody back to + noun/V-ing
Ví dụ: This love song took her back to her youth a few year ago. (Bài hát về tình yêu này đã làm cho cô ấy nhớ về một thời tuổi trẻ của mình cách đây vài năm.)
Take sb back là gì?
Trong trường hợp bạn cho phép một người chồng hay một người tình mà đã từng rời bỏ bạn bởi vì cãi vã hay họ có mối quan hệ khác quay về sống chung thì nên sử dụng cấu trúc:
S + take somebody back.
Ví dụ: Will you take your partner back when they regretted? (Bạn sẽ đón nhận người bạn đời khi họ hối hận không?)
Take someone back to somewhere
Diễn tả hành động đưa ai đó quay trở về một nơi nào quen thuộc, nơi có kỷ niệm trong quá khứ.
S + take somebody back to + place.
Ví dụ: My husband took me back to the park where I met him at the first time. (Chồng của tôi đã đưa tôi quay trở lại công viên nơi tôi đã gặp anh ấy lần đầu tiên.)
Phân biệt 2 phrasal verb take back vs take aback
Sự khác biệt của take back và take aback
Người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa 2 ngữ động từ take back và take aback trong quá trình giải bài tập đề thi hoặc dịch nghĩa từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Vì vậy chúng tôi tổng hợp và so sánh sự giống nhau và khác nhau giữa 2 ngữ động từ này trong bảng sau đây:
Phrasal Verb |
Meaning |
Examples |
Take back |
- Thừa nhận sai lầm hay phủ định những điều vừa nói. - Nhắc nhở một điều gì đó làm cho bạn nhớ về những kỉ niệm trong quá khứ. |
-He wished he could take what he said to his step-mother back. (Anh thấy ước gì mình có thể lấy lại những lời đã nói với dì ghẻ.) -That flower takes me back to the Tet holiday. (Loài hoa này làm tôi gợi nhớ về ngày Tết. ) |
Take Aback |
Làm cho ai đó ngạc nhiên rất nhiều khi họ không biết phải làm gì trong một thời gian ngắn ngủi. |
All the Vietnamese was taken aback by the news about the fire in Hanoi last night. (Tất cả người Việt Nam bàng hoàng bởi tin tức về trận hỏa hoạn ở Hà Nội tối hôm qua.) |
Take back đồng nghĩa với các loại từ vựng nào trong tiếng Anh?
Các từ đồng nghĩa với ngữ động từ take back
Bên cạnh việc sử dụng các phrasal verb trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, người bản xứ còn sử dụng một số từ vựng đồng nghĩa khác âm. Để cho cuộc trò chuyện giao tiếp không bị nhàm chán.
Synonyms |
Meaning |
Examples |
Withdraw |
Thu hồi hay lấy lại, rút quân. |
The Russian army withdrew its troops from the Ukraine border. (Quân đã rút quân khỏi biên giới Ukraine.) |
Disclaim |
Đổ lỗi cho người khác, điều khác. |
They disclaimed the fire that happened last night for another person. (Họ đã đổ lỗi vụ hỏa hoạn xảy ra tối hôm qua cho người khác.) |
Revoke |
Thu hồi, tịch thu |
Our business license will be revoked in 2 months. (Giấy phép hoạt động kinh doanh của chúng ta sẽ bị thu hồi trong vòng 2 tháng nữa.) |
Change one's mind |
Thay đổi suy nghĩ, quan điểm. |
You change your mind when your husband comes back. (Chị sẽ thay đổi suy nghĩ khi chồng của chị quay về.) |
Apologize |
Xin lỗi, hối hận. |
You must apologize to my father for your rudeness. (Em phải xin lỗi cha của anh vì đã thô lỗ với ông ấy.) |
Eat one's words |
Thừa nhận điều mà bạn đã nói sai trước đó. |
Sam will have to eat his words because he said you had never passed this exam. (Sam sẽ hối hận vì anh nói rằng bạn không thể vượt qua kỳ thi này.) |
Have a change of heart |
Thay đổi suy nghĩ |
Mr Taylor had a change of heart at her husband's disloyalty. (Bà Taylor đã thay đổi quan điểm khi bị chồng phản bội.) |
Go back on |
Không giữ lời hứa, thay đổi quyết định. |
My ex-girlfriend had gone back on her words to love me forever. (Bạn gái cũ của tôi đã nuốt lời hứa yêu tôi mãi mãi.) |
Call off |
Dừng các sự kiện hay kế hoạch không còn hữu ích. |
Today's match was called off because of heavy rain. (Trận thi đấu ngày hôm nay bị hủy bỏ vì mưa lớn.) |
Phân biệt về ngữ nghĩa, cách dùng của các phrasal verb có giới từ back
Tìm hiểu một số ngữ động từ với giới từ back
Phrasal verb |
Meaning |
Examples |
Get back |
Quay lại một nơi nào đó. |
He must gets back to his hometown on holiday. (Anh ấy phải quay lại quê hương vào những ngày nghỉ lễ.) |
Give back |
Trả lại đồ vật đã mượn cho người nào đó. |
Linda gave those chairs back to the hall. (Linda đã trả lại những chiếc ghế này ở hội trường.) |
Bring back |
Đem trả vật gì về chỗ cũ, phục hồi hay phục chế. |
Vintage mannerisms brought back in 2020. (Phong cách cổ điển được đưa trở lại vào năm 2020.) |
Welcome back |
Chào đón ai đó quay về. |
I won't welcome my husband back anymore. (Tôi sẽ không chào đón chồng của tôi quay trở lại nữa.) |
Back to back |
Quay lưng lại với nhau. Quay trở lại. |
The trend of flared pants back to back in recent years. (Xu hướng quần ống loe quay trở lại trong những năm gần đây.) |
Come back |
Các ký ức, kỷ niệm quay lại |
All the wonderful childhoods have come back to me. (Tất cả những kỷ niệm thời thơ ấu đã quay lại với tôi.) |
Đoạn văn hội thoại hàng ngày sử dụng cấu trúc của take back
Người Anh thường sử dụng phrasal verb take trong giao tiếp hàng ngày
Người học tiếng Anh có thể tham khảo cách sử dụng cấu trúc take back của người Anh. Khi họ vận dụng các phrasal verb phổ biến của động từ take khá thông dụng và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
John: Good morning. How are you doing? (Chào buổi sáng. Anh khỏe không?)
Tim: I'm OK. But my account didn't work from last night. (Tôi khỏe. Tài khoản của tôi đã không hoạt động từ tối hôm qua rồi.)
John: What's the matter with it? (Có chuyện gì sao?)
Tim: My account can't resign. I'm afraid it won't be possible to take the account back. (Tài khoản của tôi không thể đăng nhập. Tôi sợ là nó không thể khôi phục được. )
John: Do you usually save your account with passwords automatically? (Có phải anh thường xuyên lưu tài khoản với mật khẩu tự động không?)
Tim: Yes, I do. I think I can access it quickly. (Vâng. Tôi nghĩ tôi có thể đăng nhập nhanh hơn.)
John: It's your fault. You should contact the bank. (Lỗi do anh rồi. Anh nên liên hệ với ngân hàng đi.)
Tim: Right. I do it immediately. But they didn't respond to me. (Đúng vậy. Tôi đã liên hệ liền lúc đó rồi. Nhưng họ không phản hồi tôi.)
John: You try to handle it as soon as possible. If not, your account won't recall. (Anh nên xử lý vấn đề này càng nhanh càng tốt. Nếu không tài khoản sẽ không thể hồi phục đâu. )
Tim: Yes, I do. I think so. (Tôi nghĩ vậy.)
John: Let me know soon. (Báo ngay cho tôi biết nhé)
Tim: OK. I'm waiting for the bank. (Vâng. Tôi đang đợi ngân hàng đây.)
Bài tập thực hành cách sử dụng take back trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể dựa vào các kiến thức đã tổng hợp trong bài viết ngày hôm nay để giải đáp một số câu hỏi bài tập tiếng Anh sau đây:
1. That lyric …me to wonderful schooldays.
A. Took back B. Took after C. Took me back D. Took along
2. When she doesn't mean that, she has to…
A. Take it back B. Take it aback C. Take her words D. Take all back
3. That store allowed their clients to … the detective clothes.
A. Take aback B. Take it back C. Take after D. Take back
4. You will …It's not her fault.
A. Take it back B. Take it all back C. Take back all D. Take all back
5. Do you think that food …to our childhood?
A. Take us back B. Take all back C. Take it back D. Take back
Đáp án:
- C
- A
- D
- B
- A
Như vậy, cách sử dụng các cấu trúc của take back phải phù hợp với ngữ pháp và ngữ cảnh giao tiếp cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững những kiến thức bổ ích đã cung cấp trong bài viết ngày hôm nay Ngoài ra bạn có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến các ngữ động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh được cập nhật mỗi ngày trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.