Take care là gì? Ý nghĩa, cách dùng trong giao tiếp tiếng Anh
Take care là một thành ngữ quen thuộc thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của người Anh, mang ý nghĩa cầu chúc, mong đợi đối phương bảo trọng và cẩn thận.
Take care là một trong những thành ngữ thường sử dụng trong giao tiếp khi muốn chấm dứt các cuộc hội thoại mang tính thân mật, gần gũi. Vì vậy người học tiếng Anh thường quan tâm đến ý nghĩa cách sử dụng lời chào tạm biệt thân thiện take care này.
Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến cấu trúc take care.
Take care trong tiếng Việt nghĩa là gì?
Ý nghĩa của take care trong từ điển Cambridge Dictionary
Trong từ điển Anh Việt của Đại học Cambridge, take care được dịch nghĩa theo từng vai trò của cụm từ này trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Take care là một thành ngữ Idiom có nghĩa là lời chào tạm biệt, một (reclosing) câu kết khi muốn kết thúc cuộc hội thoại.
Ví dụ: Bye now. Take care, Jimmy! (Tạm biệt. Bảo trọng/Giữ gìn sức khỏe nhé Jimmy).
- Cụm từ take care là một phrase trong câu có nhiều nghĩa theo từ ngữ cảnh giao tiếp. Khi muốn nhắc nhở ai đó đặc biệt chú ý đến nguy hiểm hoặc không làm điều gì đó.
Ví dụ: Take care on moving the stair. (Hãy cẩn thận khi di chuyển cầu thang nhé.)
- Cụm động từ take care có nghĩa là chăm sóc, bảo hộ, chịu trách nhiệm được sử dụng trong các cuộc hội thoại giao tiếp trong gia đình, bạn bè có tính chất quen thuộc, thoải mái.
Ví dụ: I will take care of the food. (Tôi sẽ mang theo thức ăn/Tôi sẽ nấu thức ăn.)
Ví dụ: You paid for lunch last time. Let me take care of this dinner. (Anh đã trả tiền bữa trưa lần trước. Lần này để tôi trả tiền bữa tối nhé.)
Các cấu trúc take care of trong ngữ pháp tiếng Anh
Các cấu trúc phổ biến của take care of
Theo sách ngữ pháp tiếng Anh Grammar in Use, cụm động từ take care thường đi kèm với giới từ of và tân ngữ là sự vật, sự việc hay một người nào đó. Hai cấu trúc chuẩn xác của take care of trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là:
Take care có nghĩa là bảo vệ, chăm sóc
Cấu trúc: Take care of + đại từ phản thân (reflexive pronoun)
Mang ý nghĩa tự chăm sóc bản thân hay tự bảo vệ bản thân khi gặp hoàn cảnh hay sự cố ngoài ý muốn.
Ví dụ: My parents won't worry about me. I can take care of myself very well. (Ba mẹ của tôi sẽ không lo lắng về tôi. Tôi có thể tự chăm sóc bản thân mình rất tốt.)
Take care nghĩa là chịu trách nhiệm, đảm nhận
Cấu trúc: S + take care of + someone/something
Ví dụ: Can you take care of your little brother? (Con có thể chăm sóc em trai nhỏ được không?)
Bảng tổng hợp các cấu trúc tương tự take care
Trong từ điển tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc từ vựng mang ý nghĩa chăm sóc chịu trách nhiệm tương tự như cấu trúc take care. Tất cả các cấu trúc tương tự take care đều được tổng hợp trong bảng sau đây đính kèm các ví dụ minh họa:
Synonyms |
Meaning |
Examples |
To care for someone |
Diễn tả hành động chăm sóc một người nào đó bị bệnh, chăm sóc người già hoặc trẻ em. |
I want to care for my mother who has been in the hospital since last week. (Tôi muốn chăm sóc cho mẹ của tôi đang nằm trong bệnh viện từ tuần trước.) |
To look after |
Hành động chăm sóc người khác, look after được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ Anh, |
Mary can look after herself after her parents die. (Mary có thể chăm sóc bản thân sau khi bố mẹ của cô ấy chết.) |
To nurse |
Diễn tả hành động nuôi dưỡng hoặc chăm sóc con người khỏe mạnh, lành bệnh hoặc trưởng thành. |
I'm thankful to him for nursing me back to health. (Tôi biết ơn anh ấy vì đã chăm sóc cho tôi khỏe mạnh trở lại.) |
Các câu nói phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh tương đương take care
Take care là một câu chào thân thuộc trong giao tiếp tiếng Anh
Người Anh thường sử dụng các thành ngữ (Idiom) trong giao tiếp hàng ngày như một thói quen. Take care là một trong những câu nói giao tiếp quen thuộc mà người học tiếng Anh cần nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng chính xác. Ngoài ra người học tiếng Anh cũng có thể cập nhật thêm những câu giao tiếp hàng ngày như:
Câu nói giao tiếp |
Ngữ nghĩa |
Cách sử dụng |
Gotta take off |
Tôi phải đi đây. |
I gotta take off. See you soon, Jennifer. (Tôi phải đi đây. Hẹn gặp Jennifer sớm nhé.) |
Talk to you later |
Nói chuyện sau nhé. |
Bye Tom. Talk to you later. (Tạm biệt Tom. Nói chuyện sau nhé.) |
See you next time |
Hẹn gặp lại lần sau |
I'm really happy to talk with you. See you next time. (Tôi rất vui vì được nói chuyện với bạn. Hẹn gặp lại lần sau nhé.) |
Take it easy |
Đi thong thả |
Bye bye. Take it easy. (Tạm biệt. Đi thong thả nhé.) |
Keep in touch |
Giữ liên lạc |
Bye for now. Keep in touch. (Tạm biệt. Giữ liên lạc thường xuyên nhé.) |
I'm off |
Tôi về nhé |
My mother called me. I'm off. (Mẹ tôi gọi điện thoại cho tôi. Tôi về nhé.) |
Đoạn hội thoại liên quan cấu trúc của take care không có video
Ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày có sử dụng cụm từ take care
Đoạn hội thoại ứng dụng cụm từ take care khi nói về các chủ đề trong giao tiếp hàng ngày của người Anh. Người học tiếng Anh trực tuyến hãy theo dõi đoạn hội thoại sau đây để học được cách ứng dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
Mother: Oh, dear. What a mess you have made. (Trời ơi. Nhìn xem cái đống lộn xộn của con nè.)
Jim: Hi mom. Did you get me some chips and chocolate?(Chào mẹ. Mẹ có mua bánh chip và socola cho con không?)
Mother: No. You ate a lot of junk food these days. (Không. Con toàn ăn những món ăn vô bổ trong những ngày này.)
Jim: But I don't like eating vegetables and fruits. I love pizzas, burgers, fries, chips, cakes… (Nhưng con không thích ăn trái cây và rau củ Con thích ăn pizza, bánh burger, bánh chip, bánh ngọt…)
Mother: I cook such healthy food for you to take care of your health. But I look at you eating junk food all the time. It's so harmful for your body and your health. (Mẹ nấu những món ăn có dinh dưỡng để con chăm sóc sức khỏe của mình. Nhưng mẹ chỉ thấy con ăn những món ăn vô bổ suốt ngày. Điều đó có hại cho sức khỏe và cơ thể của con.)
Jim: Uhm, yeah…(À…)
Mother: Now, you should clean this mess and complete your homework. (Bây giờ con nên dọn dẹp đống lộn xộn này và làm bài tập đi nhé.)
Jim: I will. Don't worry, mommy. (Con sẽ làm mà. Mẹ đừng lo nhé.)
Phần bài tập và đáp án liên quan đến cấu trúc của take care
Hãy lựa chọn những dạng cấu trúc của take care trong các câu sau đây:
- I will travel to Japan for a while. Bye John, (take care).
- My son wants to (take care) a cat without responsibility.
- When a woman makes good money, she can (take care) a child on her own.
- Today, I'm so busy. Can you (take care) yourself for a day?
- We will (take care) your trip If you provide us where and when you want to go.
Đáp án:
- Take care
- Take care of a cat
- Take care of a child
- Take care of yourself
- Take care of your trip
Như vậy, cấu trúc của take care là một trong những điểm Ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy người học tiếng Anh cần chú ý đến ý nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc take care trong vai trò thành ngữ và cụm động từ. Người học tiếng Anh trực tuyến có thể tham khảo thêm những bài viết liên quan đến cách sử dụng các ngữ động từ trong tiếng Anh cập nhật mỗi ngày trên trang hoctienganhnhanh.