Take in là gì? cách dùng take in chuẩn trong tiếng Anh
Phrasal verb take in có nghĩa là đón nhận, nghe thông tin, đón ai đến nơi ở khác…được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, các văn bản tài liệu tiếng Anh.
Take in là một trong những phrasal verb tiêu biểu của động từ take kết hợp giới từ in để tạo nên sự đa nghĩa trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin và ví dụ minh họa. Để người học tiếng Anh nắm bắt thêm những kiến thức về các phrasal verb của take.
Take in nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của take in trong tiếng Việt
Take in trong tiếng Anh là một trong những cử động từ của take có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là took in - taken in. Cách phát âm của take in theo cả 2 giọng Anh và Mỹ là /teɪk in/.
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì take in là một loại ngữ động từ của take và giới từ in có nhiều người nghĩa tùy theo ngữ cảnh giao tiếp như là:
- Hiểu về ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó.
Ví dụ: He took in all the meanings of her last letter. (Anh ấy đã hiểu tất cả những ý nghĩa của lá thư cuối cùng mà bà ấy để lại.)
- Bao gồm nhiều thứ, đồ vật.
Ví dụ: That town takes in 3 villages and 1 river. (Thị trấn đó bao gồm 3 ngôi làng và một dòng sông.)
- Lợi nhuận hoặc doanh số thu về.
Ví dụ: His film took in more than 1 million dong in its second day. (Bộ phim của ông ta đã thu về hơn tỷ đồng trong ngày thứ hai công chiếu.)
- Xem phim, xem biểu diễn hoặc tham quan bảo tàng.
Ví dụ: We will take in the museum after we have a big lunch at the restaurant. (Chúng ta sẽ đi thăm viện bảo tàng sau khi ăn một bữa trưa thật hoành tráng ở nhà hàng.)
- Lo ai đó chỗ ăn ở.
Ví dụ: Some of Japanese families takes in Vietnamese students. (Một vài gia đình người Nhật lo chỗ ăn ở cho các sinh viên Việt Nam.)
Cách dùng ngữ động từ take in chuẩn trong tiếng Anh
Những cách sử dụng take in trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
Tùy theo cấu trúc của nửa động từ take in mà người học tiếng Anh có thể dịch nghĩa theo đúng ngữ cảnh giao tiếp. Vì vậy cách dùng của phrasal verb take in được liệt kê trong 2 trường hợp cụ thể sau đây:
Take in something/someone
- Thu nhận ai đó, con vật nào đó.
Ví dụ: Jane took in a puppy last night. (Tối hôm qua, Jane đã nhận nuôi một con chó nhỏ.)
- Hiểu và ghi nhớ những thông tin mà mình nghe hoặc đọc được.
Ví dụ: The children can take in what their mother has taken note in this paper. (Những đứa trẻ có thể hiểu những gì mẹ của chúng đã ghi chú trong tờ giấy này.)
- Tin tưởng ai đó một cách nhanh chóng.
Ví dụ: That young girl takes in his words immediately. (Cô gái trẻ đó tin ngay lời nói của ông ta.)
Take something in
- Nắm bắt được những điều quan trọng và ý nghĩa.
Ví dụ: There was too much to take an exciting performance in at once. (Có quá nhiều điều để nắm bắt cùng một lúc về buổi biểu diễn thú vị.)
- Làm công việc giặt giũ hoặc may vá được trả tiền lương.
Ví dụ: She does her part-time job by taking in laundry. (Công việc bán thời gian của cô ấy là giặt giũ.)
Take someone in
- Sử dụng trong trường hợp cảnh sát bắt giữ ai đó để thẩm vấn.
Ví dụ: The police has taken the thief in for questioning. (Cảnh sát bắt giữ tên trộm để thẩm vấn.)
- Khiến cho ai đó tin vào sự giả dối, hành động đánh lừa ai đó.
Ví dụ: Mary takes in the young boy with magical tricks. (Mary thu phục cậu bé bằng những trò ảo thuật.)
Các từ vựng đồng nghĩa khác âm với take in là gì?
Một số từ đồng nghĩa với phrasal verb take in
Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững cách sử dụng của take in mà còn tìm hiểu thêm những từ vựng đồng nghĩa để làm phong phú về cách diễn đạt khi giao tiếp với người nước ngoài.
Synonyms |
Meaning |
Examples |
Comprehend |
Thấu hiểu điều gì đó… |
I won't comprehend the reasons why she went away many years ago. (Tôi sẽ không hiểu được lý do tại sao cô ấy bỏ đi cách đây nhiều năm trước.) |
Grasp |
Hiểu một điều gì đó khó khăn |
She managed to grasp the meanings of that lecture. (Cô ấy đã cố gắng để hiểu ý nghĩa của bài giảng.) |
Understand |
Hiểu ai đó… |
He never understands what a girl wants. (Cậu ấy không bao giờ hiểu được một cô gái muốn cái gì.) |
Absorb |
Hiểu và ghi nhớ điều gì đó. |
Absorbing too much information makes him become dump. (Hiểu biết quá ít thông tin khiến cho anh ấy trở nên ngớ ngẩn.) |
Learn |
Học hỏi điều gì |
You should learn how to exist from the fire. (Anh nên học hỏi cách thoát ra khỏi đám cháy.) |
Embrace |
Nắm lấy điều gì đó một cách nhiệt tình. |
He wouldn't embrace the opportunity to become a professor singer. (Anh ấy đã không nắm lấy cơ hội trở thành một ca sĩ chuyên nghiệp.) |
Believe |
Tin tưởng |
Do you believe in God? (Em có tin vào Đức Chúa Trời hay không?) |
Cover |
Bao gồm, bao bọc |
My computer was covered with protective plastic. (Máy tính của tôi đã được che phủ bởi một tấm màng nhựa bảo vệ.) |
Assimilate |
Hiểu và nhớ thông tin |
My son is intelligent so that he can assimilate all lessons in a short time. (Con trai của tôi thì thông minh đến nỗi nó có thể nhớ tất cả những bài học trong một thời gian ngắn.) |
Một số thành ngữ sử dụng take in trong tiếng Anh
Giải thích về các thành ngữ liên quan đến take in
Người học tiếng Anh nên tìm hiểu những thành ngữ có chứa cụm từ take in với nhiều ngữ nghĩa và hoàn cảnh giao tiếp khác nhau. Mỗi thành ngữ trong tiếng Anh có những ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Idioms |
Meaning |
Examples |
Take somebody/something in hand |
Chịu trách nhiệm cải thiện tình hình hoặc hành vi của ai đó. |
Her old parents need taking in hand now. (Cha mẹ già cả của cô ấy cần được chăm sóc bây giờ.) |
Take something in your stride |
Giải quyết các vấn đề hay khó khăn mà không ảnh hưởng đến những việc bạn đang làm. |
A politician should take the problems in their stride. (Một chính trị gia nên giải quyết những vấn đề của họ một cách bình tĩnh.) |
Take part in something |
Tham gia làm điều gì đó với mọi người. |
I took part in decorating the Christmas tree last year. (Tôi đã tham gia trang trí cây thông Noel năm ngoái.) |
Take someone's name in vain |
Chỉ trích hay nói xấu ai đó khi họ vắng mặt. |
Everyone hates her so much because she always takes their name in vain. (Mọi người đều ghét cô ấy rất nhiều bởi vì cô ấy luôn luôn nói xấu họ sau lưng.) |
Lưu ý khi sử dụng ngữ động từ take in trong tiếng Anh
Ngữ động từ take in được sử dụng với cấu trúc câu mệnh lệnh lệnh có nghĩa là mời ai vào trong nhà hay trong phòng. Câu take in thường sử dụng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày.
Trong quá trình chuyển ngữ từ tiếng Anh sang tiếng Việt thì người học tiếng Anh nên dựa vào ngữ cảnh giao tiếp để dịch thuật các câu nói có sử dụng cụm từ take in một cách chính xác.
Ví dụ:
-
She took in the scene very clearly. (Cô ấy chú ý quang cảnh rất rõ ràng.)
-
Ví dụ: She took in him with her sad story. (Cô ấy lừa dối ông ấy bằng một câu chuyện buồn của mình.)
Đoạn văn hội thoại hàng ngày sử dụng cấu trúc của take in
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt được cách sử dụng của ngữ động từ take in trong các cuộc trò chuyện giao tiếp hàng ngày của người bản xứ hãy cùng tham khảo đoạn hội thoại về một chuyến du lịch của nhóm bạn người Anh sau đây:
Linda: Tina, what about you? Have you got a story about a journey you remember? (Tina thì sao? Bạn có câu chuyện nào về các chuyến đi du lịch mà bạn nhớ không?)
Tina: Yes, I have actually. There's one journey I will never forget. It was about 6 years ago. I was going to Hong Kong from London. (Vâng. Tôi nhớ đó là chuyến đi cách đây 6 năm. Tôi đến Hồng Kông từ Luân Đôn)
Linda: What happened? (Chuyện gì thế?)
Tina: The flight was early in the morning, so the night before I stayed in a hotel near the airport. (Chuyến bay vào sáng sớm vì vậy tôi đã ngủ ở khách sạn ở gần sân bay vào tối hôm trước.)
Linda: How did you feel? (Bạn đã cảm giác như thế nào?)
Tina: Well, I was in a holiday mood that night. I went to the hotel bar to drink before taking it in. I watched TV for a bit but I fell asleep. (À, Tôi cảm thấy thư giãn trong kỳ nghỉ lễ tôi đến quầy bar để uống một chút gì đó trước khi đăng ký vào khách sạn. Sau đó tôi xem tivi và cảm thấy buồn ngủ.)
Linda: What's wrong? (Có gì xảy ra nữa sao?)
Tina: I was too late to rush to the airport before the flight took off. (Tôi đã bị trễ chuyến bay nên vội vã chạy ra sân bay trước khi máy bay cất cánh.)
Linda: Wow, it means you drank too much so you missed the Hong Kong flight. (Wow, nghĩa là bạn đã uống rất nhiều nên bị trễ chuyến bay đi Hồng Kông đúng không)
Tina: That's right. But the flight really had been delayed for 4 hours. (Đúng rồi. Nhưng thật sự là chuyến bay bị hoãn hơn 4 giờ)
Bài tập thực hành cách dùng take in trong ngữ pháp tiếng Anh
Người học tiếng Anh hãy giải đáp một số câu hỏi bài tập tiếng Anh sau đây dựa trên nền tảng kiến thức đã cung cấp trong bài viết ngày hôm nay:
Bài tập: Hãy chọn đáp án phù hợp.
1. My ex-girlfriend… completely in her own story.
A. Take in
B. Take up
C. Take on
D. Take over
2. Mary is very fond of … a cat but her mother hates it.
A. Taking up
B. Taking on
C. Taking in
D. Taking care
3. Every foreign student receives a scholarship from the Japanese government to … their financial burden.
A. Take care
B. Take in
C. Take on
D. Take off
4. You should… all your teacher explained in the class today.
A. Take in
B. Take over
C. Take up
D. Take back
5. The museum… a vast thousand hectare forest and an old village.
A. Take on
B. Take in
C. Take over
D. Take up
Đáp án:
-
A
-
C
-
B
-
A
-
B
Như vậy, cách sử dụng phrasal verb take in có nhiều ngữ nghĩa và cấu trúc khác nhau thích hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp. Vì vậy người học tiếng Anh cần nắm vững ý nghĩa cách dùng và những từ vựng đồng nghĩa khác âm với take in. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều bài viết liên quan đến các ngữ động từ trong tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày.