Take on là gì? 3 cấu trúc của take on trong tiếng Anh
Take on là phrasal verb có nghĩa là gánh vác, nhận lấy, có trách nhiệm làm điều gì đó, được người Anh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày rất tự nhiên.
Take on có nghĩa là chấp nhận gánh vác nắm lấy trong định nghĩa tiếng Việt. Người học tiếng Anh quan tâm đến các cấu trúc của phrasal verb take on nhiều hơn khi muốn vượt qua những kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh như IELTS, TOEFL… Trong chuyên mục bài viết nãy hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về nghĩa và cách cấu trúc sử dụng cụm từ take on.
Take on nghĩa tiếng Việt là gì?
Take on có nghĩa là chấp nhận, gánh vác…
Theo định nghĩa trong từ điển Anh Việt thì cụm từ take on là động từ chỉ việc chấp nhận, nắm bắt hay chịu trách nhiệm điều gì hay người nào đó. Mặc dù trong từ điển tiếng Anh có nhiều từ đồng nghĩa với take on như admit, adopt, undertake…
Người học tiếng Anh quan tâm đến phrasal verb take on vì cấu trúc sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Khi muốn chia thì theo cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cụm từ take on thì người học tiếng Anh chỉ quan tâm đến động từ take. Các dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn của take on là took on và taken on.
3 cấu trúc liên quan đến phrasal verb take on trong tiếng Anh
Những cấu trúc của take on được sử dụng phổ biến nhất
Theo Grammar in Use của từ điển Oxford thì phrasal verb take on được sử dụng phổ biến trong các bài thi kiểm tra ở các cấp học nâng cao. Theo sự tổng hợp của quyển từ điển này thì take on được sử dụng theo 7 cấu trúc sau đây:
Take something on
Diễn tả hành động đảm nhiệm chịu đựng một điều gì đó hoặc một sự việc nào đó.
Ví dụ: She took that job too much on and made herself ill. (Cô ấy đã gánh vác công việc quá nhiều và khiến cho cô ấy bị bệnh).
Take on something
Diễn tả hành động bắt đầu đạt được một điều gì đó đặc biệt hơn.
Ví dụ: That product was taken on a maximum price. (Sản phẩm đó đã đạt được mức giá cao nhất).
Take on someone
Diễn tả hành động thuê mướn hay tuyển dụng ai đó đảm nhận công việc, chức vụ nào đó.
Ví dụ: Mary took on as a secretary in that LFC company. (Mary đã Ứng tuyển vị trí thư ký của công ty LFC).
Hành động chống đối hoặc chiến đấu với ai đó.
Ví dụ: The police take on the crowded on the street today. (Cảnh sát đã chiến đấu với đám đông trên đường phố ngày hôm nay).
Các cụm từ phrasal verb của động từ take
Các cụm phrasal verb của động từ take
Trong từ điển tiếng Anh bên cạnh cụm từ phrasal verb take on, người học tiếng Anh còn được làm quen với các cụm từ kết hợp tự động từ take. Mỗi cụm động từ phrasal verb của take kết hợp với các giới từ như over, up, in, out, down, off, after… sẽ tạo nên nhiều ngữ nghĩa khác nhau.
Phrasal verb of take |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Take after someone |
Có cá tính hoặc tính cách giống một thành viên nào đó trong gia đình. |
My little son takes after his father, especially his black eyes. (Con cái nhỏ của tôi rất giống cha của nó, đặc biệt là đôi mắt màu đen). |
Take away |
Từ bỏ điều gì hay việc gì |
He was taken away from school when he was 15 years old. (Cậu bé đã từ bỏ việc học khi cậu ấy mới 15 tuổi). |
Take in |
Lừa đảo |
I caught him taking in money in her wallet. (Tôi đã bắt gặp cậu ấy lấy tiền trong ví của bà ấy). |
Take off |
Cất cánh |
The last plane took off 20 minutes ago. (Chuyến bay cuối cùng đã cất cánh cách đây 20 phút). |
Take over |
Nắm quyền, chiếm quyền |
The new army took over the whole of that country. (Quân đội mới đã nắm giữ toàn bộ lãnh thổ đất nước đó). |
Take up |
Chiếm không gian, diện tích, vị trí… |
Have you ever wanted to take up dancing? (Có bao giờ bạn muốn thử nhảy múa chưa?). |
Take someone out |
Hẹn hò |
I will take Mary out next Saturday. (Tôi và Mary sẽ hẹn hò vào thứ bảy tuần tới). |
Take note |
Ghi chú |
You should take note of the difficult words. (Con nên ghi chú những từ vựng khó). |
Take something apart |
Chia cắt điều gì hay vật gì thành nhiều phần nhỏ. |
My mother takes that big cake apart for all homeless children. (Mẹ của tôi đã chia cái bánh bự đó thành nhiều phần nhỏ cho tất cả những đứa trẻ không có nhà). |
Một số thành ngữ có chứa phrasal verb take on
Thành ngữ trong tiếng Anh là một trong những cụm động từ mang nghĩa riêng không thể dịch nghĩa từng từ một. Vì vậy thành ngữ có chứa take on mang nhiều nghĩa khác nhau mà người học tiếng Anh cần phải lưu ý.
On the take: trục lợi, chiếm đoạt tiền bạc…
Ví dụ: She was arrested because she has been on the take from her old company. (Cô ấy đã bị bắt bởi vì cô ấy đã trục lợi tiền của công ty cũ).
Take it on the chin: Dám đương đầu, chấp nhận thử thách.
Ví dụ: You are a best alpinist as you take it on a chin. (Anh là một vận động viên leo núi giỏi nhất khi anh dám chấp nhận thử thách).
To take something on board: tiếp thu, chấp nhận các ý tưởng hoặc thông tin.
Ví dụ: The government take on board the comments of their citizens. (Chính phủ tiếp thu những nhận xét của người dân).
Như vậy, take on là một phrasal verb của động từ take sử dụng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh để diễn tả hành động chấp nhận, chịu trách nhiệm… Người học tiếng Anh trực tuyến trên hoctienganhnhanh.vn còn được làm quen với nhiều cụm động từ của động từ take đa dạng ngữ nghĩa và ví dụ minh họa.