MỚI CẬP NHẬT

Take up là gì? Cách dùng chuẩn và cụm từ đi kèm

Take up là một cụm động từ, được sử dụng trong tiếng Anh mang nghĩa là chiếm (thời gian) hoặc bắt đầu điều gì đó mới cùng cách sử dụng chuẩn ngữ pháp.

Trong tiếng Anh có vô vàn những cụm động từ khác nhau để diễn tả hành động của con người, sự vật và những hiện tượng, sự việc xung quanh. Một trong những cụm động từ phổ biến thường bắt gặp khi giao tiếp phải kể đến là take up. Vậy bạn đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh chưa? Cùng học tiếng Anh khám phá ngay sau đây nhé!

Take up có nghĩa tiếng Việt là gì?

Take up có nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh

Take up có nghĩa là bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động, công việc, hoặc sở thích mới. Nó cũng có thể ám chỉ việc chiếm diện tích hoặc không gian. Ví dụ, take up a new hobby nghĩa là bắt đầu một sở thích mới, take up space nghĩa là chiếm không gian. Tuỳ thuộc vào những ngữ cảnh khác nhau, cụm động từ này có thể được hiểu một cách linh hoạt nhiều ngữ nghĩa.

Cách phát âm cụm động từ take up trong tiếng Anh là /teɪk ʌp/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.

Ví dụ:

  • She decided to take up painting as a hobby. (Cô ấy quyết định bắt đầu học vẽ vì sở thích)
  • He plans to take up jogging to improve his fitness. (Anh ấy dự định bắt đầu chạy bộ để cải thiện sức khỏe)
  • The company will take up the new project next month. (Công ty sẽ tiếp nhận dự án mới vào tháng tới)

Cách sử dụng take up chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Sử dụng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh với cụm động từ take up

Cụm động từ take up trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau do đó, khi sử dụng nó trong các ngữ cảnh cụ thể, hãy chú ý để tránh sử dụng sai hoặc không phù hợp. Sau đây, hoctienganhnhanh.vn sẽ gợi ý một số cách sử dụng take up phổ biến để bạn học ghi nhớ:

  • Bắt đầu hoặc bắt tay vào một hoạt động, công việc, sở thích mới.

Ví dụ: I'm thinking about taking up painting. (Tôi đang suy nghĩ về việc bắt đầu học vẽ)

  • Chiếm một phần không gian, thời gian hoặc tài nguyên.

Ví dụ: The new bookshelf takes up a lot of space in the living room. (Tủ sách mới chiếm nhiều không gian trong phòng khách)

  • Bắt đầu sử dụng hoặc tiếp tục một hoạt động, công việc, sở thích đã tạm dừng.

Ví dụ: I took up running again after a long break. (Tôi bắt đầu chạy lại sau một thời gian dừng)

  • Nhận một lời đề nghị, mời gọi hoặc thách thức.

Ví dụ: She took up the challenge to climb Mount Everest. (Cô ấy nhận lời thách thức để leo núi Everest)

Chú ý: Take up có thể sử dụng nó khi giao tiếp hoặc trong các bài văn viết, chính vì vậy khi sử dụng động từ này, hãy lưu ý dạng từ và vị trí của nó trong câu sao cho phù hợp với chủ ngữ và ngữ cảnh, cụ thể như sau:

  • She decided to take up painting as a hobby. (Cô ấy quyết định bắt đầu sở thích vẽ tranh)
  • He plans to take up the new job offer in the city. (Anh ấy dự định chấp nhận lời đề nghị việc làm mới ở thành phố)
  • Sarah wants to take up the challenge of climbing Mount Everest. (Sarah muốn đối mặt với thách thức leo núi Everest)
  • They decided to take up the offer and move to a new country. (Họ quyết định chấp nhận đề xuất và chuyển đến một quốc gia mới)
  • John plans to take up guitar lessons to improve his musical skills. (John dự định học guitar để nâng cao kỹ năng âm nhạc của mình)
  • The school decided to take up the issue of bullying seriously. (Trường học quyết định nghiên cứu một cách nghiêm túc về vấn đề bạo lực)

Một số cụm từ liên quan đến take up trong tiếng Anh

Sử dụng cụm động từ linh hoạt và nâng cao khả năng ngữ pháp

Bên cạnh cụm động từ take up cũng có những từ và cụm từ khác trong tiếng Anh đi kèm với nó để biểu đạt linh hoạt nhiều ý nghĩa. Tham khảo ngay sau đây để có thể thay thế và sử dụng trong những ngữ cảnh phù hợp nhé!

Các cụm từ đi với take up

Cùng học tiếng Anh học ngay một số cụm từ đi kèm với take up trong tiếng Anh dưới đây nhé!

  • Take up a hobby: Bắt đầu một sở thích
  • Take up a challenge: Đối mặt với một thách thức
  • Take up a sport: Bắt đầu một môn thể thao
  • Take up a new skill: Học một kỹ năng mới
  • Take up a job offer: Chấp nhận một đề xuất việc làm
  • Take up a position: Nhận một vị trí làm việc
  • Take up a cause: Tham gia vào một nguyên nhân
  • Take up the challenge: Nhận lời thách thức
  • Take up a language: Học một ngôn ngữ mới
  • Take up a course: Tham gia vào một khóa học
  • Take up a profession: Chọn nghề nghiệp
  • Take up a position in a company: Nhận một vị trí trong một công ty
  • Take up a musical instrument: Học chơi một nhạc cụ
  • Take up a collection: Tổ chức một quyên góp
  • Take up a responsibility: Nhận trách nhiệm
  • Take up a cause: Nắm giữ một nguyên nhân
  • Take up a suggestion: Chấp nhận một ý kiến đề xuất
  • Take up a stance: Chọn lựa một quan điểm
  • Take up an offer: Chấp nhận một đề xuất
  • Take up the opportunity: Tận dụng cơ hội
  • Take up the slack: Chấp nhận trách nhiệm hoặc công việc đang bị bỏ dở
  • Take up the mantle: Nhận trách nhiệm hoặc vị thế từ người tiền nhiệm
  • Take up arms: Nắm vũ khí, chuẩn bị cho chiến đấu hoặc bạo loạn
  • Take up the cudgels for someone: Bảo vệ hoặc đứng ra ủng hộ người khác trong tranh cãi hoặc cuộc đấu tranh
  • Take up the challenge: Chấp nhận một thách thức và bắt đầu làm điều đó
  • Take up the cause: Hỗ trợ hoặc tham gia vào một nguyên nhân hoặc vấn đề xã hội quan trọng
  • Take up the slack: Chấp nhận hoặc xử lý những công việc còn dở hoặc không được hoàn thành
  • Take up the cudgel against something: Chống lại hoặc đối mặt với một vấn đề hay thách thức cụ thể
  • Take up where someone left off: Tiếp tục làm một công việc hoặc dự án mà ai đó bỏ dở
  • Take up residence: Chuyển đến sống ở một nơi cụ thể hoặc bắt đầu sống tại một địa điểm mới

Từ đồng nghĩa với take up

Học tiếng Anh cũng cung cấp cho bạn học một số cụm từ đồng nghĩa với take up trong tiếng Anh để có thể thay thế trong những tình huống phù hợp như sau:

  • Pursue: Theo đuổi
  • Adopt: Áp dụng
  • Begin: Bắt đầu
  • Start: Khởi đầu
  • Engage in: Tham gia vào
  • Embrace: Nhận
  • Undertake: Đảm nhận
  • Commence: Bắt tay vào
  • Start on: Bắt đầu làm cái gì đó
  • Embark on: Bắt đầu, chấp nhận một dự án, hành trình
  • Enter into: Bắt đầu, tham gia vào
  • Assume: Đảm nhận, giả định
  • Initiate: Khởi xướng, bắt đầu
  • Start up: Khởi đầu, bắt đầu
  • Take over: Đảm nhận, tiếp quản

Từ trái nghĩa với take up

Học tiếng Anh cũng cung cấp cho bạn học một số cụm từ trái nghĩa với take up trong tiếng Anh để có thể sử dụng trong những tình huống đối nghịch như sau:

  • Abandon: Từ bỏ
  • Drop: Bỏ, từ chối
  • Surrender: Đầu hàng, từ bỏ
  • Cease: Dừng lại, chấm dứt
  • Give up: Từ bỏ
  • Quit: Bỏ cuộc
  • Reject: Từ chối
  • Relinquish: Từ bỏ, giao lại
  • Forsake: Bỏ rơi, từ bỏ
  • Discontinue: Ngừng, chấm dứt
  • Abnegate: Từ chối, từ bỏ quyền lợi
  • Refrain: Kiềm chế, ngừng
  • Recede: Lùi lại, giảm bớt
  • Waive: Từ chối, từ bỏ quyền lợi
  • Yield: Nhượng bộ, đầu hàng

Một số phrasal verb khác đi với Take trong tiếng Anh

Bên cạnh take up có một số cụm động từ khác mà bạn học có thể tìm hiểu và ghi nhớ chúng để có thể nâng cao kĩ năng ngữ pháp của mình:

  • Take aback: Gây ngạc nhiên (thường ở dạng bị động)

Ví dụ: Her unexpected question took me aback. (Câu hỏi đột ngột của cô ấy làm tôi ngạc nhiên)

  • Take off: Cất cánh

Ví dụ: The plane will take off in a few minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong vài phút nữa)

  • Take over: Trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn

Ví dụ: The new manager will take over the company next month. (Người quản lý mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng tới)

  • Take after somebody: Trông giống ai đó

Ví dụ: Sarah really takes after her mother, especially in looks. (Sarah thực sự trông giống mẹ cô ấy, đặc biệt là về vẻ ngoại hình)

  • Take somebody out: Hẹn ai đó cùng đi đâu

Ví dụ: He took her out for dinner last night. (Anh ta hẹn cô ấy đi ăn tối tối qua)

  • Take somebody through something: Hướng dẫn, chỉ cho ai đó làm gì

Ví dụ: The teacher took the students through the difficult math problem step by step. (Giáo viên hướng dẫn học sinh giải bài toán toán khó bước từng bước)

  • Take something apart: Tháo dỡ

Ví dụ: He took the engine apart to see what was wrong with it. (Anh ấy tháo dỡ động cơ để xem có gì sai với nó)

  • Take something down: Viết lại

Ví dụ: She quickly took down the important points from the lecture. (Cô ấy nhanh chóng ghi chép những điểm quan trọng từ bài giảng)

  • Take on something: Bắt đầu có một tính chất gì đó

Ví dụ: The company decided to take on the new project despite the challenges. (Công ty quyết định tiếp nhận dự án mới mặc cho những thách thức)

  • Take something back: Rút lại lời, nhận sai

Ví dụ: I want to take back my words; I didn't mean to hurt you. (Tôi muốn rút lại lời nói của mình; tôi không ý định làm bạn tổn thương)

Phân biệt take up và make up trong tiếng Anh

Take up và make up có thể thay thế cho nhau không?

Hai cụm động từ take up make up thường xuất hiện cạnh nhau trong nhiều văn cảnh tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về sự khác nhau để sử dụng phù hợp, cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Take up

Bắt đầu hoặc dành thời gian và nỗ lực để học, thực hiện hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó.

Chiếm không gian hoặc thời gian

I decided take up guitar. (Tôi đã quyết định học guitar)

The table took up half the room, so I decided to move it. (Cái bàn chiếm nửa căn phòng nên tôi quyết định chuyển nó đi)

Make up

Tạo ra hoặc tạo thành điều gì đó

Trang điểm

I made up a story to explain why I didn't go to the party. (Tôi đã tạo ra một câu chuyện để giải thích vì sao tôi không tham gia buổi tiệc)

It took her about an hour to do her make up before going out. (Cô ấy mất khoảng một tiếng để trang điểm trước khi đi ra ngoài)

Lưu ý: Có nhiều trường hợp sử dụng khác có thể sử dụng cả hai cụm từ này, nhưng đây là những trường hợp phổ biến giúp bạn học tránh nhầm lẫn.

Đoạn hội thoại sử dụng take up trong giao tiếp tiếng Anh

Sử dụng cụm động từ trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày

Sau đây là một đoạn hội thoại giữa Tony và Jennie trong cuộc giao tiếp hằng ngày sử dụng động từ take up:

Tony: Hi Jennie, have you thought about taking up photography? I heard there's a great course starting next week. (Xin chào Jennie, em đã nghĩ đến việc học nhiếp ảnh chưa? Tôi nghe nói có một khóa học tuyệt vời sẽ bắt đầu vào tuần sau)

Jennie: Oh, really? I've always wanted to take up photography. I think I'll give it a shot. (À, thật sao? Em luôn muốn học nhiếp ảnh. Em nghĩ em sẽ thử làm)

Tony: That's great! I can lend you my camera to practice if you want. Taking up a new hobby can be so rewarding. (Tuyệt vời quá! Nếu em muốn, tôi có thể cho em mượn máy ảnh của tôi để tập luyện. Bắt đầu một sở thích mới có thể mang lại nhiều điều thú vị đấy)

Jennie: Thanks, Tony! I also heard you're taking up gardening. How's that going? (Cảm ơn, Tony! Em cũng nghe nói anh đang bắt đầu làm vườn đúng không? Công việc đó thế nào rồi?)

Tony: It's amazing! I find it very relaxing. (Thật tuyệt vời! Tôi thấy nó rất thư giãn đấy)

Jennie: That sounds wonderful. Maybe I'll also take up gardening someday. It must be so fulfilling to grow your own food. (Nghe có vẻ tuyệt vời quá. Có lẽ em cũng sẽ bắt đầu làm vườn một ngày nào đó)

Bài tập về cụm động từ take up kèm đáp án chi tiết nhất

Ứng dụng kĩ năng làm bài tập tiếng Anh

Hy vọng những bài tập sau của học tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm động từ take up. Cùng luyện tập ngay nhé!

  • Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cụm động từ take up trong thì hiện tại đơn.

1. She ____________ a new hobby recently.

Đáp án: She has taken up a new hobby recently.

2. They ____________ golf last year.

Đáp án: They took up golf last year.

3. He ____________ swimming lessons at the local pool.

Đáp án: He is taking up swimming lessons at the local pool.

  • Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cụm động từ take up trong thì quá khứ đơn.

1. We ____________ a lot of space with our new furniture.

Đáp án: We took up a lot of space with our new furniture.

2. She ____________ painting when she was in college.

Đáp án: She took up painting when she was in college.

3. They ____________ the challenge and completed the marathon.

Đáp án: They took up the challenge and completed the marathon.

  • Bài tập 3: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cụm động từ take up trong thì tương lai đơn.

1. I ____________ a new language next year.

Đáp án: I will take up a new language next year.

2. They ____________ yoga classes at the community center.

Đáp án: They will take up yoga classes at the community center.

3. She ____________ the offer to join the company.

Đáp án: She will take up the offer to join the company.

Hy vọng với những kiến thức ngữ pháp với cụm động từ take up mà bạn bỏ túi trong bài học hôm nay sẽ giúp bạn sử dụng cụm động từ này một cách thành thạo. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài học thú vị khác liên quan tới các cụm động từ trong tiếng Anh thì hãy xem thêm tại trang web hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top