Take your time nghĩa là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Thành ngữ take your time được dùng để biểu đạt ý “cứ từ từ”, chậm rãi làm một việc. Cùng tìm hiểu cách sử dụng cụm từ trong ngữ cảnh câu cụ thể.
Take your time là một thành ngữ khá phổ biến và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cụm từ này được dùng với ý nghĩa không cần vội vã làm gì.
Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu rõ hơn về ý nghĩa của take your time là gì? Các cụm từ liên quan và ví dụ câu tương ứng giúp bạn dễ ghi nhớ thông qua bài học học này.
Take your time là gì?
Take your time là gì?
Thành ngữ take your time có nghĩa là cứ từ từ, không cần vội vàng, thường được sử dụng để khuyến khích người khác không cần vội vàng, hấp tấp và hãy từ từ chậm rãi làm một việc một cách cẩn thận và kỹ lưỡng. Thành ngữ này bày tỏ thận thiện và cho phép người nghe làm bất kỳ điều gì một cách thoải mái mà không bị áp lực về mặt thời gian.
Ví dụ:
- I'll be waiting for you at the café, so take your time getting here. (Tôi sẽ đợi bạn ở quán cà phê, nên hãy thoải mái đến đây)
- Don't rush through the assignment. Take your time to double-check your work for accuracy. (Đừng vội vã làm bài tập. Hãy dành thời gian kiểm tra công việc của bạn một cách cẩn thận để đảm bảo đúng)
Ngoài ra, take your time còn được sử dụng với nghĩa than phiền ai đó đến muộn hoặc làm một việc gì đó quá chậm.
Ví dụ:
- The movie starts at 7:00 PM, so don't take your time. We should leave now if we want to catch the beginning. (Phim bắt đầu lúc 7 giờ tối, nên đừng làm chậm. Chúng ta nên ra khỏi nhà ngay bây giờ nếu muốn xem phần đầu)
- You need to take your time getting ready for the presentation. We'll wait for you, but don't be too late. (Bạn cần thời gian để chuẩn bị cho buổi thuyết trình. Chúng tôi sẽ đợi bạn, nhưng đừng đến quá muộn)
Các cụm từ tiếng Anh liên quan đến take your time
Give sth time nghĩa là cho cái gì thời gian để làm
Cùng tìm hiểu một số cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cụm từ take your time sau giúp bạn mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh. Cụ thể
Các cụm từ đồng nghĩa với take your time:
-
Take (something) slow: Làm một việc chậm rãi, cẩn thận
Ví dụ: I'm starting a new relationship, and I want to take it slow and get to know the person well before committing. (Tôi đang bắt đầu một mối quan hệ mới và tôi muốn làm chậm để hiểu rõ người đó trước khi cam kết)
-
Give sth time: Cho cái gì thời gian để làm
Ví dụ: The garden will look amazing once all the plants have grown and bloomed. We just need to give it time. (Khi tất cả các cây cỏ đã phát triển và nở hoa, khu vườn sẽ trông rất tuyệt đẹp. Chúng ta chỉ cần đợi thời gian)
-
Don't rush: Đừng vội.
Ví dụ: When learning a new language, don't rush. Take your time to understand the grammar and vocabulary. (Khi học một ngôn ngữ mới, đừng vội vàng. Hãy dành thời gian để hiểu về ngữ pháp và từ vựng)
Các cụm từ trái nghĩa với take your time:
-
Hurry up: Thúc giục người nào đó nhanh lên
Ví dụ: Hurry up! We're going to be late for the concert. (Nhanh lên! Chúng ta sắp muộn cho buổi hòa nhạc)
-
Get a move on: Yêu cầu ai nên tiến hành, đẩy nhanh tốc độ làm việc
Ví dụ: We need to get a move on if we want to finish this project before the deadline. (Chúng ta cần phải tiến hành nhanh nếu muốn hoàn thành dự án này trước hạn)
-
Get/Put your skates on: Yêu cầu người khác nhanh chóng hoàn thành một việc gì đó
Ví dụ: We're running behind schedule, so everyone needs to put their skates on and get this project finished by the end of the day. (Chúng ta đang trễ kế hoạch, vì vậy mọi người cần phải làm việc nhanh và hoàn thành dự án này vào cuối ngày)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng thành ngữ take your time
Sử dụng cụm từ take your time trong hội thoại tiếng Anh giao tiếp
Tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh sau có sử dụng cụm từ take your time và các cụm từ liên quan để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ trong tình huống giao tiếp thực tế. Cụ thể:
Alice: Hi, Bob. I wanted to talk to you about something important. (Xin chào, Bob. Tôi muốn có chuyên quan trọng muốn nói)
Bob: Sure, Alice. What's on your mind? (Dĩ nhiên, Alice. Bạn muốn nói điều gì?)
Alice: Well, I've been offered a new job, I'm thinking about whether I should take it. (Vâng, tôi đã được mời làm công việc mới, tôi đang xem xét liệu tôi có nên chấp nhận nó không)
Bob: Congratulations! Take your time to consider all your options. (Xin chúc mừng! Hãy cân nhắc kỹ lưỡng, không cần vội vàng)
Alice: Thank you, Bob. I've been working at my current job for a long time and I'm comfortable there. But this new opportunity is quite tempting. (Cảm ơn, Bob. Tôi đã làm việc tại công ty hiện tại trong một thời gian dài và tôi cảm thấy thoải mái ở đó. Nhưng cơ hội mới này rất hấp dẫn)
Bob: I understand. Take your time to evaluate how it aligns with your long-term goals. (Tôi hiểu. Hãy dành thời gian để xem xét xem nó có phù hợp với mục tiêu lâu dài của bạn hay không)
Alice: Yes, I know. I just wanted to get your perspective since you've always been a great sounding board for me. (Vâng, tôi biết. Tôi chỉ muốn nghe ý kiến của bạn vì bạn luôn là người tư vấn tuyệt vời cho tôi)
Bob: Take as much time as you need to make the best choice for yourself. (Hãy dành càng nhiều thời gian càng tốt để có sự lựa chọn tốt nhất cho mình)
Alice: Thanks, Bob. (Cảm ơn bạn, Bob)
Thông qua bài học trên đây thì bạn học đã hiểu rõ ý nghĩa của take your time là gì rồi đúng không nào. Đây là thành ngữ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì thế bạn có thể áp dụng một cách dễ dàng. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng. Đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn để cập nhật nhiều bài học bổ ích khác nhé!