Talk nghĩa tiếng Việt là gì? Phát âm và cụm động từ đi kèm
Talk có nghĩa là nói chuyện, cuộc trò chuyện (phát âm là /tɔːk/). Học cụm từ phrasal verbs và thành ngữ thông dụng đi cùng với từ talk.
Talk là một động từ tiếng Anh rất phổ biến, mang ý nghĩa giao tiếp bằng lời. Nó có thể biểu hiện qua nhiều hình thức như nói trực tiếp, gọi điện thoại, nhắn tin hay giao tiếp mạng xã hội. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cụ thể về talk nghĩa tiếng Việt là gì và cụm động từ, thành ngữ đi với talk nhé!
Talk nghĩa tiếng Việt là gì?
Talk dùng để chỉ cuộc trò chuyện giữa hai hay nhiều người
Talk nghĩa tiếng Việt phổ biến là nói chuyện, tuy nhiên từ talk còn được dịch theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo từ điển Cambridge Dictionary, talk được hiểu với các nghĩa cụ thể như sau:
-
Talk (danh từ): Cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, tin đồn, chuyện phiếm, cuộc nói chuyện xã giao.
→ Thường là cuộc trò chuyện giữa 2 người về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: We had a long talk about our plans for the future. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dài về kế hoạch cho tương lai)
-
Talk (danh từ): Bài giảng/bài thuyết trình/bài nói chuyện, nó được dành cho nhóm người để truyền đạt kiến thức hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: The speaker gave a thought-provoking talk on the future of artificial intelligence. (Diễn giả đã có một bài nói chuyện khơi gợi tư duy về tương lai của trí tuệ nhân tạo)
-
Talk (nội động từ): Nói, nói chuyện, trò chuyện, bàn tán, ngồi lê đôi mách, xì xào, thảo luận.
Ví dụ: We talked for hours about our favorite books. (Chúng tôi đã nói chuyện hàng giờ về những cuốn sách yêu thích của mình)
Cách phát âm từ talk theo phiên âm IPA
Hai người phụ nữ đang trao đổi về công việc
Theo bảng phiên âm quốc tế IPA, từ talk được phát âm theo 2 cách:
- Theo ngữ điệu Anh - Anh, talk phát âm là /tɔːk/
- Theo ngữ điệu Anh - Mỹ, talk phát âm là /tɑːk/
Lưu ý: Trong bài học “Talk nghĩa tiếng Việt là gì”, bạn đọc nên chú ý cách phát âm của từ talk theo hai giọng đọc, để khi giao tiếp có thể nhận diện được từ đó được phát âm theo giọng nào chính xác nhé.
Cụm động từ (phrasal verbs) với talk thông dụng
Cụm phrasal verbs đi với từ talk
Từ talk thường được dùng đi cùng với các danh từ khác để tạo thành một cụm từ. Chúng ta thường dễ bắt gặp các cụm từ đó trong giao tiếp thường ngày. Dưới đây là một số cụm động từ đi với talk phổ biến mà bạn đọc sẽ được tham khảo trong bài học “Talk nghĩa tiếng Việt là gì”:
Phrasal Verbs |
Meaning |
Example |
Talk about something/doing something |
Nói về điều gì đó/làm điều gì đó |
They were talking about going to the beach. (Họ đang nói về việc đi biển) |
Talk at someone |
Nói với ai đó một cách không thân thiện |
The teacher talked at the student for being disruptive in class. (Cô giáo nói với học sinh vì đã gây rối trong lớp) |
Talk back |
Nói lại, cãi lại |
Don't talk back to your parents! (Đừng cãi lại bố mẹ!) |
Talk st/sb down |
Nói ai đó/cái gì đó bình tĩnh lại |
We talked the price down a bit. (Chúng tôi đã mặc cả giảm giá xuống một chút) |
Talk down to someone |
Nói hống hách với ai đó |
The manager talked down to the new employee. (Quản lý nói hống hách với nhân viên mới) |
Talk someone into something |
Thuyết phục ai đó làm điều gì đó |
He talked me into trying skydiving. (Anh ấy đã thuyết phục tôi thử nhảy dù.) |
Talk something out |
Thảo luận, bàn bạc về điều gì đó |
Let's talk it out over coffee. (Chúng ta hãy nói chuyện này khi uống cà phê.) |
Talk someone out of something |
Thuyết phục ai đó không làm điều gì đó |
I talked her out of quitting her job. (Tôi đã thuyết phục cô ấy không nghỉ việc.) |
Talk something over |
Thảo luận về điều gì đó |
We need to talk over the details of the party. (Chúng ta cần thảo luận về chi tiết của bữa tiệc.) |
Talk someone round |
Thuyết phục ai đó đồng ý |
Eventually, I talked him round to my point of view. (Cuối cùng, tôi đã thuyết phục anh ấy đồng ý với quan điểm của mình.) |
Talk around something |
Tránh nói thẳng về điều gì đó |
He kept talking around the issue, but never addressed it directly. (Anh ấy cứ nói vòng vo về vấn đề, nhưng không bao giờ giải quyết trực tiếp.) |
Talk something through |
Thảo luận chi tiết về điều gì đó |
Let's talk through your options before you make a decision. (Hãy cùng thảo luận về các lựa chọn của bạn trước khi đưa ra quyết định.) |
Talk something up |
Nâng cao giá trị, nói phóng đại về điều gì đó |
The salesperson was talking up the features of the new phone. (Nhân viên bán hàng đang nói phóng đại về các tính năng của chiếc điện thoại mới.) |
Thành ngữ đi với từ talk trong tiếng Anh thường gặp
Cùng tìm hiểu một số thành ngữ phổ biến đi với talk
Sau khi nắm rõ về talk nghĩa tiếng Việt là gì rồi, hãy cùng tìm hiểu về một số thành ngữ phổ biến đi với talk nhé:
Idioms |
Meaning |
Example |
Someone can talk! |
Ai đó nói hay đấy |
He gave a presentation that was so interesting - someone can talk! (Bài thuyết trình của anh ấy rất thú vị - Anh ấy nói hay thật!) |
Someone is a fine one to talk! |
Người ta mới nên là người nói ấy! |
You criticize me for being late, but you're always late yourself! You are a fine one to talk! (Bạn phàn nàn tôi đi trễ, nhưng bạn thì lúc nào cũng trễ! Bạn mới nên là người nói ấy!) |
Give someone something to talk about |
Khiến ai đó là chủ đề để bàn tán |
Her outrageous outfit at the party gave everyone something to talk about. (Bộ trang phục kỳ quặc của cô ấy tại bữa tiệc đã trở thành đề tài bàn tán của mọi người.) |
Be like talking to a brick wall |
Giống như nói chuyện với tường gạch |
I tried to explain the situation to him, but it was like talking to a brick wall. (Tôi đã cố gắng giải thích tình hình cho anh ấy, nhưng giống như nói chuyện với tường gạch vậy.) |
Look who's talking! |
Xem ai đang nói kìa! |
The teacher told us not to cheat, but look who's talking! He got caught cheating last year. (Thầy giáo bảo chúng tôi không được gian lận, nhưng xem ai đang nói kìa! Thầy ấy còn bị bắt gian lận năm ngoái) |
Talk someone's head off |
Nói dai như quỉ sứ |
My grandma came to visit and talked my head off for hours! (Bà ngoại tôi đến thăm và nói dai với tôi cả tiếng đồng hồ!) |
Talk a blue streak |
Nói líu lo |
The salesperson talked a blue streak, trying to convince me to buy something. (Nhân viên bán hàng nói líu lo, cố gắng thuyết phục tôi mua thứ gì đó) |
Talk about ... |
Nói về... |
Let's talk about the upcoming project. (Chúng ta hãy nói về dự án sắp tới) |
Talk dirty |
Nói tục |
Please don't talk dirty in front of the children. (Làm ơn đừng nói tục trước mặt trẻ em) |
Talk nonsense |
Nói nhảm |
Don't listen to him, he's just talking nonsense. (Đừng nghe anh ta, anh ta chỉ nói nhảm thôi) |
Talk out of both sides of your mouth |
Nói hai mặt |
He can't be trusted - he's always talking out of both sides of his mouth.(Không thể tin tưởng anh ta được - anh ta lúc nào cũng nói hai mặt.) |
Talk sense |
Nói lý lẽ |
Maybe you should talk some sense into him. (Có lẽ bạn nên nói lý lẽ với anh ấy.) |
Talk shop |
Nói về công việc |
It's nice to see you again, but let's not talk shop tonight. (Rất vui được gặp lại bạn, nhưng tối nay chúng ta đừng nói về công việc nữa.) |
Talk smack |
Nói xấu, khoác lác |
The two teams were talking smack to each other before the game. (Hai đội bóng đã nói xấu nhau trước trận đấu.) |
Talk the hind leg(s) off a donkey |
Nói thao thao bất tuyệt |
The salesperson could talk the hind leg off a donkey and convinced me to buy the product. (Nhân viên bán hàng có thể nói thao thao bất tuyệt và thuyết phục tôi mua sản phẩm) |
Talk the talk |
Nói hay |
He can talk the talk, but can he walk the walk? (Anh ta nói hay, nhưng liệu anh ta có làm được không?) |
Talk the talk ... walk the walk |
Nói hay ... làm giỏi |
Our manager is a great leader - she talks the talk and walks the walk. (Quản lý của chúng tôi là một nhà lãnh đạo tuyệt vời - cô ấy nói hay và làm giỏi) |
Talk through your hat |
Nói nhảm, nói dối |
Don't listen to him, he's just talking through his hat. (Đừng nghe anh ta, anh ta chỉ nói nhảm thôi.) |
Talk tough |
Hăm dọa |
The bully was talking tough to the younger kids. (Tên bắt nạt đang nói cứng với những đứa trẻ nhỏ hơn.) |
Talk turkey |
Nói thẳng thắn |
It's time we talked turkey about your grades. (Đã đến lúc chúng ta cần nói thẳng thắn về điểm số của bạn) |
Talk your way out of something |
Trốn tránh trách nhiệm bằng lời nói |
He tried to talk his way out of speeding ticket, but the police officer didn't believe him. (Anh ta cố gắng dùng lời nói để thoát khỏi vé phạt tốc độ, nhưng cảnh sát không tin anh ta) |
Talking of someone/something |
Nhắc về ai đó/cái gì đó |
Talking of the weather, it's going to rain today. (Nhắc về thời tiết, hôm nay trời sẽ mưa) |
Knock/talk some sense into somebody |
Làm cho ai đó tỉnh táo, hiểu ra vấn đề |
Maybe you should talk some sense into him before he does something stupid. (Có lẽ bạn nên làm cho anh ta tỉnh táo lại trước khi anh ta làm điều gì ngu ngốc) |
Know what you’re talking about |
Biết mình đang nói gì |
Make sure you know what you're talking about before giving medical advice. (Hãy chắc chắn rằng bạn biết mình đang nói gì trước khi đưa ra lời khuyên y tế) |
Look who’s talking | you can/can’t talk | you’re a fine one to talk |
Xem ai đang nói kìa! | Bạn không thể lên tiếng | Bạn mới nên là người nói ấy! |
You can't talk to me like that! I deserve respect. (Bạn không thể nói chuyện với tôi như vậy! Tôi đáng được tôn trọng) |
Money talks |
Tiền bạc là quyền lực |
Money talks in politics - the candidate with the most money usually wins the election. (Tiền bạc là quyền lực trong chính trị - ứng cử viên có nhiều tiền nhất thường thắng cử) |
Now you’re talking |
Bây giờ mới đúng! |
We need a vacation! Now you're talking! (Chúng ta cần một kỳ nghỉ! Bây giờ mới đúng!) |
Speak/talk of the devil |
Đúng lúc nhắc đến thì... |
We were just talking about you, and here you are! (Chúng tôi vừa mới nói về bạn, và bạn đã đến đây rồi!) |
Speak/talk out of turn |
Nói hỗn, nói chen ngang |
Please don't talk out of turn while the teacher is explaining. (Làm ơn đừng nói chen ngang khi thầy giáo đang giảng bài.) |
Speak/talk the same language |
Hiểu ý nhau |
They've been working together for so long, they practically speak the same language. (Họ đã làm việc cùng nhau quá lâu, họ gần như rất hiểu nhau) |
Talk a good game |
Nói hay, thuyết phục |
The politician is good at talking a good game, but his policies don't make sense. (Chính trị gia này nói hay, nhưng chính sách của ông ấy thì không hợp lý) |
Talk your way out of something/of doing something |
Thoát khỏi chuyện gì đó bằng lời nói |
He tried to talk his way out of speeding ticket, but the police officer didn't believe him. (Anh ta cố gắng dùng lời nói để thoát khỏi vé phạt tốc độ, nhưng cảnh sát không tin anh ta.) |
You can/can't talk | look who's talking | you're a fine one to talk |
Người ta mới nên là người nói |
You shouldn't eat so much cake! You can't talk - you had three slices already! (Bạn không nên ăn nhiều bánh ngọt như thế! Người ta mới nên là người nói - bạn đã ăn ba miếng rồi!) |
Be all talk (and no action) |
Chỉ giỏi nói, không biết làm |
He's all talk and no action. He says he's going to start exercising, but he never does. (Anh ta chỉ giỏi nói mà không biết làm. Anh ta nói sẽ bắt đầu tập thể dục, nhưng anh ta không bao giờ thực hiện) |
Be the talk of somewhere |
Là đề tài bàn tán của mọi người ở đâu đó |
The celebrity's new haircut is the talk of the town. (Kiểu tóc mới của người nổi tiếng này đang là đề tài bàn tán của cả thị trấn) |
Be the talk of the town |
Là đề tài bàn tán của cả thị trấn/thành ph |
The mayor's corruption scandal was the talk of the town for weeks. (Vụ bê bối tham nhũng của thị trưởng là đề tài bàn tán của cả thị trấn trong nhiều tuần) |
Bài tập rèn luyện kèm đáp án chính xác
Bài tập thực hành về từ Talk
Để giúp bạn ghi nhớ từ talk nghĩa tiếng Việt là gì một cách thuần thực, dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hành:
1. When you give a presentation, you are trying to ________ your audience.
A. talk to
B. talk at
C. talk over
D. talk down to
2. If you are trying to convince someone to do something, you might ________ them into it.
A. talk
B. talk to
C. talk about
D. talk someone into something
3. If you are trying to avoid saying something, you might ________ about it.
A. talk
B. talk to
C. talk around
D. talk down to
4. Phrasal verb nào dưới đây có nghĩa là “nói lại, cãi lại”?
A. Talk something/sb down
B. Talk down to someone
C. Talk someone into something
D. Talk back
5. Thành ngữ nào dưới đây có nghĩa là “nói xấu người khác hoặc khoác lác về bản thân”?
A. Look who's talking!
B. Talk smack
C. Talk the talk
D. Talk some sense into sb
Đáp án:
- D. talk down to
- D. talk someone into something
- C. talk around
- D. Talk back
- B. Talk smack
Như vậy bài học về talk nghĩa tiếng Việt là gì cũng đã kết thúc rồi. Đây là từ vựng mà chúng ta rất hay gặp trong các cuộc hội thoại thường ngày. Chính vì vậy, những thành ngữ và cụm phrasal verbs sẽ là công cụ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Và để học thêm những kiến thức mới, hãy theo dõi mục học từ vựng của hoctienganhnhanh.vn các bạn nhé!