MỚI CẬP NHẬT

Tầng trên tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và cụm từ liên quan

Tầng trên tiếng Anh được gọi là upper floor, cùng tìm hiểu về cách phát âm và các cụm từ liên quan đến từ tầng trên trong tiếng Anh.

Hôm nay chúng tôi muốn giới thiệu cho bạn một từ vựng rất thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp, lẫn trong tiếng Anh chuyên ngành xây dựng, đó là từ tầng trên. Chắc hẳn ai cũng biết đến tầng trên vì các hộ gia đình Việt Nam thường xây dựng theo kiểu nhà tầng.

Nhưng bạn đã biết từ tầng trên dịch sang tiếng Anh là gì chưa? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ, cũng như các cụm từ liên quan đến từ vựng tầng trên trong tiếng Anh qua bài học bên dưới.

Tầng trên tiếng Anh là gì?

Tên gọi của tầng trên trong tiếng Anh

Tầng trên dịch sang tiếng Anh là upper floor, là cụm danh từ dùng để chỉ vị trí cao hơn trong một tòa nhà hoặc công trình có nhiều tầng.

Cách phát âm từ tầng trên chuẩn quốc tế: Upper floor: /ˈʌpər flɔːr/

  • upper: /ˈʌpər/ - Phần up được phát âm như ấp, ər được phát âm như ơ
  • floor: /flɔːr/ - Phần fl được phát âm như fl, ɔːr được phát âm như o trong go và kéo dài.

Ví dụ:

  • The gym is located on the upper floor of the fitness center. (Phòng tập thể dục nằm ở tầng trên của trung tâm thể dục)
  • The upper floor of the museum houses a collection of rare artworks. (Tầng trên của bảo tàng chứa đựng một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật hiếm)
  • She prefers to work on the upper floor of the library where it's quieter. (Cô ấy thích làm việc ở tầng trên của thư viện vì nơi đó yên tĩnh hơn)
  • The upper floor of the shopping mall has a variety of luxury boutiques. (Tầng trên của trung tâm mua sắm có nhiều cửa hàng thời trang cao cấp)

Các cụm từ sử dụng từ vựng tầng trên tiếng Anh

Một số cụm từ vựng tiếng Anh liên quan

Sau khi tìm hiểu về từ vựng tầng trên, để mở rộng thêm từ vựng về chủ đề này, học tiếng Anh nhanh muốn giới thiệu cho bạn đọc một số cụm từ vựng sau:

  • Thang máy đến tầng trên: Elevator to the upper floor
  • Cầu thang dẫn đến tầng trên: Staircase leading to the upper floor
  • Tiếp cận tầng trên: Access to the upper floor
  • Tầm nhìn từ tầng trên: View from the upper floor
  • Các phòng ở tầng trên: Rooms on the upper floor
  • Sảnh trên tầng trên: Atrium on the upper floor
  • Lối đi dọc trên tầng trên: Hallway on the upper floor
  • Ban công ở tầng trên: Balcony on the upper floor
  • Các phòng hội thảo ở tầng trên: Conference rooms on the upper floor
  • Cửa sổ ở tầng trên: Windows on the upper floor
  • Căn hộ ở tầng trên: Apartment on the upper floor
  • Nơi ở ở tầng trên: Residence on the upper floor
  • Căn hộ cao cấp ở tầng trên: Penthouse on the upper floor
  • Tiếp cận tầng trên: Accessing the upper floor
  • Tầng cao nhất: Top floor (có thể sử dụng thay thế cho upper floor)
  • Tầng hai: Second floor (trong hệ thống tầng của một tòa nhà)
  • Mức độ cao hơn: Higher level
  • Phía trên, ở trên: Above
  • Ở cao hơn: Higher up
  • Tại tầng trên: Upstairs

Đoạn hội thoại với từ vựng upper floor - tầng trên tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ vựng tầng trên bằng tiếng Anh

Bella: Hey, Gigi! Have you seen the penthouse apartment on the upper floor of this building? It's absolutely stunning! (Chào, Gigi! Cậu đã thấy căn hộ penthouse ở tầng trên của tòa nhà này chưa? Nó thực sự đẹp đến nao lòng!)

Gigi: Oh, really? I haven't had a chance to check it out yet. What makes it so special? (Thực sự à? Tớ chưa có dịp kiểm tra nó. Có gì đặc biệt về căn hộ đó?)

Bella: Well, for starters, it has floor-to-ceiling windows that offer an incredible view of the city. And the interior design is so modern and elegant. (Để bắt đầu, nó có cửa sổ từ sàn đến trần mang lại góc nhìn tuyệt vời về thành phố. Và thiết kế nội thất thực sự hiện đại và thanh lịch)

Gigi: That sounds amazing! Is there a balcony where you can enjoy the view? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Có ban công nào mà bạn có thể thưởng thức cảnh quan không?)

Bella: Absolutely! There's a spacious balcony on the upper floor where you can relax and take in the scenery. (Chắc chắn! Có một ban công rộng rãi ở tầng trên mà bạn có thể thư giãn và ngắm cảnh)

Gigi: Wow, I can only imagine how breathtaking the sunrise and sunset views must be from up there. (Ồ, tớ chỉ có thể tưởng tượng cảnh bình minh và hoàng hôn thế nào từ trên cao)

Bella: Absolutely, Gigi. It's a dreamy spot that truly defines upscale living. (Chắc chắn, Gigi. Đó là một điểm đặc biệt thực sự định nghĩa cho cuộc sống sang trọng)

Hội thoại trên mô tả cuộc trò chuyện giữa Bella và Gigi về căn hộ penthouse ở tầng trên của một tòa nhà, với Bella kể lại về những điểm đặc biệt và tính năng độc đáo của căn hộ.

Qua bài viết trên chúng ta đã học được những kiến thức bổ ích về từ vựng upper floor (tầng trên) và cũng như cách phát âm, cụm từ liên quan và các ví dụ về từ vựng này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được bạn trong việc học tập tiếng Anh và nâng cao vốn từ của bạn. Hãy thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm được những kiến thức mới!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top