MỚI CẬP NHẬT

Tập hồ sơ tiếng Anh là gì? Một số cụm từ tiếng Anh liên quan

Tập hồ sơ là cartulary hoặc file, cùng một số từ vựng liên quan với tập hồ sơ trong tiếng Anh thông dụng nhất có thể bạn chưa biết.

Một tập hồ sơ tiếng Anh có thể bao gồm các tài liệu như bản tự giới thiệu, bảng điểm, chứng chỉ, bài viết, dự án, bài thuyết trình, thư từ giới thiệu và các tài liệu khác liên quan đến thành tựu và kỹ năng của người đó trong một lĩnh vực cụ thể.

Tuy nhiên, tập hồ sơ trong tiếng Anh có tên gọi chung như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay trong bài học hôm nay nhé!

Tập hồ sơ tiếng Anh là gì?

Học ngay từ vựng tiếng Anh về tập hồ sơ

Tập hồ sơ tiếng Anh là cartulary hoặc file. Đây là một bộ sưu tập các tài liệu và thành tựu của một cá nhân hoặc tổ chức, thường được tổ chức và trình bày để trình diễn hoặc chứng minh kỹ năng, thành tựu và khả năng của một người hoặc một nhóm.

Cách phát âm từ Cartulary và File - tập hồ sơ:

  • Cartulary phát âm là /'kɑ:tjuləri/
  • File phát âm là /faɪl/

Cách phát âm giống nhau ở cả hai giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • I've reorganized my files so that I can easily find what I'm looking for. (Tôi đã sắp xếp lại các tập hồ sơ của mình để có thể dễ dàng tìm thấy những gì tôi đang tìm kiếm)
  • Make a cartulary for these documents and write "finance" on the tab. (Tạo một tập hồ sơ cho những tài liệu này và viết "tài chính" trên tab)
  • A file in a computer is a collection of information stored as one unit with one name. (Một tệp trong máy tính là một tập hợp thông tin được lưu trữ dưới dạng một đơn vị có một tên)

Một số ví dụ sử dụng danh từ tập hồ sơ tiếng Anh

Ngữ cảnh sử dụng danh từ cartulary và file trong tiếng Anh

Tiếng Anh giao tiếng là học từ những điều thường nhật mà bạn dễ tiếp xúc nhất. Cho nên từ vựng tiếng Anh giao tiếp đề tài đồ dùng xung quanh nên được ưu tiên nhất. Sau đây là ngữ cảnh sử dụng danh từ tập hồ sơ tiếng Anh cho bạn học:

  • The cartulary of the monastery provides valuable insights into its land holdings and historical events. (Tập hồ sơ của tu viện cung cấp những hiểu biết có giá trị về việc nắm giữ đất đai và các sự kiện lịch sử của nó)
  • The file you're looking for should be in the administrative file cabinet. (Tệp bạn đang tìm phải nằm trong tủ hồ sơ hành chính)
  • The cartulary contains a collection of medieval documents and records. (Tập hồ sơ chứa một bộ sưu tập các tài liệu và hồ sơ thời trung cổ)
  • Please make sure to organize your documents properly in the file for easy access. (Vui lòng đảm bảo sắp xếp hợp lý các tài liệu của bạn trong tệp hồ hơ để dễ dàng truy cập)
  • The digitized version of the cartulary allows for easy access and preservation of the records. (Phiên bản số hóa của tập hồ sơ cho phép dễ dàng truy cập và bảo quản hồ sơ)
  • The cartulary offers a glimpse into the daily life and administration of the medieval monastery. (Tập hồ sơ cung cấp một cái nhìn thoáng qua về cuộc sống hàng ngày và sự quản lý của tu viện thời trung cổ)

Các cụm từ liên quan với từ tập hồ sơ tiếng Anh

Một số cụm từ gắn liền với từ khoá về tập hồ sơ trong tiếng Anh

Học từ vựng theo chủ đề giúp cho người học nâng cao vốn từ và hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Cùng theo dõi một số cụm từ thú vị gắn liền với từ khoá về tập hồ sơ trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!

  • Cartulary document: Tài liệu tập hồ sơ
  • Cartulary manuscript: Bản sao chép tập hồ sơ
  • Cartulary collection: Bộ sưu tập tập hồ sơ
  • Digital cartulary: Tập hồ sơ số hóa
  • Cartulary entries: Các mục trong tập hồ sơ
  • Historical cartulary: Tập hồ sơ lịch sử
  • Archival cartulary: Tập hồ sơ lưu trữ
  • Cartulary repository: Kho lưu trữ tập hồ sơ
  • Cartulary research: Nghiên cứu tập hồ sơ
  • Cartulary page: Trang tập hồ sơ
  • Cartulary binding: Bìa tập hồ sơ
  • Cartulary preservation: Bảo quản tập hồ sơ
  • Cartulary access: Truy cập tập hồ sơ
  • Cartulary catalog: Danh mục tập hồ sơ
  • File management: Quản lý file

Đoạn hội thoại sử dụng từ tập hồ sơ bằng tiếng Anh

Tập hồ sơ trong giao tiếp hằng ngày

Minh: Hey, have you heard about the newly discovered cartulary? (Này, bạn đã nghe nói về tập hồ sơ mới được phát hiện chưa?)

Hoa: Yes, I've been reading about it. It's a collection of medieval documents, right? (Vâng, tôi đã đọc về nó. Đó là một bộ sưu tập các tài liệu thời trung cổ, phải không?)

Minh: I wonder how the cartulary was preserved all these years. (Tôi tự hỏi làm thế nào tập hồ sơ được bảo quản trong suốt những năm qua)

Hoa: Indeed. The cartulary serves as a repository of charters and handwritten manuscripts, shedding light on the administration of that period. (Thật vậy. Tập hồ sơ phục vụ như một kho lưu trữ các điều lệ và bản thảo viết tay, làm sáng tỏ việc quản lý thời kỳ đó)

Minh: I'm glad it's been digitized now, allowing easier access and preservation of the records for future generations. (Tôi rất vui vì bây giờ nó đã được số hóa, cho phép truy cập và lưu giữ hồ sơ dễ dàng hơn cho các thế hệ tương lai)

Hoa: It's great to have such a comprehensive and well-organized cartulary to explore the medieval era's intricacies. (Thật tuyệt khi có một bộ sưu tập toàn diện và được tổ chức tốt như vậy để khám phá những điều phức tạp của thời trung cổ)

Những chia sẻ trong bài viết tập hồ sơ là gì trong tiếng Anh cùng những từ vựng thông dụng liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích về những đồ dùng xung quanh cuộc sống. Hy vọng rằng bạn học luôn có những lộ trình cho việc học từ vựng của mình. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top