MỚI CẬP NHẬT

Tất Niên tiếng Anh là gì? Các tình huống giao tiếp thông dụng

Tất Niên tiếng Anh là New Year's Eve, là cụm từ tiếng Anh biểu đạt thời khắc cuối năm để bước sang năm mới - một phần trong nghi thức Tết truyền thống.

Tất Niên là một trong những phong tục không thể thiếu của mỗi gia đình trước thời khắc đón chào năm mới. Vậy Tất Niên trong tiếng Anh có tên gọi như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu rõ hơn trong bài học hôm nay nhé!

Tất Niên tiếng Anh là gì?

Tất Niên: Một phần trong nghi thức Tết

Tất Niên tiếng Anh là New Year's Eve, là thời khắc cuối năm để bước sang năm mới (Tết Tây) và là một phần trong nghi thức Tết diễn ra vào ngày cuối năm âm lịch, từ ngày 30 tháng Chạp (nếu là năm đủ) hoặc 29 tháng Chạp (nếu là năm thiếu).

Cách phát âm từ New Year's Eve - Tất Niên trong tiếng Anh từ điển Oxford Dictionary và Cambridge Dictionary là /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ theo giọng Anh - Anh và /ˌnuːˌjɪrzˌjɪəz ˈiːv/ theo giọng Anh - Mỹ.

Ví dụ/

  • On New Year's Eve, people all over the world gather to watch fireworks and count down to midnight. (Vào đêm Tất Niên, mọi người trên khắp thế giới tụ tập để xem pháo hoa và đếm ngược đến nửa đêm)
  • We had a fantastic time celebrating New Year's Eve friends and. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời khi kỷ niệm đêm Tất Niên cùng bạn bè và gia đình)
  • My favorite part of New Year's Eve is making resolutions for the upcoming year. (Phần yêu thích nhất của tôi trong đêm Tất Niênlà đặt ra những quyết định cho năm mới sắp đến)

Một số tình huống giao tiếp sử dụng từ Tất Niên tiếng Anh

Tất Niên - một nét đẹp văn hoá truyền thống

Bỏ túi ngay cách sử dụng Tất Niên trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh giao tiếp sau đây:

  • Tình huống giao tiếp số 1:

    • Hoa: We should clean the house and prepare for the New Year's Eve. (Chúng ta nên dọn dẹp nhà cửa và chuẩn bị đón Tất Niên)
    • Lan: Yes, let's make sure everything is tidy and welcoming. (Đúng vậy, hãy đảm bảo mọi thứ gọn gàng và chào đón nó)
  • Tình huống giao tiếp số 2:

    • Chloe: What do people usually prepare for New Year's Eve? (Mọi người thường chuẩn bị những gì cho Tất Niên?)
    • Trang: There are many things to prepare, especially the offering tray on New Year's Eve. (Có rất nhiều thứ phải chuẩn bị, đặc biệt là mâm cúng vào tối đêm Tất Niên)
  • Tình huống giao tiếp số 3:

    • Peter: What does New Year's Eve mean?
    • Nick: New Year's Eve is extremely important for the people, where the children and grandchildren far away from home settle down with their grandparents and parents. Therefore, no matter what you do, wherever you go, everyone remembers to sit down and have a meal on the 30th Tet with their family. (Tất Niên vô cùng quan trọng đối với người dân, nơi những người con, người cháu xa quê lập nghiệp về với ông bà, cha mẹ. Do đó, dù có làm gì, đi đâu thì mọi người ai cũng nhớ cùng ngồi dùng bữa cơm 30 Tết cùng gia đình)

Các cụm từ sử dụng từ vựng Tất Niên tiếng Anh

Cụm từ đi với Tất Niên trong tiếng Anh

Học tiếng Anh theo cụm từ là một trong những cách vô cùng hiệu quả giúp bạn giao tiếp tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Tham khảo ngay những cụm từ tiếng Anh với Tất Niên để nâng trình tiếng Anh của mình ngay thôi!

  • Lễ đón Tất Niên: New Year's Eve celebration
  • Tiệc Tất Niên: New Year's Eve party
  • Pháo hoa Tất Niên: New Year's Eve fireworks
  • Đếm ngược đêm Tất Niên: New Year's Eve countdown
  • Phong tục đón Tất Niên: New Year's Eve traditions
  • Nghị quyết đêm Tất Niên: New Year's Eve resolution
  • Nâng cốc chúc mừng Tất Niên: New Year's Eve toast
  • Thả bóng đêm Tất Niên: New Year's Eve ball drop
  • Trang trí đêm Tất Niên: New Year's Eve decorations
  • Rượu sâm banh đêm Tất Niên: New Year's Eve champagne
  • Hát chúc mừng đêm Tất Niên: Sing happy New Year's Eve

Đoạn hội thoại sử dụng từ Tất Niên tiếng Anh

Tất Niên sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Học từ mới qua bài khóa là một trong những cách hiệu quả giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh và ghi nhớ ý nghĩa. Đoạn hội thoại dưới đây chia sẻ về cách sử dụng Tất Niên trong giao tiếp tiếng Anh:

Kun: Hey, have you made any plans for New Year's Eve? (Này, bạn đã có kế hoạch gì cho đêm Tất Niên chưa?)

Lisa: Not yet. Do you have any ideas? (Chưa. Bạn có ý tưởng nào không?)

Kun: How about going to a fancy restaurant for dinner and then watching the fireworks at midnight? (Một nhà hàng sang trọng ăn tối và sau đó xem pháo hoa vào lúc nửa đêm thì sao?)

Lisa: That sounds like a great idea! How about a Japanese restaurant? (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Một nhà hàng Nhật được chứ?)

Kun: Sounds good! I'll make the reservation for 8 p.m on New Year's Eve. (Thật tuyệt! Tôi sẽ đặt chỗ trước 8 giờ tối vào đêm Tất Niên)

Lisa: Perfect! New Year's Eve is always so exciting. (Hoàn hảo! Đêm Tất Niên luôn thú vị như vậy)

Kun: I'm glad you like it. I can't wait for New Year's Eve to arrive! (Tôi mừng vì bạn thích điều đó. Tôi thực sự nóng lòng chờ đến Tất Niên!)

Hy vọng bài học về Tất Niên trong tiếng Anh đã giúp bạn học mở rộng vốn từ vựng về một nét đẹp văn hoá truyền thống. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top