MỚI CẬP NHẬT

Taxi tải tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan

Taxi tải tiếng Anh là truck, lorry được dùng để nói chung về các dòng xe tải chuyên dụng trong việc vận chuyển hàng hóa phục vụ cho việc sản xuất và kinh doanh.

Trong từ điển Anh Việt Cambridge Dictionary thì taxi tải tiếng Anh là truck hay lorry. Cả hai loại từ vựng này đều được sử dụng để chỉ vào dòng xe taxi chuyên chở hàng hóa đáp ứng yêu cầu vận chuyển của nhiều doanh nghiệp. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh sẽ thông tin các loại taxi tải trong tiếng Anh.

Taxi tải tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu về từ vựng taxi tải tiếng Anh

Trong từ điển Cambridge Dictionary định nghĩa taxi tải tiếng Anh là truck hay lorry để diễn tả các loại xe tải hoặc xe bán tải chở hàng, chở dầu, chứa nước vận chuyển rác, hàng hóa… đến nhiều khu vực và địa điểm khác nhau.

Đây là loại phương tiện vận chuyển phổ biến sử dụng trên toàn thế giới. Taxi tải truck hay lorry là các danh từ chỉ các loại xe có chức năng chuyên chở các loại hàng hóa khác nhau. Người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm về tên gọi của các loại xe taxi tải như xe ben, xe đầu kéo, xe bán tải, xe tải chở dầu, xe tải chở hàng, xe tải cẩu…

Cách phát âm của từ xe tải tiếng Anh

Người học tiếng Anh quan tâm đến cách phát âm của taxi tải truck hay lorry

Theo nguyên tắc phát âm quốc tế IPA thì danh từ truck được phiên âm là /trʌk/ có cách đọc giống nhau ở cả hai giọng Anh và Mỹ. Người Anh đọc từ taxi tải lorry là /ˈlɒr.i/ có một chút khác biệt so với cách đọc của người Mỹ là /ˈlɔːr.i/ ở nguyên âm /o/.

Các ví dụ có sử dụng từ taxi tải - truck, lorry

Các ví dụ minh họa sử dụng từ taxi tải tiếng Anh là truck hay lorry giúp cho người học tiếng Anh có thể nhớ lâu và ứng dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

  • Ví dụ: Could you describe the lorry which the thief crash into last night? (Anh có thể mô tả chiếc xe tải mà tên trộm đã đâm vào tối hôm qua không?)

  • Ví dụ: I crashed my car into the oncoming truck last week. (Tuần trước tôi đã tông xe hơi vào trong chiếc xe tải đang đi đến).

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan đến taxi tải

Người học tiếng Anh nên nắm vững thêm những loại từ vựng liên quan đến các loại taxi tải được sử dụng phổ biến hiện nay trong lĩnh vực kinh doanh sản xuất các loại hàng hóa.

Sự đa dạng về các loại từ vựng liên quan đến các dòng xe taxi tải

Từ vựng liên quan đến truck

Ngữ nghĩa

Camionnette

Xe tải nhỏ

Tractor trailer

Xe đầu kéo

Fuel truck

Xe chở nhiên liệu liệu

Pickup truck /ˈpɪk.ʌp ˌtrʌk/

Xe bán tải

Dumper truck

Xe ben

Forklift truck

Xe tải hàng trong kho

Lorry crane

Xe tải cẩu

Delivery truck

Xe tải phân phối hàng hóa

Oil truck

Xe bồn chở dầu

Như vậy, taxi tải tiếng Anh là truck hay lorry đều được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực vận tải hàng hóa và con người. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến ý nghĩa và các loại từ vựng liên quan trên hoctienganhnhanh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top