MỚI CẬP NHẬT

Thần chết tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và cụm từ liên quan

Thần chết trong tiếng Anh là Death, là tên gọi của vị thần đưa những người đã chết sang thế giới bên kia, cùng cách phát âm chuẩn theo Cambridge.

Trong quá trình học từ vựng, các bạn thường xuyên bắt gặp từ Death, vậy đó là tên tiếng Anh của nhân vật nào, có những cụm từ nào liên quan ra sao không phải tất cả những bạn mới bắt đầu học cũng có thể nắm được.

Vì vậy, ngày hôm nay hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn tiếp cận chủ đề từ vựng thú vị này qua nội dung sau nhé!

Thần chết tiếng Anh là gì?

Death là thần chết.

Trong tiếng Anh, thần chết có tên gọi là Death, là danh từ được dùng để nói về vị thần mang đến cái chết cho con người trong tín ngưỡng dân gian, khi con người chết đi thần chết mang chiếc áo choàn đen cùng với lưỡi hái tử thần sẽ đến nơi và đưa linh hồn của họ đến cõi âm để cai quản.

Ví dụ:

  • In ancient mythology, Death was often seen as a ruthless force, taking away the lives of humans without regard for age or status. (Trong thần thoại cổ đại, Thần chết thường được xem là một thế lực tàn nhẫn, cướp đi sinh mạng của con người mà không phân biệt tuổi tác hay địa vị)
  • The old stories often speak of encounters with Death, who appears at the moment of passing to guide the souls to the afterlife. (Những câu chuyện cổ xưa thường kể về những cuộc gặp gỡ với Thần chết, người xuất hiện vào thời điểm qua đời để dẫn dắt linh hồn sang thế giới bên kia)

Phát âm từ Death (thần chết) theo IPA và Cambridge

Trong quá trình học phát âm từ vựng, các bạn được học phát âm theo 2 giọng chuẩn đó chính là Anh Anh và Anh Mỹ và sau đây là cách đọc từ Death:

  • Death phát âm theo giọng Anh Anh UK: /deθ/
  • Death phát âm theo giọng Anh Mỹ US: /deθ/

Lưu ý: Đây là cách đọc chuẩn theo phiên âm quốc tế IPA (International Phonetic Alphabet) và Cambridge Dictionary

Các cụm từ sử dụng từ thần chết tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến thần chết.

Khi học về một từ vựng nào đó, việc tìm hiểu thêm về những cụm từ liên quan sử dụng từ vựng đó trong tiếng Anh là điều thực sự cần thiết, dưới đây là một vài cụm từ khá thú vị và tên gọi tiếng Anh:

  • Lưỡi hái của thần chết/ Lưỡi hái tử thần - Death's scythe
  • Các vị thần chết - Gods of death/ Death deities
  • Thần chết trong thần thoại Hy Lạp - Death in Greek mythology
  • Tên thần chết Hy Lạp - Greek god of death/ Greek deity of death
  • Thần chết của Việt Nam - Vietnamese god of death/ Vietnamese deity of death
  • Cánh tay của thần chết - Death's arm
  • Mũ trùm đầu của thần chết - Death's hood/ Death's hooded cloak
  • Áo choàng của thần chết - Death's cloak
  • Truyền thuyết về thần chết - Legends/myths about death/ Death legends/myths
  • Lễ hội thần chết - Death festival
  • Dấu vết của thần chết - Traces of death/ Death marks
  • Thần chết của các nước - Gods of death from various countries

Ví dụ:

  • In many ancient cultures, artists depicted Death's scythe as a fearsome weapon that symbolizes the power of the afterlife. (Trong nhiều nền văn hóa cổ đại, các họa sĩ miêu tả lưỡi hái tử thần như một vũ khí đáng sợ tượng trưng cho quyền lực của thế giới bên kia)
  • The gods of death, such as Hades in Greek mythology and Osiris in Egyptian mythology, were often associated with the underworld and the afterlife. (Các vị thần chết, như Hades trong thần thoại Hy Lạp và Osiris trong thần thoại Ai Cập, thường được gắn liền với thế giới bên kia và kiếp sau)

Đoạn hội thoại dùng từ vựng thần chết tiếng Anh

Cuộc trò chuyện giữa thần chết và con người.

Emily: Hi, I'm Emily. What's your name? (Xin chào, tôi là Emily. Bạn tên là gì?)

Death: Hello, Emily. I am Death. (Chào Emily, ta là Thần chết)

Emily: Death? (Thần chết?)

Death: Yes, that's one of my names. But don't be afraid. I'm just here to guide souls to the afterlife. (Vâng, đó là một trong những cái tên của tôi. Nhưng đừng sợ. Tôi chỉ ở đây để hướng dẫn các linh hồn sang thế giới bên kia)

Emily: (curious) Is it a difficult job? (Đó có phải là một công việc khó khăn không?)

Death: It can be. I help souls find peace and move on to the next journey. (Có thể khá khó, nhưng cũng đầy ý nghĩa. Tôi giúp linh hồn tìm thấy bình an và đi tiếp ở hành trình kế tiếp)

Emily: That's fascinating. I never thought I'd meet Death in person. (Điều đó thật hấp dẫn. Tôi chưa bao giờ nghĩ mình sẽ gặp trực tiếp Thần chết)

Death: (smiling) Well, it's not every day that I introduce myself. But we all have our roles in the universe. (Đúng, không phải ngày nào tôi cũng giới thiệu bản thân như vậy. Nhưng mỗi người chúng ta đều có vai trò riêng trong vũ trụ này)

Kết thúc bài học thần chết khi dịch sang tiếng Anh, các bạn không những được tìm hiểu về tên gọi, định nghĩa, cách phát âm mà còn được khám phá thêm nhiều ví dụ Anh Việt giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ vựng đó trong câu. Và để nâng cao trình độ tiếng Anh, hy vọng các bạn hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên hơn nữa nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top