Thanh tra chính phủ tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
Thanh tra chính phủ tiếng Anh là government inspectorate thuộc cơ quan chính phủ, danh từ thanh tra chính phủ là từ vựng chuyên ngành được sử dụng phổ biến.
Từ thanh tra chính phủ tiếng Anh là government inspectorate có chức năng thực hiện công tác thanh tra, giải quyết các khiếu nại tố cáo theo quy định của pháp luật. Người học tiếng Anh quan tâm đến các loại từ vựng chuyên ngành thuộc lĩnh vực tòa án, pháp luật nhằm phục vụ cho việc học tập, làm việc.
Các bạn có thể cập nhật những thông tin liên quan đến từ vựng chuyên ngành Tòa án trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh.
Thanh tra chính phủ tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về định nghĩa thanh tra chính phủ tiếng Anh
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ thanh tra chính phủ Tiếng Anh là một danh từ ghép government inspectorate. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến tòa án, pháp luật.
Cho nên người học tiếng Anh cần ghi nhớ các danh từ riêng biệt của các cơ quan đơn vị trực thuộc chính phủ như cơ quan thanh tra chính phủ là government agencies, Tổng thanh tra chính phủ là government inspector general…
Cách phát âm của từ government inspectorate
Trong nguyên tắc phát âm quốc tế IPA, từ thanh tra chính phủ tiếng Anh được phiên âm là /ˈɡʌv.ɚn.mənt ɪnˈspek.tər.ət/. Đây là cách phiên âm chung cho cả 2 giọng Anh và Mỹ.
Vì vậy người học tiếng Anh chỉ cần chú trọng đến cách nhấn trọng âm của từng danh từ trong cụm từ danh từ ghép government inspectorate. Từ government nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên còn từ inspectorate nhấn mạnh ở âm tiết thứ hai.
Các ví dụ sử dụng danh từ government inspectorate
Ví dụ minh họa giúp cho người học nhớ từ government inspectorate lâu hơn
Những ví dụ minh họa có sử dụng từ vựng thanh tra chính phủ government inspectorate giúp cho người học tiếng Anh có thể hiểu rõ và nắm vững được ý nghĩa và cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
- Ví dụ: The government inspectorate was able to enforce in finding out corruption crime, pollution environment cases… (Cơ quan Thanh tra Chính phủ có thể thực thi trong việc khám phá tội phạm tham nhũng hoặc những vụ án gây ô nhiễm môi trường…)
- Ví dụ: When the business list their loan in order of payment, the government inspectorate will pay attention to it. (Khi các doanh nghiệp có liệt kê các khoản vay cần thanh toán, thanh tra chính phủ sẽ chú ý đến điều này).
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực thanh tra chính phủ
Những từ vựng chuyên ngành thuộc lĩnh vực tòa án, pháp luật
Việc tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tòa án, chính phủ giúp cho người học tiếng Anh có thể nắm vững kiến thức và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp khi làm việc hoặc học tập liên quan đến việc biên phiên dịch song ngữ Anh Việt.
Từ vựng liên quan government inspectorate |
Ngữ nghĩa |
State management agency |
Cơ quan quản lý nhà nước |
Local government |
Cơ quan hành chính địa phương |
Judiciary |
Cơ quan Tư pháp |
Legislature |
Cơ quan lập pháp |
Ministry of Justice |
Bộ tư pháp |
Department of law enforcement |
Đội thi hành án |
Education inspectorate |
Thanh tra giáo dục |
Corruption inspectorate |
Thanh tra tham nhũng |
Environment Pollution inspectorate |
Thanh tra ô nhiễm môi trường |
Như vậy, thanh tra chính phủ tiếng Anh là government inspectorate nằm trong chuyên mục các loại từ vựng chuyên ngành tòa án pháp luật. Hầu hết các loại từ vựng này là những danh từ ghép có ý nghĩa mới mẻ và độc lập so với các loại danh từ đơn. Vì vậy người học tiếng Anh nên thường xuyên cập nhật những bài viết liên quan trên hoctienganhnhanh để nắm vững ý nghĩa và những ví dụ minh họa.