MỚI CẬP NHẬT

Thây ma tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và từ vựng liên quan

Thây ma trong tiếng Anh có tên là zombie, là danh từ được dùng để nói về xác chết được hồi sinh, cùng một số cụm từ liên quan khá thú vị.

Thây ma tiếng Anh là cụm từ được khá nhiều người dùng tìm kiếm và quan tâm khi nói về chủ đề phim ảnh, trong đó có các nhân vật đối lập nhau, một bên là con người và một bên là thây ma trong cuộc chiến chống lại sự săn lùng của ma quỷ.

Vậy để hiểu hơn về từ vựng này cũng như các cụm từ liên quan, các bạn hãy theo dõi nội dung sau của hoc tieng Anh nhanh nhé!

Thây ma tiếng Anh là gì?

Thây ma trong tiếng Anh là zoombie.

Thây ma dịch sang tiếng Anh là zombie, là danh từ được sử dụng để nói về một loại sinh vật hư cấu trong văn hóa dân gian và phim ảnh, thường diễn tả người chết sống lại bằng tà thuật hoặc người sống bị zoobie cắn và biến thành do nhiễm virus, thường không có ý thức, chủ yếu chỉ biết di chuyển và săn mồi.

Phát âm từ zombie là: /ˈzɒm.bi/ (theo giọng Anh Anh UK và Anh Mỹ US)

Ví dụ:

  • The survivors barricaded themselves in a house to protect themselves from the zombies outside. (Những người sống sót tự ngăn cách mình trong ngôi nhà để bảo vệ mình khỏi lũ thây ma bên ngoài)
  • In this movie, a deadly virus turns people into zombies, and chaos ensues as they roam the city in search of human flesh. (Trong bộ phim này, một loại virus chết người biến con người thành thây ma và hỗn loạn xảy ra khi chúng lang thang trong thành phố tìm kiếm thịt người)

Các cụm từ sử dụng từ vựng thây ma tiếng Anh

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến thây ma.

Zombie là từ tiếng Anh được sử dụng để gọi tên thây ma, nhưng không phải ai cũng biết các bộ phận trên cơ thể thây mà và những cụm từ có chứa từ vựng này trong tiếng Anh là gì, chính vì thế chúng tôi đã tổng hợp và chia sẻ chúng qua nội dung sau đây để các bạn hiểu hơn.

  • Tay thây ma: Zombie hand
  • Chân thây ma: Zombie leg
  • Đầu thây ma: Zombie head
  • Lũ thây ma: Horde of zombies
  • Phim thây ma: Zombie movie
  • Truyện tranh thây ma: Zombie comic
  • Bệnh viện thây ma: Zombie hospital
  • Vùng đất thây ma: Zombie-infested land
  • Ngôi nhà thây ma: Zombie house
  • Trò chơi thây ma: Zombie game
  • Thây ma và quỷ sứ: Zombies and demons
  • Hình ảnh thây ma: Zombie images
  • Thây ma hải ly: Deep-sea zombie
  • Thây ma học đường: School zombie
  • Thây ma tiên sinh: Zombie gentleman/lady (referring to a well-dressed zombie)

Ví dụ:

  • In this zombie comic, the main character has to find a way to separate the zombies and demons to save the world from impending doom. (Trong truyện tranh thây ma này, nhân vật chính phải tìm cách tách biệt đám thây ma và quỷ sứ để cứu lấy thế giới khỏi nguy cơ hủy diệt)
  • In this zombie-infested land, the old abandoned zombie house is now considered a spooky destination by the locals. (Trên vùng đất thây ma này, ngôi nhà thây ma cũ bị bỏ hoang từ lâu và giờ đây được xem như một điểm đến kỳ quái bởi người dân địa phương)

Đoạn hội thoại sử dụng từ thây ma tiếng Anh

Sarah: (whispers) Tom, be careful! There's a zombie lurking ahead - (thì thầm) Tom, hãy cẩn thận! Có một thây ma đang rình rập phía trước.

Tom: (whispers) I see it. Let's try to sneak past it - (thì thầm) Tôi thấy rồi. Hãy thử lẻn qua nó.

Zara: (low growl) Braaaains... - (gầm gừ nhỏ) Braaaains...

Sarah: (nervous) It's getting closer! What do we do? - (lo lắng) Nó đang đến gần hơn! Chúng ta làm gì?

Tom: (determined) Stay calm. I'll distract it. You make a run for it! - (quyết tâm) Hãy bình tĩnh. Tôi sẽ đánh lạc hướng nó. Bạn hãy chạy đi!

Sarah: (worried) No, we stick together! - (lo lắng) Không, chúng ta cùng đi với nhau!

Zara: (growls louder) Braaaains... - (gầm gừ to hơn) Braaaains...

Tom: (heroic) Go! I'll catch up. - (hùng hục) Đi! Tôi sẽ theo kịp.

Sarah: (grateful) Be careful, Tom! - (biết ơn) Hãy cẩn thận, Tom!

Bài học này bao gồm những kiến thức về từ vựng về thây ma khi dịch sang tiếng Anh cũng như một số ví dụ và đoạn hội thoại liên quan. Hy vọng, bài học của hoctienganhnhanh.vn hôm nay giúp các bạn biết được tên gọi, cũng như cách sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top