Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là (phát âm: /eəˈrəʊ.bɪks/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng này.
Thể dục nhịp điệu là bộ môn luyện tập thể thao nổi tiếng ở nhiều nền văn hóa trên thế giới. Đây cũng được xem là một nghệ thuật biểu diễn thu hút sự quan tâm của nhiều người.
Vậy khi học từ vựng bạn có biết thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì và cần học kiến thức từ vựng về môn thể thao này hay không? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì?
Lớp học aerobics buổi sáng
Thể dục nhịp điệu tiếng Anh là aerobics, một phương pháp tập luyện thể chất kết hợp giữa vận động nhịp điệu và âm nhạc. Bộ môn này có các bài tập với nhiều mức độ và hình thức khác nhau từ đơn giản đến những bài nhảy phức tạp theo nhạc.
Tập thể dục nhịp điệu được khuyến nghị là một hoạt động thể chất hiệu quả cho mọi lứa tuổi. Các động tác nhịp nhàng và uyển chuyển trong môn này giúp phát triển thể chất và trí tuệ, đốt cháy calo, cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm căng thẳng.
Phát âm: từ vựng thể dục nhịp điệu - aerobics có cách phát âm chính xác là /eəˈrəʊ.bɪks/
Ví dụ liên quan:
- I enjoy doing aerobics every morning to stay fit and healthy. (Tôi thích tập thể dục nhịp điệu mỗi sáng để giữ gìn vóc dáng và sức khỏe.)
- My friends and I attend an aerobics class at the gym twice a week. (Tôi và bạn bè tham gia lớp thể dục nhịp điệu tại phòng tập thể dục hai lần một tuần.)
- Aerobics is a great way to improve cardiovascular health and endurance. (Thể dục nhịp điệu là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tim mạch và sức bền.)
- She has been practicing aerobics for over five years and loves the energy it gives her. (Cô ấy đã tập thể dục nhịp điệu trong hơn năm năm và yêu thích năng lượng mà nó mang lại cho cô ấy.)
- The instructor led an exciting aerobics session that included dance moves and high-energy music. (Người hướng dẫn đã dẫn dắt một buổi tập thể dục nhịp điệu thú vị bao gồm các động tác khiêu vũ và âm nhạc sôi động.)
- Many people find that aerobics helps them relieve stress after a long day at work. (Nhiều người thấy rằng thể dục nhịp điệu giúp họ giải tỏa căng thẳng sau một ngày dài làm việc.)
Xem thêm: Tập thể hình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Cụm từ đi với từ vựng thể dục nhịp điệu bằng tiếng Anh
Tập thể dục nhịp điệu với đạo cụ
Sau khi tìm hiểu thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì, các bạn có thể xem thêm các cụm từ đi kèm dưới đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ để tăng thêm vốn từ vựng đặc biệt là về bộ môn thể thao aerobics.
- Do aerobics: tập thể dục nhịp điệu
- Take an aerobics class: tham gia một lớp thể dục nhịp điệu
- Aerobics instructor: huấn luyện viên thể dục nhịp điệu
- Aerobics routine: bài tập thể dục nhịp điệu
- Aerobics session: buổi tập thể dục nhịp điệu
- Aerobics class: lớp thể dục nhịp điệu
- Aerobics time: thời gian tập thể dục nhịp điệu
- Traditional aerobics: thể dục nhịp điệu truyền thống
- Aqua-aerobics: thể dục nhịp điệu trong nước
- Dance aerobics: thể dục nhịp điệu kết hợp nhảy
- Do aerobics to lose weight: tập thể dục nhịp điệu giảm cân
- Performing aerobics: biểu diễn thể dục nhịp điệu
- Aerobics members: thành viên tập thể dục nhịp điệu
- Aerobics group: nhóm thể dục nhịp điệu
- Practicing aerobics: luyện tập thể dục nhịp điệu
Xem thêm: Nhảy cao tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng thể dục nhịp điệu - aerobics
Nhóm biểu diễn thể dục nhịp điệu
Cuối cùng, các bạn có thể thực hành giao tiếp thông qua các đoạn hội thoại dưới đây khi nói về thể dục nhịp điệu trong tiếng Anh
-
Đoạn hội thoại 1
Linh: Hi! Do you usually go to aerobics class? (Chào bạn! Bạn có thường tham gia lớp thể dục nhịp điệu không?)
Nga: Chào! Có, mình tham gia lớp aerobics vào mỗi buổi sáng. Bạn có muốn tham gia cùng không? (Hi! Yes, I go to aerobics class every morning. Would you like to join?)
Linh: That sounds interesting! I would love to try it. What time is the class? (Có vẻ thú vị đấy! Mình rất muốn thử. Lớp đó diễn ra lúc mấy giờ?)
Nga: It starts at 7am. We can do it together! (Lớp bắt đầu lúc 7 giờ sáng. Chúng ta có thể tập cùng nhau!)
-
Đoạn hội thoại 2
Minh: I just finished an aerobics class. Did you know it is good for your health? (Mình vừa mới hoàn thành một buổi tập aerobics. Bạn có biết nó tốt cho sức khỏe không?)
Nam: Really? I heard that aerobics improves endurance and cardiovascular health.(Thật sao? Mình nghe nói thể dục nhịp điệu giúp cải thiện sức bền và sức khỏe tim mạch.)
Minh: Yes! It also helps reduce stress and lifts your spirits. (Đúng vậy! Nó cũng giúp giảm căng thẳng và nâng cao tinh thần nữa.)
Nam: I will try an aerobics class next week! Thanks for sharing! (Mình sẽ thử tham gia lớp aerobics vào tuần tới! Cảm ơn bạn đã chia sẻ!)
Như vậy, mọi thông tin về thể dục nhịp điệu tiếng Anh là gì đã được cung cấp khá đầy đủ trong bài viết trên. Hy vọng những nội dung trên sẽ giúp cho con đường chinh phục ngoại ngữ của bạn dễ dàng hơn.
Đừng quên tiếp tục cập nhật thêm nhiều từ vựng trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé. Chúc các bạn học tốt.