The end là gì? Cách sử dụng cấu trúc the end chuẩn nhất
The end là cuối cùng, kết thúc, một cụm từ được dùng phổ biến có ý nghĩa, cách đọc theo đúng tiêu chuẩn IPA nên người học tiếng Anh rất quan tâm đến cụm từ này.
Cụm từ the end có nghĩa là sự kết thúc hay sự hoàn thành một bộ phim, một sự kiện nào đó. Người học tiếng Anh online chưa nắm vững về ngữ nghĩa hay cách phát âm chuẩn xác của cụm từ này có thể truy cập Học tiếng Anh Nhanh trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay.
The end nghĩa tiếng Việt là gì?
Giải thích về ý nghĩa của cụm từ the end
Theo định nghĩa trong từ điển Oxford Dictionary, cụm từ the end chỉ tự chấm dứt và không còn thực hiện những hành động hay lời nói trong ngữ cảnh đó nữa. Người Anh thường sử dụng cụm từ the end ở cuối các bộ phim hay vở kịch để báo hiệu sự kết thúc của câu chuyện hoặc sự kiện. Trong đó các khán giả có thể lắng đọng lại những cảm xúc hoặc ý nghĩa của sự kết thúc đó là hạnh phúc hay bi thương hoặc cả hai.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm từ the end có vai trò là một danh từ được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với những giới từ khác để biểu thị sự kết thúc như là at the end (ở khúc cuối), by the end (đến cuối cùng), in the end (cuối cùng) …
Cách phát âm the end theo ngữ điệu của Anh - Mỹ
Học cách phát âm chuẩn xác từ the end theo nguyên tắc IPA
Cụm từ the end cũng được phát âm theo cách tiêu chuẩn toàn cầu hóa IPA là /ðiː end/ hay /ðə end/. Đối với người Anh hay người Mỹ đều lựa chọn cách phát âm mạch lạc là /ðiː end/ hoặc nhẹ nhàng hơn /ðə end/.
Người học tiếng Anh cần lưu ý đến cách phát âm của phụ âm /ð/ trong cụm từ the end này. Bằng cách đặt đầu lưỡi ở giữa hàm răng trên và hàm răng dưới rồi phát âm mạnh đẩy hơi ra. Cách đọc của phụ âm /ð/ tương tự như âm đ trong tiếng Việt nhưng âm bật hơi mạnh.
Cách sử dụng các cấu trúc the end trong giao tiếp tiếng Anh
Nắm vững cách dùng cấu trúc the end trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách sử dụng của một số cấu trúc the end phổ biến trong giao tiếp hàng ngày như là:
- Danh từ the end thường xuất hiện ở cuối mỗi bộ phim hay vở kịch để báo hiệu kết thúc.
Ví dụ: The last scene took place 2 seconds and the end words appeared. (Cảnh phim cuối cùng diễn ra trong vòng 2 giây và chữ kết thúc xuất hiện.)
- Cấu trúc the end of something: được sử dụng để diễn tả kết thúc của một bộ phim, một bài hát hay một cuộc trò chuyện …
Ví dụ: I couldn’t imaginable with the end of that film last night. (Tôi không thể tưởng tượng được cái kết của bộ phim đó vào tối hôm qua.)
- Cụm từ the end đi kèm các giới từ of tạo thành nhiều cụm từ mang ý nghĩa về sự kết thúc của các sự kiện, hiện tượng …
- In the end: cuối cùng
- By the end of: đến cuối cùng
- At the end of: ở đoạn cuối
Ví dụ: They met each other at the end of the film and lived happily forever. (Họ đã gặp nhau ở đoạn cuối của bộ phim và sống hạnh phúc mãi mãi.)
Một số cụm từ liên quan the end được sử dụng phổ biến nhất
Ngữ nghĩa của một vài thành ngữ liên quan đến the end
Người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm những cụm từ có sử dụng the end với những ngữ nghĩa khác nhau trong những ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Phrase of the end |
Meaning |
Example |
At the end |
Giai đoạn kết thúc sự việc. |
The winner tried his best at the end of the horse race. (Người chiến thắng đã cố gắng hết mình đến khi kết thúc cuộc đua ngựa.) |
The tail end |
Phần cuối, dãy cuối |
My daughter forgot to write the tail end of this essay. (Con gái của tôi đã quên viết phần cuối của bài văn nghị luận này rồi.) |
End of the line |
Không còn cơ hội hay lựa chọn nào. |
You should live happily though of being at the end of the line. (Em nên sống một cách hạnh phúc mặc dù không còn cơ hội nào nữa.) |
From beginning to end |
Từ đầu đến cuối toàn bộ sự kiện. |
Mary was working from the beginning to the end while you were chatting with each other. (Mary đã làm việc từ đầu đến cuối trong khi chúng mày chỉ tán gẫu với nhau thôi.) |
At the end of your rope |
Không còn sức lực hay sự kiên nhẫn |
By midnight, his mother was at the end of the rope and couldn’t wait for him anymore. (Cho đến lúc nửa đêm mẹ của anh ấy đã kiệt sức và không thể chờ cậu ấy được nữa.) |
Until the end of time |
Mãi mãi hoặc vĩnh viễn. |
If your parents pass away, it means you leave them until the end of time. (Nếu cha mẹ của bạn qua đời, điều đó có nghĩa là bạn sẽ phải rời xa họ mãi mãi.) |
To the end of the earth |
Tận những nơi chân trời góc biển, xa xôi nhất |
The youth have a lot of strengths to travel or discover to the end of the earth. (Tuổi trẻ có rất nhiều sức mạnh để du lịch hay khám phá những nơi xa xôi nhất.) |
Go off the deep end |
Giận dữ điều gì đó, mất kiểm soát bản thân. |
My husband went off the deep end when he lost that job last year. (Chồng của tôi trở nên mất kiểm soát bản thân khi anh ấy bị mất việc vào năm ngoái.) |
To no end |
Hoạt động một cách không ngừng nghỉ, liên tục |
My neighbor could talk, to no end, about anything in this world. (Bà hàng xóm của tôi có thể nói, không ngừng nghĩ, về bất cứ điều gì trên thế giới này.) |
Phân biệt 2 cấu trúc the end và ending theo từng hạng mục
Tìm hiểu về sự khác nhau của 2 cụm từ the end và ending
Trong tiếng Anh 2 cấu trúc ending và the end khác nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng. Cho nên người học tiếng Anh có thể dựa vào bảng tổng hợp những đặc điểm khác biệt của hai cấu trúc này như sau:
Phân biệt |
The end |
Ending |
Cấu trúc |
Loại danh từ có thể đi với giới từ of để tạo nên các cụm từ như the end of, at the end of … |
Loại gerund có vai trò như một danh từ nhưng không đi với giới từ of |
Ý nghĩa |
Đến cuối cùng, kết cục, kết thúc |
Điểm cuối, điểm kết thúc |
Ví dụ |
At the end of this book, it was too boring to review the whole of it. (Đến phần cuối của quyển sách này nó quá chán để tổng hợp lại toàn bộ câu chuyện.) |
The ending of their love story made us feel unbelieve in true love. (Kết cục của câu chuyện tình yêu của họ đã làm cho chúng tôi cảm thấy không còn tin tưởng vào tình yêu chân thật nữa.) |
Phân biệt cách dùng cụm từ in the end vs at the end
Theo cách hiểu thông thường thì cả hai cụm từ in the end và at the end đều sở hữu cấu trúc tương tự và các từ vựng đơn giản, dễ hiểu. Tuy nhiên người học tiếng Anh cần nắm vững cách sử dụng của hai cấu trúc này khi ứng dụng trong giao tiếp.
Phân biệt |
In the end |
At the end |
Cấu trúc |
In the end + clause |
At the end of something |
Ý nghĩa |
Cuối cùng, kết cục, … |
Đến phần cuối, khúc cuối … |
Ví dụ |
In the end, we still stay here with her to help take care of that boy. (Cuối cùng, chúng tôi vẫn ở đây với bà ấy để giúp đỡ chăm sóc cậu bé đó.) |
They promise to give us some gifts at the end of this journey. (Họ hứa sẽ đưa chúng tôi một số món quà ở cuối cuộc hành trình này.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ the end theo chuẩn ngữ pháp
Ứng dụng của cụm từ the end trong các câu giao tiếp tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể thực hành cách sử dụng cụm từ the end phù hợp cấu trúc câu và ngữ nghĩa giao tiếp bằng cách lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong các câu trắc nghiệm sau đây:
Câu 1: She found her lost father in Guangdong in China at … of 20 years.
A. The end B. Ending C. The end of D. At the end
Câu 2: … this film makes us surprised by the death of an actress.
A. At the end B. At the end of C. The end D. Ending
Câu 3: John decided to apply for this job in our company at … of this month.
A. At the end B.The end C. Ending D. The end of
Câu 4: My director asked us to work overtime … of the day but we didn't want to do more.
A. Ending B. The end of C. At the end D. The end
Câu 5: The audiences hope they get married and live happily until … of time.
A. At the end B. Ending C. The end D. The end of
Đáp án:
- A
- B
- B
- C
- D
Như vậy, từ the end là kết thúc hay cuối cùng của một sự kiện, một bộ phim được tổng hợp cách phát âm và những từ đồng nghĩa giúp cho người học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cập nhật Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày để nâng cao vốn kiến thức về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh của bạn hiệu quả nhất.