Thị xã tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn kèm ví dụ
Thị xã tiếng Anh là town có cách viết hoàn toàn giống với từ thị trấn, cùng học cách phát âm chính xác cũng như cụm từ liên quan, cách sử dụng từ trong câu.
Khi học từ vựng, các bạn chắc chắn sẽ bắt gặp một từ khá quen thuộc nhưng lại cực kỳ quan trọng để có thể phân biệt được các cấp hành chính trong hệ thống đô thị của Việt Nam đó chính là thị xã. Tuy nhiên từ thị xã tiếng Anh là gì, cách sử dụng từ này trong câu tiếng Anh ra sao còn có rất nhiều bạn vẫn đang còn băn khoăn.
Hiểu được điều này nên trong bài học sau đây mà học tiếng Anh nhanh chia sẻ, chúng mình sẽ cung cấp 3 nội dung kiến thức từ vựng quan trọng nhất cần học, các bạn tham khảo nhé!
Thị xã tiếng Anh là gì? Cách phát âm, ví dụ
Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh.
Có rất nhiều bản dịch từ thị xã trong tiếng Anh như town, commune, borough, burg, tuy nhiên town là bản dịch phổ biến và chính xác nhất cho từ thị xã trong hầu hết các ngữ cảnh. Town được hiểu là một khu vực đô thị có quy mô dân cư lớn hơn làng (village) nhưng nhỏ hơn thành phố (city).
Trong khi đó:
- Commune chỉ khu vực hành chính nhỏ, đặc biệt trong các hệ thống hành chính Pháp hoặc các quốc gia ảnh hưởng bởi hệ thống này. Còn ở Việt Nam, commune có thể tương đương với xã (cấp hành chính nhỏ hơn thị xã), nên không phù hợp để để nói về thị xã.
- Borough lại là bản dịch phổ biến ở Anh và một số khu vực của Mỹ, chỉ khu vực hành chính/thị trấn có quyền tự trị nhất định. Tuy nhiên, borough không phổ biến và thường không dùng để chỉ thị xã ở Việt Nam.
- Burg là từ cổ hơn và ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong tên gọi của một số thị trấn ở châu Âu hoặc Mỹ cho nên từ này không phù hợp để nói về thị xã nói chung.
Cách phát âm: Từ town [taʊn] theo giọng chuẩn là "tao nờ", nhưng lưu ý âm nờ phía sau đọc nhẹ kiểu giọng gió.
Ví dụ sử dụng từ thị xã - town:
- Cô ấy sống ở một thị xã nhỏ gần thành phố → She lives in a small town near the city.
- Họ đã xây dựng một công viên lớn ở trung tâm thị xã → They built a large park in the center of the town.
- Chính quyền thị xã đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng → The town authorities are investing in infrastructure.
Lưu ý: Thị xã hay được dịch là town trong tiếng Anh có bản dịch sang tiếng Trung (Phồn thể, giản thể), tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha như sau.
- Town tiếng Anh trong tiếng Tây Ban Nha là ciudad, centro, pueblo grande,…
- Town tiếng Anh trong tiếng Bồ Đào Nha là cidade, a cidade, centro,…
- Town tiếng Anh trong tiếng Trung Phồn thể là 城鎮,市鎮, 中心城市, 商業區, 都會…
- Town tiếng Anh trong tiếng Trung Giản thể là 城镇,市镇, 都会, 商业区, 中心城市,…
Xem thêm: Khu phố tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ quarter đúng chuẩn
Cụm từ đi với từ thị xã town trong tiếng Anh
Thị xã ở Đông Nam Bộ.
Khi học từ vựng thị xã, bạn cần phải học thêm nhiều cụm từ liên quan với town và các idiom của town để bổ sung vào vốn từ mới của mình, như sau.
- Thị trấn, thị xã → Town.
- Thị xã Phú Mỹ → Phu My town.
- Thị xã Sơn Tây → Son Tay town.
- Thị xã Việt Yên → Viet Yen town.
- Công an thị xã → Town police.
- Thị xã Kỳ Anh → Ky Anh town.
- Thị xã và thị trấn → Towns.
- Thành lập thị xã → Establish a town.
- Thị xã nhỏ → Small town.
- Trung tâm thị xã → Town center.
- Dân cư thị xã → Town population.
- Diện tích thị xã → Town area.
- Quy hoạch thị xã→ Town planning.
- Thị xã lớn nhất → The largest town.
Lưu ý: Có một số từ liên quan và idiom khác khi nói về thị xã trong tiếng Anh bạn cần tham khảo thêm đó là:
- Quê nhà → Hometown.
- Ngoài thành phố → Out of town.
- Trung tâm thành phố → Downtown.
- Huyện → District.
- Xã, phường → Commune, ward.
- Tỉnh → Province.
- Xã → Commune.
- Khu phố → Neighborhood/quarter.
- Xã, huyện, tỉnh → Commune, district, province.
- Khu phố, phường → Neighborhood, ward.
- Thị trấn → Town.
Xem thêm: Ngôi làng tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng và ví dụ liên quan
Cách sử dụng từ thị xã (town) trong câu tiếng Anh
Khi sử dụng từ town trong câu tiếng Anh, vị trí của nó phụ thuộc vào chức năng ngữ pháp mà từ này đảm nhận trong câu. Dưới đây là các vị trí phổ biến mà từ town có thể xuất hiện cùng với các ví dụ minh họa:
-
Chủ ngữ của câu.
Ví dụ: This town attracts many tourists each year. (Thị xã này thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.)
-
Tân ngữ của động từ.
Ví dụ: She visited (V) the town (O) last weekend. (Cô ấy đã đến thăm thị xã vào cuối tuần trước.)
-
Bổ ngữ sau động từ to be.
Ví dụ: Our destination is a small town by the lake. (Điểm đến của chúng ta là một thị xã nhỏ bên hồ.)
-
Sau giới từ in, to, from,...
Ví dụ: He grew up in (Pre) a peaceful town. (Anh ấy lớn lên ở một thị xã yên bình.)
-
Cụm danh từ.
Ví dụ: They live in downtown town center. (Họ sống ở trung tâm thị xã.)