Ngôi làng tiếng Anh là gì? Cách phát âm đúng và ví dụ liên quan
Ngôi làng tiếng Anh là village được phát âm là [ˈvɪl.ɪdʒ], các bạn cần học cách đọc đúng cũng như tìm hiểu cách sử dụng từ này qua ví dụ, cụm từ và hội thoại
Ngôi làng là một trong những hình ảnh quen thuộc đối với các bạn nhỏ của chúng ta. Tuy nhiên khi được hỏi ngôi làng tiếng Anh là gì thì có nhiều bạn ấp úng không thể trả lời được, bởi vì có quá nhiều bản dịch tương tự nhau.
Vì vậy trong bài viết hôm nay mà học tiếng Anh nhanh chia sẻ, không những các bạn sẽ nhận được đáp án chính xác, mà còn được học toàn bộ những kiến thức cần thiết liên quan tới từ vựng này. Cụ thể những nội dung đó là gì thì cùng chúng mình lướt xuống dưới để xem nhé!
Ngôi làng tiếng Anh là gì? Cách đọc đúng theo phiên âm
Ngôi làng ở miền Bắc Việt Nam.
Ngôi làng trong tiếng Anh là village có phiên âm là [ˈvɪl.ɪdʒ], đây là danh từ chỉ nơi sinh sống của nhiều hộ gia đình ở vùng nông thôn, quy mô lớn hơn xóm, ấp nhưng so với thị trấn thì nhỏ hơn. Tuy nhiên các bạn cần nhớ từ village là từ chỉ ngôi làng còn muốn nói đến ấp, thôn, xã, thị trấn,... thì các bạn cần sử dụng các thuật ngữ khác.
Village đọc là gì? Thực chất từ village đọc cũng khá đơn giản, nếu bạn đọc giọng Anh Anh thì đọc là vi-lịtʃ còn theo giọng Anh Mỹ đọc là vi-liệtʃ. Hoặc bạn nghe phiên âm của từ vựng này trên Cambridge sau đó đọc theo là được nha.
Xem thêm: Khu phố tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ quarter đúng chuẩn
Ví dụ liên quan tới từ vựng ngôi làng tiếng Anh
Để có thể hiểu hơn về cuộc sống, cảnh vật cũng như con người sống làng quê Việt Nam qua ngôn ngữ tiếng Anh, các bạn hãy tham khảo ngay một số ví dụ dưới đây có sử dụng từ ngôi làng village và nhiều từ vựng khác liên quan.
- I grew up in a small village. (Tôi lớn lên trong một ngôi làng nhỏ.)
- The village is located by the river. (Ngôi làng nằm gần con sông.)
- Our family has lived in this village for generations. (Gia đình chúng tôi đã sống trong ngôi làng này qua nhiều thế hệ.)
- Many villagers work in farming and raise livestock. (Nhiều dân làng làm nông nghiệp và chăn nuôi gia súc.)
- Important meetings are held at the village communal house. (Các cuộc họp quan trọng được tổ chức ở đình làng.)
- When I was a child, I often herded buffaloes in the village fields. (Lúc còn nhỏ tôi thường đi chăn trâu ở cánh đồng làng)
- She enjoys the peacefulness of the countryside. (Cô ấy thích sự yên bình của vùng quê.)
- The village communal house is not only a sacred place of worship but also a "witness" to history. (Đình làng không những là nơi thờ cúng linh thiêng mà còn là "chứng nhân" lịch sử.)
- The banyan tree, village well, and village yard are iconic images that represent the Vietnamese countryside. (Cây đa, giếng nước, sân đình là những hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt Nam.)
Cụm từ liên quan từ vựng ngôi làng tiếng Anh
Làng cổ Đường Lâm, Hà Nội.
Ngoài từ vựng ngôi làng trong tiếng Anh ra thì còn rất nhiều những cụm từ quen thuộc được sử dụng khi nói về ngôi làng, các bạn tham khảo ngay danh sách các cụm từ bên dưới để tăng thêm vốn từ của mình khi giao tiếp nhé.
- Làng: Village. /ˈvɪl.ɪdʒ/.
- 1 ngôi làng: A village /eɪ ˈvɪl.ɪdʒ/.
- Nhiều ngôi làng: Villages /ˈvɪl.ɪdʒz/.
- Đường làng: Village road. /ˈvɪl.ɪdʒ roʊd/.
- Dân làng: Villager /ˈvɪl.ɪ.dʒɚ/.
- Già làng: Village elder /ˈvɪl.ɪdʒ ˈel.dɚ/.
- Trưởng làng: Village head /ˈvɪl.ɪdʒ hed/.
- Làng chài: Fishing village /ˈfɪʃ.ɪŋ ˈvɪl.ɪdʒ/ .
- Tỉnh: Province /ˈprɑː.vɪns/.
- Xã: Commune /ˈkɑː.mjuːn/.
- Trường làng: Village school /ˈvɪl.ɪdʒ skuːl/.
- Làng quê nông thôn: Rural village /ˈrʊr.əl ˈvɪl.ɪdʒ/.
- Cuộc sống ở làng quê: Village life /ˈvɪl.ɪdʒ /laɪf/.
- Làng trên núi: Mountain village /ˈmaʊn.tən ˈvɪl.ɪdʒ/.
- Vùng quê: Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/.
- Nông thôn: Rural /ˈrʊr.əl/.
- Làm ruộng: Farming /fɑːrming/.
- Mái tranh: Thatched roof /θætʃt ruːf/.
- Cánh đồng: Fields /fiːldz/.
- Giếng nước: Well /wel/.
- Cây đa: Banyan tree /ˈbæn.jæn triː/.
- Ao làng: Village pond /ˈvɪl.ɪdʒ pɑːnd/.
- Đình làng: Village communal house /ˈvɪl.ɪdʒ ˈkɑː.mjə.nəl ˈhaʊ.zɪz/.
- Bản làng: Mountain hamlets and villages /ˈmaʊn.tən ˈhæm.lətz ˈvɪl.ɪdʒz/.
Từ danh sách các cụm từ trên nếu có ai hỏi bạn dân làng tiếng Anh là gì, xã tiếng Anh là gì, tỉnh tiếng Anh là gì, village trong tiếng Anh là gì hay village tiếng Việt là gì thì chắc chắn các bạn trả lời được có đúng không nào!
Xem thêm: Thị xã tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn kèm ví dụ
Mẫu giao tiếp ngắn nói về ngôi làng bằng tiếng Anh, kèm dịch nghĩa
Cánh đồng làng.
Nội dung cuối cùng mà chúng mình muốn chia sẻ tới các bạn đó chính là mẫu hội thoại có sử dụng từ ngôi làng tiếng Anh, có thêm bản dịch nghĩa tiếng Việt ngay sau câu thoại. Các bạn hãy đọc thật rõ ràng và phát âm chính xác để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé!
Lien: Minh's village looks so beautiful! (Ngôi làng của Minh trông đẹp quá!)
Hai: I can't see anything, let me put on my glasses first. (Mình không thấy gì cả, để mình đeo kính vào đã nha.)
Lien: I can see people sitting and talking happily under the banyan tree! (Tớ nhìn thấy mọi người đang ngồi nói chuyện rất vui vẻ ở gốc đa nữa!)
Hai: Is Minh sitting over there waiting for us? (Có phải Minh đang ngồi chờ chúng ta ở kia không?)
Lien: Yes, that's him! (Đúng rồi. Bạn ấy đấy!)
Hai: Let me call him over here. I want to sit and breathe in the fresh air on this golden rice field. (Để mình gọi bạn ấy ra đây. Tớ muốn ngồi hít thở không khí trong lành trên cánh đồng ruộng vàng ươm này.)
Lien: I wish I had been born and raised in this peaceful countryside! (Phải chi tớ cũng được sinh ra và lớn lên ở vùng quê bình yên này nhỉ!)
Hai: Me too! Life in the city makes me feel so suffocated! (Tớ cũng vậy! Cuộc sống ở thành phố làm tớ cảm thấy ngột ngạt vô cùng!)
Kết thúc bài học từ vựng ngôi làng tiếng Anh là gì của hoctienganhnhanh.vn, các bạn đã biết được tên gọi, cách đọc cũng như nhiều cụm từ và mẫu câu giao tiếp cơ bản. Hy vọng những kiến thức trên sẽ hỗ trợ các bạn học tập, thi cử và giao tiếp một cách hiệu quả.
Và để cập nhật thêm nhiều từ vựng mới, bạn đọc có thể ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng mình để học hỏi thêm nhé! Chúc các bạn học tốt!