Three nghĩa tiếng Việt là gì? Cách sử dụng three trong tiếng Anh
Số đếm “three” có nghĩa là số ba và đây là số tự nhiên xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh. Tìm hiểu về nghĩa và cách dùng của từ này nhé.
“Three” là một từ số đếm hết sức quen thuộc, xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh hay là trong giao tiếp. Vậy three nghĩa tiếng Việt là gì? Cách sử dụng như thế nào? hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé.
Tìm hiểu về nghĩa của “three”
Nghĩa tiếng Việt của three là gì?
Cách phát âm
-
Theo từ điển Cambridge, cách đọc đúng của “three” là: /θriː/
Nghĩa của từ : "Three" có nghĩa là số ba. Nó là một con số tự nhiên được sử dụng để đếm hoặc chỉ ra một số lượng hay vị trí cụ thể trong một chuỗi, dãy số hoặc nhóm đối tượng. Từ này có tính linh hoạt, cho phép nó hoạt động như một hạn định từ, đại từ, tính từ, danh từ và một phần của các từ ghép.
Ví dụ:
- There are three apples on the table. (Có ba quả táo trên bàn.)
- She lined up third. (Cô ấy đã xếp hàng thứ ba.)
Xem thêm: Số 3 tiếng Anh có gì?
Cách sử dụng của số đếm “three”
Cách sử dụng số đếm three
Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn các cách sử dụng của three thường được nhiều người học tiếng Anh sử dụng.
Sử dụng số đếm three ở dạng số thứ tự:
Khi "three" được sử dụng như một số thứ tự, nó được viết là "thứ ba". Số thứ tự chỉ vị trí hoặc thứ tự của một điều gì đó trong một chuỗi.
Ví dụ:
- This is the third time I've visited this museum. (Đây là lần thứ ba tôi đến bảo tàng này.)
- He finished in third place in the race.(Anh ấy đạt vị trí thứ ba trong cuộc đua.)
Sử dụng three theo dạng số nhiều:
Three cũng được sử dụng trong dạng số nhiều,đó là "threes". Nó cho biết có nhiều nhóm ba.
Ví dụ:
-
The children were divided into groups of threes. (Trẻ em được chia thành nhóm ba.)
Sử dụng three theo dạng so sánh:
"Three" tuân theo các dạng so sánh bình thường trong tiếng Anh. Dạng so sánh là three times (gấp ba lần) và dạng siêu cấp là threefold hoặc thrice (ba lần).
Ví dụ:
- She earns three times as much as her brother. (Cô ấy kiếm được gấp ba lần so với anh trai mình.)
- The company's profits increased threefold this year. (Lợi nhuận của công ty tăng gấp ba lần trong năm nay.)
- He checked the document thrice to ensure its accuracy. (Anh ta kiểm tra tài liệu ba lần để đảm bảo tính chính xác.)
Three kết hợp với các từ chỉ định khác:
Ngoài ra, three có thể kết hợp với các từ chỉ định khác để diễn tả số lượng cụ thể.
Ví dụ:
- Three of my friends attended the party. (Ba người bạn của tôi đã tham gia buổi tiệc.)
- I need to buy three more bottles of water. (Tôi cần mua thêm ba chai nước.)
Mở rộng kiến thức của số đếm “three”
Tìm hiểu thêm về ngữ pháp của three
Sử dụng three như một hạn định từ:
Trong tiếng Anh three có thể được sử dụng như một hạn định từ (determiner) để chỉ số lượng ba trong một nhóm, đối tượng hoặc người.
Ví dụ:
- I have three cats. (Tôi có ba con mèo.)
- She bought three books at the store. (Cô ấy mua ba quyển sách ở cửa hàng.)
Sử dụng three như một đại từ:
Số đếm three có thể được sử dụng như một đại từ (pronoun) để thay thế cho một nhóm ba người hoặc đối tượng.
Ví dụ:
-
Tom, Jerry, and Peter went to the park. Three of them enjoyed playing soccer. (Tom, Jerry và Peter đi công viên. Ba người trong số họ thích chơi bóng đá.)
Sử dụng three như một tính từ:
"Three" được sử dụng như một tính từ (adjective) để mô tả một đối tượng hoặc người là số ba trong một chuỗi.
Ví dụ:
- I ate three slices of pizza. (Tôi ăn ba miếng pizza.)
- She has three brothers. (Cô ấy có ba anh em trai.)
Sử dụng three như một danh từ:
"Three" cũng có thể được sử dụng như một danh từ (noun) đại diện cho số ba.
Ví dụ:
-
The number three is considered lucky in many cultures. (Số ba được coi là may mắn trong nhiều nền văn hóa.)
Three trong các biểu thức và thành ngữ:
Số đếm three thường được sử dụng trong các biểu thức và thành ngữ để diễn đạt các ý nghĩa và khái niệm khác nhau.
Ví dụ:
- Third time lucky (Thứ ba may mắn): Niềm tin rằng thành công sẽ đến trong lần thử thứ ba sau những thất bại trước đó.
- Three's company (Ba là quá đủ): Ý tưởng rằng một nhóm ba người thì thoải mái và vui vẻ hơn so với hai hoặc nhiều hơn.
- Rule of three (Nguyên tắc ba): Nguyên tắc cho rằng những điều được nhóm ba làm thành một cách hấp dẫn, hiệu quả hoặc đáng nhớ hơn.
Bài viết trên đã cung cấp những kiến thức đa dạng, phong phú, để giúp bạn trả lời câu hỏi “three nghĩa tiếng Việt là gì?”. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và chức năng của three để sử dụng một cách chính xác.